Bản dịch của từ Outrunner trong tiếng Việt
Outrunner

Outrunner (Noun)
Người hoặc động vật chạy dọc bên ngoài hoặc bên ngoài của vật gì đó, như người hầu chạy trước hoặc bên cạnh xe ngựa, con chó dẫn đầu một đội chó kéo xe, v.v. cũng có nghĩa bóng: một người đi thu thập hoặc truyền bá thông tin tình báo ; một người đi trước, một đảng tiên phong (hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử).
A person who or animal which runs along the outside or outer side of something as an attendant who runs ahead of or beside a carriage a dog leading a team of sledge dogs etc also figurative one who goes about gathering or spreading intelligence a forerunner an advance party now chiefly historical.
The outrunner informed us about the upcoming social event this weekend.
Người dẫn đường đã thông báo cho chúng tôi về sự kiện xã hội sắp tới.
No outrunner attended the meeting last night for social discussions.
Không có người dẫn đường nào tham dự cuộc họp tối qua để thảo luận xã hội.
Is the outrunner ready to share news about the social gathering?
Người dẫn đường có sẵn sàng chia sẻ tin tức về buổi gặp gỡ xã hội không?
The outrunner of the mountain provided a beautiful view for tourists.
Đường núi chạy ra ngoài mang đến cảnh đẹp cho du khách.
The outrunner of the forest is not visible from the city.
Đường rừng chạy ra ngoài không thể nhìn thấy từ thành phố.
Is the outrunner of the mountain accessible for hiking groups?
Đường núi chạy ra ngoài có thể tiếp cận cho các nhóm đi bộ không?
John is an outrunner in our community charity marathon this year.
John là người dẫn đầu trong marathon từ thiện của cộng đồng năm nay.
She is not an outrunner in social events or gatherings.
Cô ấy không phải là người dẫn đầu trong các sự kiện xã hội.
Is Mark considered an outrunner in the local sports club?
Mark có được coi là người dẫn đầu trong câu lạc bộ thể thao địa phương không?
Từ "outrunner" thường được hiểu là người hoặc vật có khả năng vượt trội trong một cuộc đua hoặc một hoạt động nào đó, đặc biệt trong bối cảnh thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng về cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và có thể thay đổi chút ít trong tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ những người dẫn đầu trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "outrunner" xuất phát từ hai phần: "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex", có nghĩa là "ra ngoài", và "runner", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", tức "chạy". Từ này có lịch sử phát triển mạnh mẽ trong ngữ cảnh thể thao và cạnh tranh, mang ý nghĩa chỉ những người hoặc vật vượt trội hơn trong việc chạy hoặc thực hiện nhiệm vụ. Hiện nay, "outrunner" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân xuất sắc vượt qua đối thủ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "outrunner" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với từ vựng cơ bản. Trong các ngữ cảnh khác, "outrunner" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật chạy nhanh hơn so với những người khác, thường liên quan đến thể thao hoặc cạnh tranh. Từ này cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ những công ty dẫn đầu trong ngành.