Bản dịch của từ Generation y trong tiếng Việt
Generation y
Generation y (Idiom)
Thường có đặc điểm là họ sử dụng công nghệ và mạng xã hội.
Often characterized by their use of technology and social media.
Một thuật ngữ dùng để chỉ thế hệ sinh vào khoảng đầu những năm 1980 và giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2000, đặc trưng bởi sự quen thuộc với công nghệ số.
A term used to refer to the generation born approximately between the early 1980s and the mid1990s to early 2000s characterized by their familiarity with digital technology.
Thế hệ y được biết đến với các giá trị về sự đa dạng, hòa nhập và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Generation y is known for its values of diversity inclusivity and worklife balance.
Thường gắn liền với những thay đổi về văn hóa và kinh tế do công nghệ và toàn cầu hóa mang lại.
Often associated with cultural and economic changes brought about by technology and globalization.
Được đặc trưng bởi việc sử dụng mạnh mẽ công nghệ và truyền thông kỹ thuật số.
Characterized by a strong use of technology and digital communication.
Thường được thảo luận cùng với các xu hướng xã hội và sự thay đổi văn hóa.
Often discussed in conjunction with societal trends and cultural shifts.
Được đặc trưng bởi sự quen thuộc với công nghệ và truyền thông kỹ thuật số.
Characterized by a familiarity with technology and digital communication.