Bản dịch của từ Foils trong tiếng Việt
Foils

Foils (Noun)
Số nhiều của giấy bạc.
Plural of foil.
The artist used colorful foils in her social justice mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng các tấm foil đầy màu sắc trong bức tranh xã hội.
Many foils do not represent diverse communities in media.
Nhiều tấm foil không đại diện cho cộng đồng đa dạng trong truyền thông.
How do social foils impact public perception of issues?
Các tấm foil xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề?
Dạng danh từ của Foils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foil | Foils |
Họ từ
Từ "foils" trong tiếng Anh có nghĩa là những vật liệu mỏng, thường bằng kim loại, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn đến công nghiệp. Dưới dạng số nhiều, "foils" ám chỉ nhiều tấm hoặc dải kim loại mỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, phát âm thông thường là /fɔɪlz/, trong khi ở Anh có thể nghe rõ âm "o". Việc sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến nấu ăn và chế biến thực phẩm.
Từ "foils" xuất phát từ động từ Latin "foliare", có nghĩa là "làm lá" hoặc "đúc lá". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ việc bao phủ hoặc trang trí bề mặt một cách mỏng manh. Hiện nay, "foils" thường chỉ đến các tấm kim loại mỏng hoặc vật liệu tương tự dùng trong nhiều lĩnh vực, từ nấu ăn đến chế tạo. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất nhẹ và mỏng manh của các vật liệu được đề cập.
Từ "foils" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, khi đề cập đến các yếu tố so sánh hoặc đối chiếu trong văn bản. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các yếu tố tương phản trong cuộc sống hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh điện ảnh và văn học, liên quan đến các nhân vật đối lập nhằm phát triển cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp