Bản dịch của từ Generation y trong tiếng Việt
Generation y
Generation y (Idiom)
Generation Y embraces diverse ideas in social movements like Black Lives Matter.
Thế hệ Y chấp nhận nhiều ý tưởng đa dạng trong phong trào xã hội như Black Lives Matter.
Generation Y does not resist change; they welcome new social norms.
Thế hệ Y không chống lại sự thay đổi; họ chào đón các chuẩn mực xã hội mới.
Is Generation Y more open-minded than previous generations in social issues?
Thế hệ Y có cởi mở hơn các thế hệ trước về các vấn đề xã hội không?
Generation Y prefers digital communication over traditional face-to-face interactions.
Thế hệ Y thích giao tiếp kỹ thuật số hơn giao tiếp trực tiếp truyền thống.
Generation Y does not always value job security like previous generations.
Thế hệ Y không luôn coi trọng sự ổn định công việc như các thế hệ trước.
Does Generation Y prioritize work-life balance more than older generations?
Thế hệ Y có ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn các thế hệ trước không?
Thường có đặc điểm là họ sử dụng công nghệ và mạng xã hội.
Often characterized by their use of technology and social media.
Generation Y loves using social media platforms like Instagram and Snapchat.
Thế hệ Y thích sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Instagram và Snapchat.
Generation Y does not prefer traditional media like newspapers and magazines.
Thế hệ Y không thích các phương tiện truyền thông truyền thống như báo và tạp chí.
Does Generation Y rely more on technology than previous generations?
Thế hệ Y có phụ thuộc nhiều hơn vào công nghệ so với các thế hệ trước không?
Thế hệ y được biết đến với các giá trị về sự đa dạng, hòa nhập và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Generation y is known for its values of diversity inclusivity and worklife balance.
Generation Y values diversity and inclusivity in the workplace.
Thế hệ Y coi trọng sự đa dạng và tính bao trùm trong công việc.
Generation Y does not prioritize traditional work-life balance.
Thế hệ Y không coi trọng sự cân bằng công việc-trong cuộc sống truyền thống.
Does Generation Y support inclusive policies in social programs?
Thế hệ Y có hỗ trợ các chính sách bao trùm trong các chương trình xã hội không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ thế hệ sinh vào khoảng đầu những năm 1980 và giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2000, đặc trưng bởi sự quen thuộc với công nghệ số.
A term used to refer to the generation born approximately between the early 1980s and the mid1990s to early 2000s characterized by their familiarity with digital technology.
Generation Y uses smartphones more than previous generations for communication.
Thế hệ Y sử dụng điện thoại thông minh nhiều hơn các thế hệ trước để giao tiếp.
Generation Y does not prefer traditional media like newspapers or TV.
Thế hệ Y không thích phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí hoặc truyền hình.
Does Generation Y value social media over face-to-face interactions?
Thế hệ Y có coi trọng mạng xã hội hơn các cuộc gặp mặt trực tiếp không?
Thường gắn liền với những thay đổi về văn hóa và kinh tế do công nghệ và toàn cầu hóa mang lại.
Often associated with cultural and economic changes brought about by technology and globalization.
Generation Y embraces technology and values innovation in their careers.
Thế hệ Y chấp nhận công nghệ và coi trọng đổi mới trong sự nghiệp.
Generation Y does not prefer traditional jobs; they seek flexibility instead.
Thế hệ Y không thích công việc truyền thống; họ tìm kiếm sự linh hoạt.
Does Generation Y influence social media trends significantly in 2023?
Thế hệ Y có ảnh hưởng lớn đến xu hướng mạng xã hội vào năm 2023 không?
Generation Y values technology and social media in their daily lives.
Thế hệ Y coi trọng công nghệ và mạng xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
Generation Y does not prefer traditional jobs over flexible work arrangements.
Thế hệ Y không thích công việc truyền thống hơn các hình thức làm việc linh hoạt.
Is Generation Y influencing social trends more than previous generations?
Thế hệ Y có đang ảnh hưởng đến các xu hướng xã hội hơn các thế hệ trước không?
Được đặc trưng bởi việc sử dụng mạnh mẽ công nghệ và truyền thông kỹ thuật số.
Characterized by a strong use of technology and digital communication.
Generation Y prefers texting over calling for communication.
Thế hệ Y thích nhắn tin hơn gọi điện để giao tiếp.
Generation Y does not often write letters or use landlines.
Thế hệ Y không thường viết thư hay sử dụng điện thoại cố định.
Does Generation Y rely heavily on social media for connection?
Thế hệ Y có phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội để kết nối không?
Thường được thảo luận cùng với các xu hướng xã hội và sự thay đổi văn hóa.
Often discussed in conjunction with societal trends and cultural shifts.
Generation Y embraces technology and values social connections in society.
Thế hệ Y chấp nhận công nghệ và coi trọng các mối quan hệ xã hội.
Generation Y does not ignore environmental issues in their lifestyle choices.
Thế hệ Y không bỏ qua các vấn đề môi trường trong lựa chọn lối sống.
Does Generation Y influence current social movements and trends today?
Thế hệ Y có ảnh hưởng đến các phong trào và xu hướng xã hội hiện nay không?
Generation Y values technology and innovation in their daily lives.
Thế hệ Y coi trọng công nghệ và đổi mới trong cuộc sống hàng ngày.
Generation Y does not prioritize traditional job security like previous generations.
Thế hệ Y không coi trọng sự ổn định công việc truyền thống như các thế hệ trước.
Is Generation Y more focused on work-life balance than older generations?
Thế hệ Y có chú trọng hơn vào sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống không?
Được đặc trưng bởi sự quen thuộc với công nghệ và truyền thông kỹ thuật số.
Characterized by a familiarity with technology and digital communication.
Generation Y uses smartphones for communication every day.
Thế hệ Y sử dụng điện thoại thông minh để giao tiếp mỗi ngày.
Generation Y does not prefer traditional mail for important messages.
Thế hệ Y không thích thư truyền thống cho những thông điệp quan trọng.
Is Generation Y more skilled with social media than older generations?
Thế hệ Y có thành thạo hơn với mạng xã hội so với các thế hệ trước không?
Generation Y values diversity in opinions more than previous generations.
Thế hệ Y đánh giá cao sự đa dạng trong ý kiến hơn các thế hệ trước.
Generation Y does not always conform to traditional views on society.
Thế hệ Y không luôn tuân theo các quan điểm truyền thống về xã hội.
Does Generation Y support different perspectives in social discussions?
Thế hệ Y có ủng hộ các quan điểm khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Thế hệ Y (Generation Y), thường được gọi là Millennials, là nhóm người sinh từ khoảng giữa những năm 1980 đến giữa những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000. Thế hệ này nổi bật với sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet, ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng và tương tác xã hội. Ở Việt Nam, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi có tư duy cởi mở, ưa thích sự tự do và đổi mới. Việc nghiên cứu về thế hệ này giúp hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội và kinh tế hiện nay.
Thuật ngữ "Generation Y", hay còn gọi là "Millennials", xuất phát từ tiếng Latin "generatio", nghĩa là "sự sinh ra, sự phát sinh". Từ "generatio" được hình thành từ "genera", có nghĩa là "sinh sản" hoặc "tạo ra". Thế hệ Y thường được mô tả là những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990. Sự phát triển của công nghệ số và toàn cầu hóa đã định hình đặc điểm và hành vi của thế hệ này, tạo nên mối liên hệ giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và context xã hội hiện tại.
Thế hệ Y, hay còn gọi là Millennials, là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ nhóm người sinh ra từ giữa những năm 1980 đến giữa những năm 1990. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về văn hóa, xã hội và sự phát triển. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân khẩu học, xu hướng tiêu dùng và sự thay đổi trong giá trị xã hội.