Bản dịch của từ Plots trong tiếng Việt
Plots
Plots (Noun)
The group discussed their plots to influence local elections in 2024.
Nhóm đã thảo luận về các âm mưu của họ để ảnh hưởng đến bầu cử địa phương năm 2024.
They do not reveal their plots to undermine community trust.
Họ không tiết lộ các âm mưu của mình để làm suy yếu lòng tin của cộng đồng.
What plots are being created to disrupt social harmony in cities?
Có âm mưu nào đang được tạo ra để phá vỡ sự hòa hợp xã hội ở các thành phố không?
The group discussed their plots to influence local elections in 2024.
Nhóm đã thảo luận về các âm mưu của họ để ảnh hưởng đến cuộc bầu cử địa phương năm 2024.
The community does not support any plots against the local government.
Cộng đồng không ủng hộ bất kỳ âm mưu nào chống lại chính quyền địa phương.
Many families in the city own small plots for gardening.
Nhiều gia đình trong thành phố sở hữu những mảnh đất nhỏ để làm vườn.
Not everyone can afford to buy plots in urban areas.
Không phải ai cũng có khả năng mua mảnh đất ở khu vực đô thị.
How many plots are available for community gardens in Springfield?
Có bao nhiêu mảnh đất có sẵn cho các khu vườn cộng đồng ở Springfield?
Many families have small plots for community gardening in Springfield.
Nhiều gia đình có những mảnh đất nhỏ để làm vườn cộng đồng ở Springfield.
There aren't enough plots available for new families in the neighborhood.
Không có đủ mảnh đất cho các gia đình mới trong khu phố.
The plots of social dramas often reflect real-life issues and challenges.
Cốt truyện của các vở kịch xã hội thường phản ánh những vấn đề thực tế.
Not all films have complex plots that engage the audience deeply.
Không phải tất cả các bộ phim đều có cốt truyện phức tạp thu hút khán giả.
Do you think plots can influence social change effectively in films?
Bạn có nghĩ rằng cốt truyện có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong phim không?
The plots of many films address social issues like poverty and inequality.
Cốt truyện của nhiều bộ phim đề cập đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Not all plots in literature focus on social themes effectively.
Không phải tất cả cốt truyện trong văn học đều tập trung vào các chủ đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Plots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plot | Plots |
Plots (Verb)
The community plots events for the annual festival in June.
Cộng đồng lên kế hoạch cho các sự kiện của lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
They do not plot social gatherings during the pandemic.
Họ không lên kế hoạch cho các buổi gặp mặt xã hội trong đại dịch.
Do you plot activities for your neighborhood's summer events?
Bạn có lên kế hoạch cho các hoạt động của sự kiện mùa hè trong khu phố không?
The community plots a festival for next summer's cultural celebration.
Cộng đồng lên kế hoạch cho lễ hội vào mùa hè tới.
They do not plot events without consulting local leaders first.
Họ không lên kế hoạch cho sự kiện mà không tham khảo ý kiến lãnh đạo địa phương.
The researcher plots data from 100 surveys on the social chart.
Nhà nghiên cứu đánh dấu dữ liệu từ 100 khảo sát trên biểu đồ xã hội.
She does not plot her findings on the social graph accurately.
Cô ấy không đánh dấu phát hiện của mình trên biểu đồ xã hội một cách chính xác.
Do you plot your results on social issues in your report?
Bạn có đánh dấu kết quả của mình về các vấn đề xã hội trong báo cáo không?
The researcher plots the survey results on a bar chart.
Nhà nghiên cứu vẽ biểu đồ kết quả khảo sát trên biểu đồ cột.
She does not plot the data accurately in her presentation.
Cô ấy không vẽ dữ liệu một cách chính xác trong bài thuyết trình.
The students plot their social interactions on a detailed graph.
Các sinh viên vẽ biểu đồ các tương tác xã hội của họ.
They do not plot their friendships accurately in the survey.
Họ không vẽ chính xác các mối quan hệ bạn bè trong khảo sát.
Do you plot your community events on a calendar?
Bạn có vẽ các sự kiện cộng đồng của mình trên lịch không?
The students plot their survey results on a colorful graph.
Các sinh viên vẽ biểu đồ kết quả khảo sát của họ trên một đồ thị đầy màu sắc.
They do not plot the data accurately for the social study.
Họ không vẽ dữ liệu một cách chính xác cho nghiên cứu xã hội.
Dạng động từ của Plots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plotting |