Bản dịch của từ Slashed trong tiếng Việt
Slashed
Slashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dấu gạch chéo.
Simple past and past participle of slash.
The protestors slashed prices at the local market last weekend.
Những người biểu tình đã giảm giá tại chợ địa phương cuối tuần trước.
They did not slash the budget for social programs this year.
Họ không cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the activists slash their demands during the recent negotiations?
Các nhà hoạt động có giảm bớt yêu cầu trong các cuộc đàm phán gần đây không?
Dạng động từ của Slashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slashing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Slashed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp