Bản dịch của từ Routinier trong tiếng Việt
Routinier

Routinier (Adjective)
Của một người: có tính chất của một người thường ngày; sẵn sàng tuân theo một thói quen; không thể tưởng tượng nổi.
Of a person having the characteristics of a routinier disposed to follow a routine unimaginative.
Many social workers are routiniers, following strict schedules daily.
Nhiều nhân viên xã hội là người theo thói quen, tuân theo lịch trình hàng ngày.
Routiniers often struggle to adapt to new social situations.
Những người theo thói quen thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với tình huống xã hội mới.
Are routiniers less effective in dynamic social environments?
Liệu những người theo thói quen có kém hiệu quả hơn trong môi trường xã hội năng động không?
Chủ yếu là âm nhạc. đặc điểm của một thói quen; không hiển thị gì khác thường; không thể tưởng tượng được; buồn tẻ.
Chiefly music characteristic of a routinier displaying nothing out of the ordinary unimaginative humdrum.
His speech was routinier, lacking any excitement or new ideas.
Bài phát biểu của anh ấy rất tầm thường, thiếu bất kỳ sự phấn khích nào.
The discussion was not routinier; it sparked many interesting debates.
Cuộc thảo luận không tầm thường; nó đã khơi dậy nhiều cuộc tranh luận thú vị.
Is her performance always routinier than the others in the group?
Phần trình diễn của cô ấy có luôn tầm thường hơn những người khác trong nhóm không?
Routinier (Noun)
Người hành nghề y đã được đào tạo về nhiều thủ thuật khác nhau nhưng thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm rộng hơn; người áp dụng các phương pháp điều trị một cách cứng nhắc, máy móc. so sánh thói quen. bây giờ là lịch sử.
A medical practitioner who has been trained in various procedures but lacks broader knowledge or experience one who applies treatments in a rigid mechanical way compare routineer now historical.
Dr. Smith is a routinier, only following standard procedures for patients.
Bác sĩ Smith là một người thực hành, chỉ theo các quy trình tiêu chuẩn cho bệnh nhân.
Many patients do not prefer a routinier for their complex health issues.
Nhiều bệnh nhân không thích một người thực hành cho các vấn đề sức khỏe phức tạp.
Is it safe to visit a routinier for serious medical conditions?
Có an toàn khi đến thăm một người thực hành cho các tình trạng y tế nghiêm trọng không?
Người chỉ có kiến thức cơ bản về nghề nghiệp của mình và do đó không có khả năng tạo ra bất kỳ điều gì đổi mới hoặc khác thường; (đôi khi) cụ thể là một nhạc sĩ, đặc biệt là nhạc trưởng, người biểu diễn theo cách đúng về mặt kỹ thuật nhưng thiếu sức tưởng tượng.
A person who has only an elementary knowledge of his or her profession and is therefore unlikely to produce anything innovative or out of the ordinary sometimes specifically a musician especially a conductor who performs in a way that is technically correct but unimaginative.
Many routiniers struggle to engage students during social science classes.
Nhiều người làm nghề chỉ biết căn bản gặp khó khăn trong việc thu hút học sinh trong các lớp khoa học xã hội.
Routiniers do not inspire creativity in social discussions or projects.
Những người làm nghề chỉ biết căn bản không truyền cảm hứng sáng tạo trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc dự án.
Are routiniers common in social work or community projects?
Có phải những người làm nghề chỉ biết căn bản rất phổ biến trong công việc xã hội hoặc các dự án cộng đồng không?
Từ "routinier" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một cá nhân có thói quen làm việc theo cách thức nhất định và thường xuyên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả người thực hiện công việc một cách tẻ nhạt, thiếu sáng tạo. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn phạm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được coi là có sắc thái tiêu cực, thể hiện sự nhàm chán trong công việc hoặc hành vi.
Từ "routinier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "người làm theo thói quen". Nó bắt nguồn từ từ "routine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruptina", có nghĩa là "vòng đi vòng lại". Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc theo quy trình hoặc thói quen nhất định mà không linh hoạt. Ngày nay, "routinier" thường chỉ những người thiếu sáng tạo, gò bó trong khuôn khổ thông thường, điều này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "routinier" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà sự sáng tạo và biểu đạt cá nhân thường được khuyến khích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc theo thói quen, không đổi mới trong môi trường làm việc hoặc học tập. Do đó, nó thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, quản lý, hoặc phân tích hành vi con người.