Bản dịch của từ Same trong tiếng Việt
Same

Same (Adjective)
Giống nhau, giống hệt.
Same, identical.
They wore the same outfit to the party.
Họ mặc trang phục giống nhau đến bữa tiệc.
All siblings have the same last name.
Tất cả anh chị em đều có cùng họ.
We live in the same neighborhood.
Chúng tôi sống trong cùng một khu phố.
They have the same interests in music.
Họ có cùng sở thích về âm nhạc.
The twins look the same, but they have different personalities.
Cặp song sinh trông giống nhau, nhưng họ có tính cách khác nhau.
We wore the same outfit to the party.
Chúng tôi mặc trang phục giống nhau khi đi dự tiệc.
Thư trả lời xác nhận danh tính.
A reply of confirmation of identity.
They have the same birthdate.
Họ có cùng ngày sinh.
We live in the same neighborhood.
Chúng ta sống ở cùng khu phố.
She and I attended the same school.
Cô ấy và tôi học ở cùng trường.
They have the same interests in music and sports.
Họ có cùng sở thích về âm nhạc và thể thao.
The twins look exactly the same.
Những người sinh đôi trông hoàn toàn giống nhau.
We live in the same neighborhood.
Chúng ta sống ở cùng khu phố.
Dạng tính từ của Same (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Same Giống nhau | - | - |
Kết hợp từ của Same (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practically same Hầu như giống nhau | Their hobbies are practically same, both enjoy hiking and cooking. Sở thích của họ gần như giống nhau, cả hai đều thích leo núi và nấu ăn. |
Exactly same Hoàn toàn giống nhau | Their opinions on the issue were exactly the same. Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn giống nhau. |
Virtually same Hầu như giống nhau | Their social media profiles are virtually the same. Hồ sơ truyền thông xã hội của họ gần như giống nhau. |
Essentially same Về cơ bản là giống nhau | Their opinions on the issue were essentially the same. Quan điểm của họ về vấn đề đó về cơ bản giống nhau. |
Not altogether same Không hoàn toàn giống nhau | Their opinions on the issue were not altogether same. Quan điểm của họ về vấn đề không hoàn toàn giống nhau. |
Same (Adverb)
They both dress the same for the party.
Họ cùng mặc giống nhau cho bữa tiệc.
She sings the same as her sister.
Cô ấy hát giống như chị cô ấy.
The friends laughed the same at the joke.
Những người bạn cười giống nhau với câu chuyện.
Same (Pronoun)
(trang trọng, thường là luật) nó hoặc chúng, không có hàm ý tương đồng.
(formal, often law) it or them, without a connotation of similarity.
They arrived at the same time.
Họ đến cùng lúc.
We all want the same thing: equality.
Chúng tôi đều muốn điều đó: sự bình đẳng.
The twins have the same birthday.
Hai anh em sinh đôi sinh cùng ngày.
They have the same opinions on the matter.
Họ có cùng quan điểm về vấn đề đó.
Both Sarah and John wore the same outfit to the party.
Cả Sarah và John đều mặc trang phục giống nhau khi đi tiệc.
Are you thinking the same as me about this issue?
Bạn có đang nghĩ giống như tôi về vấn đề này không?
We are from the same city.
Chúng tôi đến từ cùng một thành phố.
She and I have the same interests.
Cô ấy và tôi có cùng sở thích.
They live in the same neighborhood.
Họ sống ở cùng một khu phố.
Same (Interjection)
I love that movie, same!
Tôi thích bộ phim đó, giống vậy!
We should go to the concert, same idea!
Chúng ta nên đến concert, ý tưởng giống vậy!
Let's meet at the café, same time!
Hãy gặp nhau ở quán cà phê, cùng thời gian!
Họ từ
Từ "same" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "same" được sử dụng như một tính từ hoặc đại từ. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai dạng này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong các cấu trúc câu hoặc thành ngữ khác nhau.
Từ "same" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simus", có nghĩa là "giống nhau" hoặc "đồng nhất". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc ghi nhận sự tương đồng hoặc tính chất nhất quán giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ như "sam", từ này duy trì ý nghĩa cơ bản của nó, thể hiện sự đồng nhất và không thay đổi, phản ánh sự tương đồng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "same" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhằm thể hiện sự so sánh và tương đồng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giống nhau giữa các ý tưởng hoặc tình huống. Ngoài bối cảnh thi cử, "same" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, ví dụ như khi thảo luận về sở thích, quan điểm hoặc trải nghiệm tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



