Bản dịch của từ River bursts its banks trong tiếng Việt
River bursts its banks

River bursts its banks(Verb)
Phá vỡ các giới hạn hoặc ranh giới, biểu tượng mở rộng ra ngoài các điều kiện thông thường.
To break through limitations or boundaries, symbolically extending beyond usual constraints.
River bursts its banks(Noun)
Một biểu tượng cho sự chảy liên tục hoặc dòng chảy của một cái gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hoặc ý tưởng.
A metaphorical representation of a continuous flow or stream of something, such as emotions or ideas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "river bursts its banks" dùng để mô tả hiện tượng khi nước từ một dòng sông tràn ra khỏi bờ, gây ra ngập lụt. Sự kiện này thường xảy ra do lượng mưa lớn, tình trạng băng tan hoặc các hoạt động con người như xây dựng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả trong cách phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, khi mô tả tình huống này, người nói có thể sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ thay thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "river bursts its banks" dùng để mô tả hiện tượng khi nước từ một dòng sông tràn ra khỏi bờ, gây ra ngập lụt. Sự kiện này thường xảy ra do lượng mưa lớn, tình trạng băng tan hoặc các hoạt động con người như xây dựng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả trong cách phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, khi mô tả tình huống này, người nói có thể sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ thay thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
