Bản dịch của từ Installment trong tiếng Việt

Installment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Installment (Noun)

ɪnstˈɔlmnt
ɪnstˈɑlmnt
01

Một trong một chuỗi các phần, bằng hoặc không bằng các phần khác của chuỗi, của một thực thể hoặc một quy trình nhất định, phần nào trình bày hoặc được trình bày tại một khoảng thời gian đã định cụ thể.

One of a series of parts whether equal or unequal to the other parts of the series of a given entity or a given process which part presents or is presented at a particular scheduled interval.

Ví dụ

She paid the second installment for her IELTS writing course.

Cô ấy đã thanh toán khoản trả góp thứ hai cho khóa học viết IELTS của mình.

He couldn't afford the monthly installments for the speaking lessons.

Anh ấy không thể chi trả các khoản trả góp hàng tháng cho bài giảng nói.

Did you submit the last installment of your IELTS preparation fee?

Bạn đã nộp khoản trả góp cuối cùng của phí chuẩn bị IELTS của mình chưa?

02

(xuất bản, truyền thông) một phần của loạt bài đã xuất bản hoặc phát sóng.

Publishing media a part of a published or broadcast serial.

Ví dụ

The magazine will publish the next installment of the series.

Tạp chí sẽ xuất bản phần tiếp theo của loạt truyện.

She decided not to watch the installment of the TV show.

Cô ấy quyết định không xem phần tiếp theo của chương trình truyền hình.

Did you read the latest installment of the online article?

Bạn đã đọc phần tiếp theo mới nhất của bài viết trực tuyến chưa?

03

(ngân hàng, tài chính) một thành viên của một chuỗi các phần của khoản nợ hoặc số tiền, phần nào có thể bằng hoặc không bằng nhau (một phần tùy thuộc vào việc lãi suất là cố định hay thay đổi), việc thanh toán phần nào được chính xác theo thứ tự theo những khoảng thời gian được lên kế hoạch đều đặn để đạt được sự hài lòng về tổng thể. các khoản thanh toán trả góp thường là định kỳ, hàng quý, ba năm một lần, hai năm một lần hoặc hàng năm.

Banking finance one member of a series of portions of a debt or sum of money which portions may or may not be equated depending in part on whether the interest rate is fixed or variable payment of which portions are serially exacted at regularly scheduled intervals toward satisfaction of the total payments of installments are generally mensual quarterly triannual biannual or annual.

Ví dụ

She paid the monthly installment for her student loan on time.

Cô ấy đã thanh toán khoản trả góp hàng tháng cho khoản vay sinh viên của mình đúng hạn.

He couldn't afford to miss any installment payments for his car.

Anh ấy không thể chi trả bất kỳ khoản trả góp nào cho chiếc xe hơi của mình.

Did you remember to make the next installment payment for the mortgage?

Bạn có nhớ thanh toán khoản trả góp tiếp theo cho khoản vay mua nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Installment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Consequently, citizens may have to shoulder part or all of the expenses like purchase or which takes a toll on the financial health of many households [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural landscape of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, in some vulnerable areas, early warning systems for natural catastrophes and climate change should be [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Trees were grown along the path to provide more shade, and a new coffee shop was behind the car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Installment

Không có idiom phù hợp