Bản dịch của từ Gill trong tiếng Việt

Gill

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gill(Verb)

gɪl
gˈɪl
01

Ruột hay làm sạch (một con cá).

Gut or clean a fish.

Ví dụ
02

Bắt (một con cá) trong lưới mang.

Catch a fish in a gill net.

Ví dụ

Dạng động từ của Gill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gilling

Gill(Noun)

gɪl
gˈɪl
01

Một dòng suối hẹp.

A narrow mountain stream.

Ví dụ
02

Các phiến thẳng đứng được sắp xếp tỏa tròn ở mặt dưới của nấm và nhiều loại nấm.

The vertical plates arranged radially on the underside of mushrooms and many toadstools.

Ví dụ
03

Cơ quan hô hấp kết hợp của cá và một số loài lưỡng cư, nhờ đó oxy được lấy ra từ nước chảy trên các bề mặt bên trong hoặc gắn vào thành họng.

The paired respiratory organ of fish and some amphibians by which oxygen is extracted from water flowing over surfaces within or attached to the walls of the pharynx.

Ví dụ
04

Một phụ nữ trẻ tuổi.

A young woman.

Ví dụ
05

Tích hoặc diềm của gia cầm.

The wattles or dewlap of a domestic fowl.

Ví dụ
06

Một khe núi sâu, đặc biệt là khe núi có nhiều cây cối rậm rạp.

A deep ravine especially a wooded one.

Ví dụ
07

Một con chồn cái.

A female ferret.

Ví dụ
08

Đơn vị đo chất lỏng, bằng một phần tư pint.

A unit of liquid measure equal to a quarter of a pint.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gill (Noun)

SingularPlural

Gill

Gills

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ