Bản dịch của từ Foils trong tiếng Việt

Foils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foils (Noun)

fˈɔɪlz
fˈɔɪlz
01

Số nhiều của giấy bạc.

Plural of foil.

Ví dụ

The artist used colorful foils in her social justice mural.

Nghệ sĩ đã sử dụng các tấm foil đầy màu sắc trong bức tranh xã hội.

Many foils do not represent diverse communities in media.

Nhiều tấm foil không đại diện cho cộng đồng đa dạng trong truyền thông.

How do social foils impact public perception of issues?

Các tấm foil xã hội ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề?

Dạng danh từ của Foils (Noun)

SingularPlural

Foil

Foils

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foils

Không có idiom phù hợp