Bản dịch của từ Mother of god trong tiếng Việt
Mother of god

Mother of god (Idiom)
Một tiếng kêu ngạc nhiên hoặc sốc.
An exclamation of shock or surprise.
Mother of God! Did you see that shocking news report yesterday?
Chúa ơi! Bạn có thấy bản tin gây sốc hôm qua không?
I didn't expect such a dramatic change in public opinion.
Tôi không mong đợi một sự thay đổi kịch tính trong dư luận.
Mother of God, how did the protest grow so large overnight?
Chúa ơi, làm thế nào mà cuộc biểu tình lại lớn như vậy chỉ sau một đêm?
Một biểu hiện ngạc nhiên, sốc hoặc sợ hãi.
An expression of surprise shock or awe.
Mother of God, did you see that social media post?
Trời ơi, bạn có thấy bài đăng trên mạng xã hội không?
I did not expect such a shocking comment, mother of God!
Tôi không ngờ có một bình luận gây sốc như vậy, trời ơi!
Mother of God, how did this event gain so much attention?
Trời ơi, làm thế nào sự kiện này lại thu hút nhiều sự chú ý như vậy?
Mother of god! I can't believe the news about Sarah.
Mẹ ơi! Tôi không thể tin tin tức về Sarah.
Isn't it a mother of god moment when you hear about the accident?
Đúng là một khoảnh khắc kinh hoàng khi bạn nghe về tai nạn, phải không?
Mother of God! Did you see that car accident yesterday?
Ôi trời! Bạn có thấy vụ tai nạn xe hôm qua không?
I can't believe he won the lottery. Mother of God!
Tôi không thể tin anh ấy đã trúng xổ số. Ôi trời!
Mother of God, how can people be so rude in public?
Ôi trời, làm sao mọi người có thể thô lỗ nơi công cộng?
Mother of God! Did you hear what happened at the protest?
Mẹ ơi! Bạn đã nghe điều gì đã xảy ra tại cuộc biểu tình chưa?
I hope nothing bad happened at the event, mother of God.
Tôi hy vọng không có điều gì xấu xảy ra tại sự kiện, mẹ ơi.
Mother of God, did you see that shocking news report last night?
Trời ơi, bạn có thấy bản tin gây sốc tối qua không?
I did not expect such a scandal; mother of God, it's unbelievable!
Tôi không ngờ có một vụ bê bối như vậy; trời ơi, thật không thể tin!
Mother of God, how can people behave like that in public?
Trời ơi, sao mọi người có thể cư xử như vậy nơi công cộng?
Many people say, 'Mother of God,' in moments of surprise.
Nhiều người nói, 'Mẹ của Chúa,' trong những khoảnh khắc bất ngờ.
He does not believe in using 'Mother of God' casually.
Anh ấy không tin vào việc sử dụng 'Mẹ của Chúa' một cách tùy tiện.
Did you hear him say, 'Mother of God,' during the meeting?
Bạn có nghe anh ấy nói, 'Mẹ của Chúa,' trong cuộc họp không?
Một biểu hiện ngạc nhiên hoặc bực tức.
An expression of surprise or exasperation.
Mother of God, I can't believe they won the competition!
Chúa ơi, tôi không thể tin họ đã thắng cuộc thi!
I don't understand why she said that, mother of God!
Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại nói như vậy, chúa ơi!
Mother of God, did you really see that shocking news today?
Chúa ơi, bạn thực sự đã thấy tin tức gây sốc hôm nay sao?
Mother of God, I can't believe he said that during the interview!
Mẹ của Chúa, tôi không thể tin anh ta nói như vậy trong cuộc phỏng vấn!
Isn't it disrespectful to use 'mother of God' in a professional setting?
Liệu việc sử dụng 'mẹ của Chúa' trong môi trường chuyên nghiệp có phải là thiếu tôn trọng không?
Have you ever heard someone exclaim 'mother of God' in a meeting?
Bạn đã từng nghe ai đó kêu lên 'mẹ của Chúa' trong một cuộc họp chưa?
Một biểu hiện sốc hoặc ngạc nhiên.
An expression of shock or surprise.
Mother of God! Did you hear about the scandal in our town?
Mẹ ơi! Bạn có nghe về vụ bê bối ở thị trấn chúng ta không?
I hope our IELTS speaking topic is not as difficult as last time.
Tôi hy vọng chủ đề nói IELTS của chúng ta không khó như lần trước.
She couldn't believe the mother of god news she saw on TV.
Cô ấy không thể tin vào tin tức mẹ ơi mà cô ấy thấy trên TV.
Mother of God! I can't believe he got a perfect score!
Mẹ ơi! Tôi không thể tin anh ấy đạt điểm tuyệt đối!
I hope my IELTS speaking test goes well, mother of God.
Tôi hy vọng bài thi nói IELTS của tôi sẽ diễn ra tốt, mẹ ơi.
Did you hear about Jane's IELTS writing score? Mother of God!
Bạn có nghe về điểm viết của Jane trong IELTS không? Mẹ ơi!
Một biểu hiện ngạc nhiên hoặc không tin, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo.
An expression of surprise or disbelief often used in a religious context.
Mother of God! I can't believe I got a perfect score!
Mẹ ơi! Tôi không thể tin tôi đã đạt điểm tuyệt đối!
She never uses 'Mother of God' in her IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ dùng 'Mẹ ơi' trong luyện nói IELTS của mình.
Did you hear the examiner say 'Mother of God' during the test?
Bạn có nghe người chấm thi nói 'Mẹ ơi' trong bài thi không?
Một cụm từ được sử dụng để cầu khẩn thần thánh hoặc diễn tả một khoảnh khắc quan trọng.
A phrase used to invoke the divine or express a significant moment.
Mother of God, I can't believe I got a perfect score!
Mẹ ơi, tôi không thể tin được tôi đạt điểm tuyệt đối!
It's not the end of the world if you don't pass the IELTS exam.
Đó không phải là cuối cùng của thế giới nếu bạn không qua kỳ thi IELTS.
Is it true that Maria exclaimed 'Mother of God' during the interview?
Liệu có đúng là Maria kêu lên 'Mẹ ơi' trong cuộc phỏng vấn không?
Một câu cảm thán chỉ ra cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như niềm vui, nỗi sợ hãi hoặc sự kinh ngạc.
An exclamation indicating strong emotion such as joy fear or astonishment.
Mother of God! I can't believe I got a perfect score!
Mẹ ơi! Tôi không thể tin tôi đã đạt điểm tuyệt đối!
It's not the end of the world if you don't do well.
Điều đó không phải là cuộc đời nếu bạn không làm tốt.
Is it really necessary to use such strong language in IELTS?
Có thực sự cần thiết phải dùng ngôn ngữ mạnh như vậy trong IELTS không?
Thường được sử dụng để gợi lên cảm giác cấp bách hoặc tuyệt vọng.
Often used to invoke a sense of urgency or desperation.
Mother of God! I forgot my passport for the speaking test!
Mẹ ơi! Tôi quên hộ chiếu cho bài thi nói!
She never uses such strong language like 'Mother of God'.
Cô ấy không bao giờ dùng từ ngữ mạnh như 'Mẹ ơi'.
Did you hear her shout 'Mother of God' when the results came out?
Bạn có nghe cô ấy hét 'Mẹ ơi' khi kết quả được công bố không?
Một biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc không tin.
An expression of surprise or disbelief.
Mother of God! I can't believe they won the IELTS competition.
Mẹ ơi! Tôi không thể tin họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi IELTS.
I hope you didn't forget your IELTS essay at home, mother of god.
Tôi hy vọng bạn không quên bài luận IELTS ở nhà, mẹ ơi.
Mother of God, how many times do I have to remind you?
Mẹ ơi, tôi phải nhắc bạn bao nhiêu lần?
Cũng có thể thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính.
Can also express admiration or reverence.
Mother of God, that performance was amazing!
Mẹ ơi, buổi biểu diễn đó thật tuyệt vời!
I can't believe she finished the marathon in under 3 hours, mother of God!
Tôi không thể tin cô ấy đã hoàn thành marathon dưới 3 giờ, mẹ ơi!
Did you see the size of that fish? Mother of God, it's huge!
Bạn đã thấy con cá kia to đến mức nào chưa? Mẹ ơi, nó to lớn quá!
"Câu nói 'Mother of God' (Mẹ Thiên Chúa) thường được sử dụng như một dạng cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Trong ngữ cảnh tôn giáo, cụm từ này thường ám chỉ đến Đức Maria, mẹ của Chúa Giê-su, trong Kitô giáo. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, nhưng ngữ điệu và cảm xúc có thể khác nhau. Tại các khu vực nói tiếng Anh khác nhau, mức độ tôn thờ và sự thành kính gắn liền với cụm từ này cũng có thể thay đổi".
Cụm từ "mother of God" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Mater Dei", với "Mater" có nghĩa là mẹ và "Dei" là của Chúa. Xuất hiện trong truyền thống Kitô giáo, cụm từ này dùng để chỉ Đức Maria, mẹ của Chúa Giê-su. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh vai trò thiêng liêng và tôn kính dành cho Đức Maria trong các giáo phái Kitô giáo, tạo nên sự kết nối giữa nguyên nghĩa tôn giáo và cách dùng hiện đại trong ngữ cảnh diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc kính trọng.
Cụm từ "mother of god" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do ngữ cảnh tôn giáo và cảm thán của nó không phù hợp với các chủ đề học thuật của kỳ thi. Trong văn cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc nhấn mạnh, chủ yếu trong giao tiếp không chính thức hoặc văn hóa pop. Cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa tôn giáo và ngôn ngữ đời thường, nhưng cần được sử dụng cẩn thận để tránh gây hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp