Bản dịch của từ Good morning trong tiếng Việt
Good morning

Good morning (Interjection)
Good morning, Sarah! How are you feeling today?
Chào buổi sáng, Sarah! Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
It's not a good morning without a cup of coffee.
Không phải buổi sáng tốt lành nếu không có một tách cà phê.
Is 'good morning' the proper greeting in your culture?
'Good morning' có phải là cách chào hợp lý trong văn hóa của bạn không?
Good morning, I finally understand your point about climate change.
Chào buổi sáng, cuối cùng tôi hiểu quan điểm của bạn về biến đổi khí hậu.
Isn't it a good morning when you realize the importance of recycling?
Không phải buổi sáng tốt khi bạn nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế sao?
Good morning! Have you had a moment of enlightenment about sustainability?
Chào buổi sáng! Bạn đã có khoảnh khắc giác ngộ về bền vững chưa?
Good morning, everyone! Let's start our discussion on social issues.
Chào buổi sáng, mọi người! Hãy bắt đầu cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
It's not polite to ignore someone who greets you with 'good morning'.
Không lịch sự nếu bỏ qua ai đó chào bạn bằng lời 'chào buổi sáng'.
Is 'good morning' a common greeting in your culture?
Câu 'chào buổi sáng' có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Good morning (Noun)
Một bài tập được thực hiện bằng cách cúi người về phía trước ở thắt lưng và sau đó trở lại tư thế đứng, đồng thời đeo một thanh tạ hoặc dây kháng lực ngang vai.
An exercise performed by bending forward at the waist and then returning to a standing posture while bearing a barbell or resistance band across the shoulders.
Good mornings are beneficial for strengthening the lower back muscles.
Buổi sáng tốt là có lợi cho việc tăng cường cơ lưng dưới.
Avoid doing good mornings with heavy weights if you have back pain.
Tránh làm buổi sáng tốt với tạ nặng nếu bạn đau lưng.
Do you think good mornings should be included in a daily workout routine?
Bạn nghĩ buổi sáng tốt có nên được bao gồm trong lịch tập hàng ngày không?
Một lời chào bao gồm sự xen kẽ.
A greeting consisting of the interjection.
Good morning, everyone!
Chào buổi sáng, mọi người!
She never says 'good morning' to her neighbors.
Cô ấy không bao giờ nói 'chào buổi sáng' với hàng xóm.
Is 'good morning' an appropriate greeting in your culture?
'Chào buổi sáng' có phải là lời chào thích hợp trong văn hóa của bạn không?
Good morning (Idiom)
Một cách diễn đạt để chúc ai đó một buổi sáng vui vẻ.
An expression to wish someone a pleasant morning
I said good morning to Sarah at the coffee shop today.
Tôi đã chào Sarah một buổi sáng tốt lành tại quán cà phê hôm nay.
He did not say good morning to his coworkers yesterday.
Anh ấy đã không chào buổi sáng các đồng nghiệp của mình hôm qua.
Did you say good morning to your neighbor this morning?
Bạn đã chào buổi sáng hàng xóm của bạn sáng nay chưa?
I said good morning to Sarah at the café yesterday.
Tôi đã chào buổi sáng Sarah ở quán cà phê hôm qua.
He did not respond when I greeted him with good morning.
Anh ấy không phản hồi khi tôi chào buổi sáng.
Do you always say good morning to your neighbors?
Bạn có luôn chào buổi sáng hàng xóm không?
I always say good morning to my neighbors at 8 AM.
Tôi luôn chào buổi sáng hàng xóm lúc 8 giờ sáng.
She does not greet her colleagues with good morning anymore.
Cô ấy không chào đồng nghiệp bằng câu chào buổi sáng nữa.
Do you say good morning to your friends every day?
Bạn có chào buổi sáng bạn bè mỗi ngày không?
Cụm từ "good morning" là một lời chào thông dụng vào buổi sáng, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi giao tiếp. Trong tiếng Anh, "good morning" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do đặc trưng giọng điệu của người nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường công việc và xã hội.
Xin chào! Tôi là một giáo sư tiếng Anh chuyên về nghiên cứu từ vựng. Vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tìm hiểu, và tôi sẽ viết một mô tả ngắn gọn về nguồn gốc và lịch sử của nó.
Cụm từ "good morning" là một diễn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và đọc, cụm từ này ít xuất hiện hơn do tính chất chính thức của các tài liệu. Ngoài IELTS, "good morning" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, như chào hỏi trong môi trường làm việc hoặc giữa bạn bè, thể hiện sự lễ phép và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp