Bản dịch của từ Pay tv trong tiếng Việt

Pay tv

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay tv (Idiom)

01

Để tham gia bồi thường tài chính cho việc xem giải trí.

To engage in financial compensation for viewing entertainments.

Ví dụ

We subscribe to pay TV for exclusive sports channels.

Chúng tôi đăng ký truyền hình trả tiền để xem kênh thể thao độc quyền.

Not everyone can afford pay TV services in our neighborhood.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả dịch vụ truyền hình trả tiền ở khu phố chúng tôi.

Do you think pay TV is worth the extra cost for movies?

Anh nghĩ rằng truyền hình trả tiền đáng giá với chi phí phụ cho phim ảnh không?

02

Để đăng ký các dịch vụ truyền hình cáp hoặc vệ tinh.

To subscribe to cable or satellite television services.

Ví dụ

Do you pay for pay TV at home?

Bạn có trả tiền để xem truyền hình trả tiền ở nhà không?

I don't have pay TV because it's expensive.

Tôi không có truyền hình trả tiền vì nó đắt đỏ.

Who offers the best pay TV packages in your area?

Ai cung cấp gói truyền hình trả tiền tốt nhất trong khu vực của bạn?

03

Để trả tiền cho các kênh truyền hình không miễn phí.

To pay for television channels that are not free.

Ví dụ

Many families in the city subscribe to pay TV services.

Nhiều gia đình ở thành phố đăng ký dịch vụ truyền hình trả phí.

It's not necessary to have pay TV to enjoy quality programs.

Không cần thiết phải có truyền hình trả phí để thưởng thức các chương trình chất lượng.

Do you think pay TV is a good investment for entertainment?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình trả phí là một khoản đầu tư tốt cho giải trí không?

04

Cung cấp khoản bồi thường tài chính cho các dịch vụ truyền hình phải trả tiền thay vì miễn phí.

To provide financial compensation for television services that are paid for rather than free.

Ví dụ

Do you think pay TV is worth the cost for families?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình trả tiền đáng giá với gia đình không?

Many people believe pay TV offers better quality programming than free TV.

Nhiều người tin rằng truyền hình trả tiền cung cấp chương trình chất lượng hơn truyền hình miễn phí.

Some families choose not to subscribe to pay TV due to cost.

Một số gia đình không đăng ký truyền hình trả tiền vì chi phí.

05

Chỉ các dịch vụ truyền hình theo hình thức đăng ký.

Referring to subscriptionbased television services.

Ví dụ

Do you have pay TV at home?

Bạn có truyền hình trả tiền ở nhà không?

I don't think pay TV is necessary for IELTS preparation.

Tôi không nghĩ truyền hình trả tiền cần thiết cho việc luyện thi IELTS.

Is pay TV popular among young people in your country?

Truyền hình trả tiền có phổ biến với giới trẻ ở quốc gia bạn không?

06

Để trả phí thuê bao để xem chương trình truyền hình.

To pay a subscription to view television programming.

Ví dụ

Many families in the US have pay TV subscriptions for entertainment.

Nhiều gia đình ở Mỹ đăng ký trả phí TV để giải trí.

Some people believe pay TV is a waste of money.

Một số người tin rằng trả phí TV là lãng phí tiền bạc.

Do you think pay TV is necessary for improving English skills?

Bạn có nghĩ rằng trả phí TV cần thiết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

07

Để có quyền truy cập vào các kênh truyền hình cao cấp yêu cầu thanh toán.

To have access to premium television channels that require payment.

Ví dụ

Many families in the city subscribe to pay TV services.

Nhiều gia đình ở thành phố đăng ký dịch vụ truyền hình trả phí.

Some people believe pay TV is a waste of money.

Một số người tin rằng truyền hình trả phí là lãng phí tiền bạc.

Do you think pay TV is more popular in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình trả phí phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?

08

Một dịch vụ cung cấp các kênh chuyên biệt không có sẵn thông qua phát sóng thông thường.

A service offering specialized channels that are not available through regular broadcasting.

Ví dụ

Does your family subscribe to pay TV for exclusive channels?

Gia đình bạn có đăng ký truyền hình trả tiền để xem kênh độc quyền không?

Many people find pay TV unnecessary due to online streaming options.

Nhiều người thấy truyền hình trả tiền không cần thiết vì có lựa chọn xem trực tuyến.

Are pay TV services popular among young adults in your country?

Dịch vụ truyền hình trả tiền có phổ biến với thanh niên ở nước bạn không?

09

Để thanh toán cho dịch vụ cung cấp kênh truyền hình thông qua mô hình đăng ký, thường liên quan đến các khoản phí bổ sung.

To pay for a service that provides television channels through a subscription model typically involving additional fees.

Ví dụ

Do you have pay TV at home for watching movies?

Bạn có truyền hình trả tiền ở nhà để xem phim không?

I don't think pay TV is necessary for improving English skills.

Tôi không nghĩ truyền hình trả tiền cần thiết để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

Is pay TV popular among young people in your country?

Truyền hình trả tiền phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?

10

Để bồi thường hoặc đóng góp tài chính cho hệ thống cung cấp nội dung truyền hình.

To compensate or contribute financially towards a system that delivers television content.

Ví dụ

I subscribe to pay TV for access to premium channels.

Tôi đăng ký truyền hình trả tiền để xem các kênh cao cấp.

Not everyone can afford pay TV services in our community.

Không phải ai cũng có thể chi trả dịch vụ truyền hình trả tiền trong cộng đồng của chúng ta.

Do you think pay TV is worth the extra cost for families?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình trả tiền đáng giá với chi phí thêm cho gia đình không?

11

Để thanh toán để truy cập vào một số chương trình truyền hình nhất định.

To make a payment for access to certain television programming.

Ví dụ

Do you subscribe to any pay TV services in your country?

Bạn có đăng ký bất kỳ dịch vụ truyền hình trả tiền nào ở quốc gia của bạn không?

I don't think pay TV is worth the cost for most people.

Tôi không nghĩ rằng truyền hình trả tiền đáng giá với phí cho đa số mọi người.

How much do you spend on pay TV subscriptions each month?

Bạn chi bao nhiêu tiền cho việc đăng ký truyền hình trả tiền mỗi tháng?

12

Để thanh toán phí đăng ký dịch vụ truyền hình thường cung cấp nội dung cao cấp.

To pay for a subscription to television services that typically provide premium content.

Ví dụ

Many families in the neighborhood subscribe to pay TV services.

Nhiều gia đình trong khu phố đăng ký dịch vụ truyền hình trả phí.

It's not necessary to pay for pay TV if you prefer streaming.

Không cần phải trả tiền cho truyền hình trả phí nếu bạn thích xem trực tuyến.

Do you think pay TV is still popular among young adults?

Bạn nghĩ rằng truyền hình trả phí vẫn phổ biến với thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay tv/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay tv

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.