Bản dịch của từ Low trong tiếng Việt
Low

Low(Adjective)
Thấp, cạn.
Low, shallow.
Xếp hạng dưới người khác hoặc những thứ có tầm quan trọng hoặc đẳng cấp.
Ranking below other people or things in importance or class.
Dạng tính từ của Low (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Low Thấp | Lower Thấp hơn | Lowest Thấp nhất |
Low(Noun)
Low(Adverb)
Low(Verb)
(của con bò) phát ra âm thanh trầm đặc trưng.
(of a cow) make a characteristic deep sound.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "low" trong tiếng Anh có nghĩa là thấp, với nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau, từ mô tả chiều cao, âm thanh cho đến giá trị. Trong tiếng Anh Anh, "low" được phát âm gần giống như [ləʊ], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [loʊ]. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cụm từ như "low-income" (thu nhập thấp) hay "low-key" (kín đáo), thể hiện những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ âm và đôi khi là ngữ cảnh xã hội.
Từ "low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lowe", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lau" và có thể truy nguyên tới gốc từ tiếng Latin "lūgĭ", mang nghĩa là "thấp". Trong ngữ cảnh lịch sử, "low" đã dần dần phát triển để chỉ sự thiếu chiều cao, cấp độ hoặc mức độ so với một tiêu chuẩn nhất định. Sự chuyển hóa nghĩa này vẫn còn nguyên giá trị trong cách sử dụng hiện tại, ám chỉ sự tối thiểu về kích thước, chất lượng hoặc địa vị.
Từ "low" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc tình trạng trong các tình huống thực tế, như giá cả hay điểm số. Trong phần Đọc và Viết, "low" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc mô tả số liệu thống kê. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ các mức độ thấp của vật chất hoặc cảm xúc.
Họ từ
Từ "low" trong tiếng Anh có nghĩa là thấp, với nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau, từ mô tả chiều cao, âm thanh cho đến giá trị. Trong tiếng Anh Anh, "low" được phát âm gần giống như [ləʊ], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [loʊ]. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cụm từ như "low-income" (thu nhập thấp) hay "low-key" (kín đáo), thể hiện những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ âm và đôi khi là ngữ cảnh xã hội.
Từ "low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lowe", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lau" và có thể truy nguyên tới gốc từ tiếng Latin "lūgĭ", mang nghĩa là "thấp". Trong ngữ cảnh lịch sử, "low" đã dần dần phát triển để chỉ sự thiếu chiều cao, cấp độ hoặc mức độ so với một tiêu chuẩn nhất định. Sự chuyển hóa nghĩa này vẫn còn nguyên giá trị trong cách sử dụng hiện tại, ám chỉ sự tối thiểu về kích thước, chất lượng hoặc địa vị.
Từ "low" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc tình trạng trong các tình huống thực tế, như giá cả hay điểm số. Trong phần Đọc và Viết, "low" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc mô tả số liệu thống kê. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ các mức độ thấp của vật chất hoặc cảm xúc.

