Bản dịch của từ Slashed trong tiếng Việt
Slashed

Slashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dấu gạch chéo.
Simple past and past participle of slash.
The protestors slashed prices at the local market last weekend.
Những người biểu tình đã giảm giá tại chợ địa phương cuối tuần trước.
They did not slash the budget for social programs this year.
Họ không cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the activists slash their demands during the recent negotiations?
Các nhà hoạt động có giảm bớt yêu cầu trong các cuộc đàm phán gần đây không?
Dạng động từ của Slashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slashing |
Họ từ
Từ "slashed" là dạng quá khứ của động từ "slash", nghĩa là cắt hoặc chém mạnh mẽ, thường dùng để chỉ hành động giảm giá mạnh, cắt giảm ngân sách, hoặc tấn công bằng vũ khí sắc. Trong tiếng Anh Anh, "slashed" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành vi bạo lực hoặc phê phán mạnh mẽ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh giảm giá. Dù khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, nghĩa gốc của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "slashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slash", có nghĩa là cắt hoặc chém mạnh. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Pháp cổ "eslacher", từ "eslagier" có nghĩa là "cắt". Ngoài nghĩa đen, từ "slashed" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hình tượng để chỉ sự giảm giá mạnh hoặc sự cắt giảm ngân sách. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất quyết liệt và đột ngột của hành động cắt giảm, có liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc.
Từ "slashed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Reading, nơi mô tả các hành động cắt giảm hoặc giảm thiểu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cắt đứt một cách mạnh mẽ, chẳng hạn như trong báo cáo tài chính khi nói về việc giảm ngân sách, hoặc trong tin tức để nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong các lĩnh vực như chính trị hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp