Bản dịch của từ Plotted trong tiếng Việt
Plotted
Plotted (Verb)
Để thể hiện bằng đồ họa.
To represent graphically.
The researchers plotted the survey results on a graph for clarity.
Các nhà nghiên cứu đã vẽ kết quả khảo sát trên một biểu đồ để rõ ràng.
They did not plot the data accurately in the presentation.
Họ đã không biểu diễn dữ liệu một cách chính xác trong bài thuyết trình.
Did the students plot the social trends effectively for their project?
Các sinh viên có biểu diễn các xu hướng xã hội một cách hiệu quả cho dự án không?
The community plotted a new park opening for next summer.
Cộng đồng đã lên kế hoạch cho buổi khai trương công viên mới vào mùa hè tới.
They did not plot any events for social engagement this month.
Họ không lên kế hoạch cho sự kiện nào để gắn kết xã hội trong tháng này.
Did the committee plot activities for the upcoming charity event?
Ủy ban đã lên kế hoạch cho các hoạt động trong sự kiện từ thiện sắp tới chưa?
The city planner plotted new parks on the community map.
Người quy hoạch thành phố đã đánh dấu các công viên mới trên bản đồ cộng đồng.
They did not plot the locations of social services accurately.
Họ đã không đánh dấu chính xác các vị trí dịch vụ xã hội.
Did the researchers plot the data on the social trends graph?
Các nhà nghiên cứu đã đánh dấu dữ liệu trên biểu đồ xu hướng xã hội chưa?
Dạng động từ của Plotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plotting |
Plotted (Adjective)
The documentary plotted the rise of social media in 2020.
Bộ phim tài liệu đã miêu tả sự phát triển của mạng xã hội vào năm 2020.
The report did not plot the effects of social inequality clearly.
Báo cáo không miêu tả rõ ràng tác động của bất bình đẳng xã hội.
Did the article plot the changes in social dynamics effectively?
Liệu bài báo có miêu tả hiệu quả sự thay đổi trong động lực xã hội không?
The community garden was plotted to maximize sunlight for all plants.
Khu vườn cộng đồng được bố trí để tối đa hóa ánh sáng cho cây.
The city did not have a plotted plan for social housing development.
Thành phố không có kế hoạch cụ thể cho phát triển nhà xã hội.
Is the new park plotted for community events and social gatherings?
Công viên mới có được bố trí cho các sự kiện cộng đồng không?
Diễn tả một điều gì đó đã được xác định trước hoặc sắp xếp trước.
Describing something that has been predetermined or prearranged.
The plotted schedule for the community meeting is available online.
Lịch trình đã được lên kế hoạch cho cuộc họp cộng đồng có sẵn trực tuyến.
They did not follow the plotted guidelines for the social event.
Họ đã không tuân theo các hướng dẫn đã được lên kế hoạch cho sự kiện xã hội.
Is the plotted agenda for the charity event finalized yet?
Liệu chương trình đã được lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện đã được hoàn tất chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plotted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp