Bản dịch của từ Good morning trong tiếng Việt

Good morning

Interjection Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good morning (Interjection)

01

(nói rộng ra, hài hước) dùng để chào người vừa thức dậy (không phân biệt thời gian trong ngày).

By extension humorous used to greet someone who has just awakened irrespective of the time of day.

Ví dụ

Good morning, Sarah! How are you feeling today?

Chào buổi sáng, Sarah! Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

It's not a good morning without a cup of coffee.

Không phải buổi sáng tốt lành nếu không có một tách cà phê.

Is 'good morning' the proper greeting in your culture?

'Good morning' có phải là cách chào hợp lý trong văn hóa của bạn không?

02

(mở rộng, thân mật) nói với ai đó đã nhận ra muộn màng.

By extension informal said to someone who has come to a belated realization.

Ví dụ

Good morning, I finally understand your point about climate change.

Chào buổi sáng, cuối cùng tôi hiểu quan điểm của bạn về biến đổi khí hậu.

Isn't it a good morning when you realize the importance of recycling?

Không phải buổi sáng tốt khi bạn nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế sao?

Good morning! Have you had a moment of enlightenment about sustainability?

Chào buổi sáng! Bạn đã có khoảnh khắc giác ngộ về bền vững chưa?

03

(ít phổ biến hơn, trang trọng hơn) buổi chia tay vào buổi sáng.

Less common more formal a parting in the morning.

Ví dụ

Good morning, everyone! Let's start our discussion on social issues.

Chào buổi sáng, mọi người! Hãy bắt đầu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

It's not polite to ignore someone who greets you with 'good morning'.

Không lịch sự nếu bỏ qua ai đó chào bạn bằng lời 'chào buổi sáng'.

Is 'good morning' a common greeting in your culture?

Câu 'chào buổi sáng' có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Good morning (Noun)

01

Một bài tập được thực hiện bằng cách cúi người về phía trước ở thắt lưng và sau đó trở lại tư thế đứng, đồng thời đeo một thanh tạ hoặc dây kháng lực ngang vai.

An exercise performed by bending forward at the waist and then returning to a standing posture while bearing a barbell or resistance band across the shoulders.

Ví dụ

Good mornings are beneficial for strengthening the lower back muscles.

Buổi sáng tốt là có lợi cho việc tăng cường cơ lưng dưới.

Avoid doing good mornings with heavy weights if you have back pain.

Tránh làm buổi sáng tốt với tạ nặng nếu bạn đau lưng.

Do you think good mornings should be included in a daily workout routine?

Bạn nghĩ buổi sáng tốt có nên được bao gồm trong lịch tập hàng ngày không?

02

Một lời chào bao gồm sự xen kẽ.

A greeting consisting of the interjection.

Ví dụ

Good morning, everyone!

Chào buổi sáng, mọi người!

She never says 'good morning' to her neighbors.

Cô ấy không bao giờ nói 'chào buổi sáng' với hàng xóm.

Is 'good morning' an appropriate greeting in your culture?

'Chào buổi sáng' có phải là lời chào thích hợp trong văn hóa của bạn không?

Good morning (Idiom)

01

Một cách diễn đạt để chúc ai đó một buổi sáng vui vẻ.

An expression to wish someone a pleasant morning

Ví dụ

I said good morning to Sarah at the coffee shop today.

Tôi đã chào Sarah một buổi sáng tốt lành tại quán cà phê hôm nay.

He did not say good morning to his coworkers yesterday.

Anh ấy đã không chào buổi sáng các đồng nghiệp của mình hôm qua.

Did you say good morning to your neighbor this morning?

Bạn đã chào buổi sáng hàng xóm của bạn sáng nay chưa?

02

Một lời chào thường dùng vào buổi sáng.

A common greeting used in the morning

Ví dụ

I said good morning to Sarah at the café yesterday.

Tôi đã chào buổi sáng Sarah ở quán cà phê hôm qua.

He did not respond when I greeted him with good morning.

Anh ấy không phản hồi khi tôi chào buổi sáng.

Do you always say good morning to your neighbors?

Bạn có luôn chào buổi sáng hàng xóm không?

03

Một lời chào lịch sự và thân thiện thường được trao đổi vào đầu ngày.

A courteous and friendly salutation typically exchanged in the early part of the day

Ví dụ

I always say good morning to my neighbors at 8 AM.

Tôi luôn chào buổi sáng hàng xóm lúc 8 giờ sáng.

She does not greet her colleagues with good morning anymore.

Cô ấy không chào đồng nghiệp bằng câu chào buổi sáng nữa.

Do you say good morning to your friends every day?

Bạn có chào buổi sáng bạn bè mỗi ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good morning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good morning

Không có idiom phù hợp