Bản dịch của từ Mother of god trong tiếng Việt

Mother of god

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mother of god (Idiom)

01

Một tiếng kêu ngạc nhiên hoặc sốc.

An exclamation of shock or surprise.

Ví dụ

Mother of God! Did you see that shocking news report yesterday?

Chúa ơi! Bạn có thấy bản tin gây sốc hôm qua không?

I didn't expect such a dramatic change in public opinion.

Tôi không mong đợi một sự thay đổi kịch tính trong dư luận.

Mother of God, how did the protest grow so large overnight?

Chúa ơi, làm thế nào mà cuộc biểu tình lại lớn như vậy chỉ sau một đêm?

02

Một biểu hiện ngạc nhiên, sốc hoặc sợ hãi.

An expression of surprise shock or awe.

Ví dụ

Mother of God, did you see that social media post?

Trời ơi, bạn có thấy bài đăng trên mạng xã hội không?

I did not expect such a shocking comment, mother of God!

Tôi không ngờ có một bình luận gây sốc như vậy, trời ơi!

Mother of God, how did this event gain so much attention?

Trời ơi, làm thế nào sự kiện này lại thu hút nhiều sự chú ý như vậy?

Mother of god! I can't believe the news about Sarah.

Mẹ ơi! Tôi không thể tin tin tức về Sarah.

Isn't it a mother of god moment when you hear about the accident?

Đúng là một khoảnh khắc kinh hoàng khi bạn nghe về tai nạn, phải không?

03

Được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc mất tinh thần.

Used to express surprise shock or dismay.

Ví dụ

Mother of God! Did you see that car accident yesterday?

Ôi trời! Bạn có thấy vụ tai nạn xe hôm qua không?

I can't believe he won the lottery. Mother of God!

Tôi không thể tin anh ấy đã trúng xổ số. Ôi trời!

Mother of God, how can people be so rude in public?

Ôi trời, làm sao mọi người có thể thô lỗ nơi công cộng?

Mother of God! Did you hear what happened at the protest?

Mẹ ơi! Bạn đã nghe điều gì đã xảy ra tại cuộc biểu tình chưa?

I hope nothing bad happened at the event, mother of God.

Tôi hy vọng không có điều gì xấu xảy ra tại sự kiện, mẹ ơi.

04

Một tuyên bố biểu thị một phản ứng với một cái gì đó gây sốc hoặc bất ngờ.

A statement denoting a reaction to something shocking or unexpected.

Ví dụ

Mother of God, did you see that shocking news report last night?

Trời ơi, bạn có thấy bản tin gây sốc tối qua không?

I did not expect such a scandal; mother of God, it's unbelievable!

Tôi không ngờ có một vụ bê bối như vậy; trời ơi, thật không thể tin!

Mother of God, how can people behave like that in public?

Trời ơi, sao mọi người có thể cư xử như vậy nơi công cộng?

05

Một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo.

A phrase that is often used in religious contexts.

Ví dụ

Many people say, 'Mother of God,' in moments of surprise.

Nhiều người nói, 'Mẹ của Chúa,' trong những khoảnh khắc bất ngờ.

He does not believe in using 'Mother of God' casually.

Anh ấy không tin vào việc sử dụng 'Mẹ của Chúa' một cách tùy tiện.

Did you hear him say, 'Mother of God,' during the meeting?

Bạn có nghe anh ấy nói, 'Mẹ của Chúa,' trong cuộc họp không?

06

Một biểu hiện ngạc nhiên hoặc bực tức.

An expression of surprise or exasperation.

Ví dụ

Mother of God, I can't believe they won the competition!

Chúa ơi, tôi không thể tin họ đã thắng cuộc thi!

I don't understand why she said that, mother of God!

Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại nói như vậy, chúa ơi!

Mother of God, did you really see that shocking news today?

Chúa ơi, bạn thực sự đã thấy tin tức gây sốc hôm nay sao?

07

Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc quan trọng.

Often used in religious or critical contexts.

Ví dụ

Mother of God, I can't believe he said that during the interview!

Mẹ của Chúa, tôi không thể tin anh ta nói như vậy trong cuộc phỏng vấn!

Isn't it disrespectful to use 'mother of God' in a professional setting?

Liệu việc sử dụng 'mẹ của Chúa' trong môi trường chuyên nghiệp có phải là thiếu tôn trọng không?

Have you ever heard someone exclaim 'mother of God' in a meeting?

Bạn đã từng nghe ai đó kêu lên 'mẹ của Chúa' trong một cuộc họp chưa?

08

Một biểu hiện sốc hoặc ngạc nhiên.

An expression of shock or surprise.

Ví dụ

Mother of God! Did you hear about the scandal in our town?

Mẹ ơi! Bạn có nghe về vụ bê bối ở thị trấn chúng ta không?

I hope our IELTS speaking topic is not as difficult as last time.

Tôi hy vọng chủ đề nói IELTS của chúng ta không khó như lần trước.

She couldn't believe the mother of god news she saw on TV.

Cô ấy không thể tin vào tin tức mẹ ơi mà cô ấy thấy trên TV.

09

Một cụm từ dùng để thể hiện sự hoài nghi hoặc kinh ngạc.

A phrase used to convey disbelief or amazement.

Ví dụ

Mother of God! I can't believe he got a perfect score!

Mẹ ơi! Tôi không thể tin anh ấy đạt điểm tuyệt đối!

I hope my IELTS speaking test goes well, mother of God.

Tôi hy vọng bài thi nói IELTS của tôi sẽ diễn ra tốt, mẹ ơi.

Did you hear about Jane's IELTS writing score? Mother of God!

Bạn có nghe về điểm viết của Jane trong IELTS không? Mẹ ơi!

10

Một biểu hiện ngạc nhiên hoặc không tin, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo.

An expression of surprise or disbelief often used in a religious context.

Ví dụ

Mother of God! I can't believe I got a perfect score!

Mẹ ơi! Tôi không thể tin tôi đã đạt điểm tuyệt đối!

She never uses 'Mother of God' in her IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ dùng 'Mẹ ơi' trong luyện nói IELTS của mình.

Did you hear the examiner say 'Mother of God' during the test?

Bạn có nghe người chấm thi nói 'Mẹ ơi' trong bài thi không?

11

Một cụm từ được sử dụng để cầu khẩn thần thánh hoặc diễn tả một khoảnh khắc quan trọng.

A phrase used to invoke the divine or express a significant moment.

Ví dụ

Mother of God, I can't believe I got a perfect score!

Mẹ ơi, tôi không thể tin được tôi đạt điểm tuyệt đối!

It's not the end of the world if you don't pass the IELTS exam.

Đó không phải là cuối cùng của thế giới nếu bạn không qua kỳ thi IELTS.

Is it true that Maria exclaimed 'Mother of God' during the interview?

Liệu có đúng là Maria kêu lên 'Mẹ ơi' trong cuộc phỏng vấn không?

12

Một câu cảm thán chỉ ra cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như niềm vui, nỗi sợ hãi hoặc sự kinh ngạc.

An exclamation indicating strong emotion such as joy fear or astonishment.

Ví dụ

Mother of God! I can't believe I got a perfect score!

Mẹ ơi! Tôi không thể tin tôi đã đạt điểm tuyệt đối!

It's not the end of the world if you don't do well.

Điều đó không phải là cuộc đời nếu bạn không làm tốt.

Is it really necessary to use such strong language in IELTS?

Có thực sự cần thiết phải dùng ngôn ngữ mạnh như vậy trong IELTS không?

13

Thường được sử dụng để gợi lên cảm giác cấp bách hoặc tuyệt vọng.

Often used to invoke a sense of urgency or desperation.

Ví dụ

Mother of God! I forgot my passport for the speaking test!

Mẹ ơi! Tôi quên hộ chiếu cho bài thi nói!

She never uses such strong language like 'Mother of God'.

Cô ấy không bao giờ dùng từ ngữ mạnh như 'Mẹ ơi'.

Did you hear her shout 'Mother of God' when the results came out?

Bạn có nghe cô ấy hét 'Mẹ ơi' khi kết quả được công bố không?

14

Một biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc không tin.

An expression of surprise or disbelief.

Ví dụ

Mother of God! I can't believe they won the IELTS competition.

Mẹ ơi! Tôi không thể tin họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi IELTS.

I hope you didn't forget your IELTS essay at home, mother of god.

Tôi hy vọng bạn không quên bài luận IELTS ở nhà, mẹ ơi.

Mother of God, how many times do I have to remind you?

Mẹ ơi, tôi phải nhắc bạn bao nhiêu lần?

15

Cũng có thể thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính.

Can also express admiration or reverence.

Ví dụ

Mother of God, that performance was amazing!

Mẹ ơi, buổi biểu diễn đó thật tuyệt vời!

I can't believe she finished the marathon in under 3 hours, mother of God!

Tôi không thể tin cô ấy đã hoàn thành marathon dưới 3 giờ, mẹ ơi!

Did you see the size of that fish? Mother of God, it's huge!

Bạn đã thấy con cá kia to đến mức nào chưa? Mẹ ơi, nó to lớn quá!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mother of god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mother of god

Không có idiom phù hợp