Bản dịch của từ Gills trong tiếng Việt

Gills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gills (Noun)

gˈɪlz
gˈɪlz
01

Số nhiều của mang.

Plural of gill.

Ví dụ

Fish use gills to breathe underwater in social environments.

Cá sử dụng mang để thở dưới nước trong môi trường xã hội.

People do not usually have gills like fish in social settings.

Con người thường không có mang như cá trong các tình huống xã hội.

Do you think gills are important for fish in social groups?

Bạn có nghĩ rằng mang rất quan trọng cho cá trong các nhóm xã hội không?

Dạng danh từ của Gills (Noun)

SingularPlural

Gill

Gills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gills

Pale around the gills

pˈeɪl ɚˈaʊnd ðə ɡˈɪlz

Mặt mày tái mét

Looking sick.

After the breakup, she looked pale around the gills.

Sau khi chia tay, cô ấy trông tái mét mày

Thành ngữ cùng nghĩa: blue around the gills...