Bản dịch của từ Punch out trong tiếng Việt
Punch out

Punch out (Adjective)
Chỉ định một mô hình, bức tranh hoặc hình dạng bằng bìa cứng hoặc giấy được gắn lỏng lẻo vào xung quanh để có thể ấn ra bằng tay, đặc biệt là trong hoạt động của trẻ em.
Designating a cardboard or paper model picture or shape which is loosely attached to a surround so that it may be pressed out by hand especially as a childrens activity.
The punch out shapes were fun for kids at the community center.
Các hình dạng được cắt ra rất thú vị cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.
The children did not enjoy the punch out activity last Saturday.
Trẻ em không thích hoạt động cắt ra vào thứ Bảy tuần trước.
Did the punch out models engage the kids during the social event?
Các mô hình cắt ra có thu hút trẻ em trong sự kiện xã hội không?
Punch out (Noun)
Last night, he punched out three players in the final inning.
Tối qua, anh ấy đã loại ba cầu thủ trong hiệp cuối.
She did not punch out any players during the championship game.
Cô ấy không loại cầu thủ nào trong trận chung kết.
Did he punch out a player in the last match against Chicago?
Anh ấy có loại cầu thủ nào trong trận đấu cuối cùng với Chicago không?
The artist created a punch out in the cardboard for the exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo ra một lỗ đục trong bìa cứng cho triển lãm.
There isn't a punch out in this design for social events.
Không có lỗ đục nào trong thiết kế này cho các sự kiện xã hội.
Is there a punch out for invitations to the charity gala?
Có lỗ đục nào cho thiệp mời đến buổi tiệc từ thiện không?
The punch out last Saturday was intense between Mike and John.
Trận đấu quyền anh vào thứ Bảy tuần trước rất căng thẳng giữa Mike và John.
There was no punch out at the community event last week.
Không có trận đấu quyền anh nào tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the punch out attract many spectators at the local gym?
Trận đấu quyền anh có thu hút nhiều khán giả tại phòng tập địa phương không?
Một mã thông báo có thể đổi được tại cửa hàng của công ty, v.v., được dùng làm khoản thanh toán cho nhân viên. so sánh "đoạn văn". bây giờ là lịch sử.
A token redeemable at a company store etc given as payment to employees compare scrip now historical.
Employees received punch outs for their hard work during the event.
Nhân viên nhận được phiếu đổi cho công việc chăm chỉ trong sự kiện.
They did not accept punch outs at the local grocery store.
Họ không chấp nhận phiếu đổi tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
Are punch outs still used by companies for employee rewards?
Liệu phiếu đổi vẫn được các công ty sử dụng để thưởng cho nhân viên không?
"Punch out" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, nghĩa là kết thúc công việc hoặc rời khỏi nơi làm việc sau một khoảng thời gian làm việc nhất định. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, đặc biệt liên quan đến hệ thống chấm công. Ở Anh, tương đương có thể là "clock off", tuy nhiên, "punch out" vẫn phổ biến trong các môi trường làm việc hiện đại. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen giao tiếp trong môi trường công nghiệp.
Cụm động từ "punch out" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "punch" và "out". "Punch" xuất phát từ từ tiếng Latin "punctiare", nghĩa là "đâm" hoặc "đánh". Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūt", nghĩa là "ra ngoài". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ hành động đánh dấu thời gian ra về sau một ca làm việc, phản ánh sự kết thúc của một khoảng thời gian hoạt động.
Cụm từ "punch out" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lao động và quản lý thời gian, đặc biệt trong môi trường công sở khi nhân viên thực hiện thao tác ghi nhận thời gian làm việc. Trong IELTS, cụm từ này có thể không phổ biến, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài nghe hoặc đọc có ngữ cảnh liên quan đến công việc hay khảo sát. Các lĩnh vực khác mà thuật ngữ này có thể được sử dụng bao gồm thể thao, nơi nó mô tả hành động kết thúc một trận đấu hoặc vòng đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp