Bản dịch của từ Hell trong tiếng Việt
Hell

Hell (Interjection)
Hell, this social media trend is getting out of hand!
Trời ơi, xu hướng mạng xã hội này đang trở nên mất kiểm soát!
I don't think hell is a good way to express feelings.
Tôi không nghĩ rằng 'trời ơi' là cách tốt để thể hiện cảm xúc.
Is hell the right word to describe this situation?
Có phải 'trời ơi' là từ đúng để mô tả tình huống này không?
Hell (Noun)
Một nơi được nhiều tôn giáo coi là cõi tâm linh của cái ác và đau khổ, thường được mô tả theo truyền thống là nơi có ngọn lửa vĩnh viễn bên dưới lòng đất, nơi kẻ ác bị trừng phạt sau khi chết.
A place regarded in various religions as a spiritual realm of evil and suffering often traditionally depicted as a place of perpetual fire beneath the earth where the wicked are punished after death.
Many believe hell is a place for the wicked after death.
Nhiều người tin rằng địa ngục là nơi dành cho kẻ ác sau khi chết.
He does not think hell exists in any religion.
Anh ấy không nghĩ rằng địa ngục tồn tại trong bất kỳ tôn giáo nào.
Is hell a real place according to various religious teachings?
Địa ngục có phải là nơi thật sự theo các giáo lý tôn giáo khác nhau không?
Dạng danh từ của Hell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hell | Hells |
Kết hợp từ của Hell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal hell Địa ngục cá nhân | Her personal hell was the fear of public speaking. Nỗi đau riêng tư của cô ấy là nỗi sợ nói trước công chúng. |
Total hell Địa ngục tổng | Dealing with strict deadlines in social work is total hell. Xử lý thời hạn nghiêm ngặt trong công việc xã hội là một địa ngục hoàn toàn. |
Private hell Địa ngục riêng | Living in a private hell of loneliness affected his social interactions. Sống trong một địa ngục riêng của cô đơn ảnh hưởng đến tương tác xã hội của anh ấy. |
Eternal hell Địa ngục vĩnh hằng | Living in eternal hell is a consequence of social isolation. Sống trong địa ngục vĩnh cửu là hậu quả của cô lập xã hội. |
Pure hell Địa ngục trong sáng | Living in a big city can be pure hell for introverts. Sống ở thành phố lớn có thể là địa ngục thuần khiết đối với người nội tâm. |
Họ từ
Từ "hell" trong tiếng Anh có nghĩa là địa ngục, thường được hiểu là nơi trừng phạt cho linh hồn sau khi chết theo các tín ngưỡng tôn giáo. Về mặt ngữ âm, từ này có cách phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hell" cũng có thể được dùng trong контекст không tôn giáo để chỉ điều tồi tệ, hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa tôn giáo hoặc trong các cụm từ mỹ từ.
Từ "hell" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "helle", có nghĩa là nơi tối tăm hoặc địa ngục. Có thể liên hệ với gốc từ tiếng Latin "infernum", chỉ đến một nơi tồi tệ, đầy khổ sở trong thần thoại và tôn giáo. Từ ký hiệu này đã phát triển qua các nền văn hóa, và hiện được dùng để chỉ cả khái niệm địa ngục trong tôn giáo cũng như cảm giác khổ đau, khốn khổ trong ngữ cảnh đời sống hiện đại.
Từ "hell" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài thi nói và viết do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học và điện ảnh để diễn tả sự đau khổ hoặc tình trạng khó khăn. Trong các cuộc hội thoại, từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, diễn tả sự bất mãn hoặc giễu cợt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp