Bản dịch của từ Slashes trong tiếng Việt

Slashes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slashes (Noun)

slˈæʃɪz
slˈæʃɪz
01

Sự phân chia hoặc cắt giảm một cái gì đó, thường biểu thị sự lựa chọn hoặc phản đối.

A division or cut in something typically indicating choice or opposition.

Ví dụ

The slashes in the budget show clear divisions in funding priorities.

Các dấu gạch chéo trong ngân sách cho thấy sự phân chia rõ ràng.

The report does not include slashes between different social issues.

Báo cáo không bao gồm các dấu gạch chéo giữa các vấn đề xã hội.

What do the slashes in the survey results indicate about public opinion?

Các dấu gạch chéo trong kết quả khảo sát chỉ ra điều gì về ý kiến công chúng?

02

Dạng số nhiều của dấu gạch chéo, đề cập đến nhiều trường hợp hoặc nhiều loại dấu gạch chéo.

Plural form of slash referring to multiple instances or types of slashes.

Ví dụ

Many social media platforms use slashes in their usernames.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng dấu gạch chéo trong tên người dùng.

Some people do not like using slashes in their profiles.

Một số người không thích sử dụng dấu gạch chéo trong hồ sơ của họ.

Do influencers prefer slashes for their social media handles?

Các người ảnh hưởng có thích sử dụng dấu gạch chéo cho tên tài khoản không?

03

Một dấu hoặc đường vẽ qua vật gì đó.

A mark or line drawn through something.

Ví dụ

The protestors drew slashes on the government posters in solidarity.

Các nhà biểu tình đã vẽ các đường chéo lên áp phích của chính phủ để thể hiện sự đoàn kết.

The activists did not use slashes on their campaign materials.

Các nhà hoạt động không sử dụng các đường chéo trên tài liệu chiến dịch của họ.

Did the artists create slashes in their social justice artwork?

Các nghệ sĩ có tạo ra các đường chéo trong tác phẩm nghệ thuật về công lý xã hội không?

Dạng danh từ của Slashes (Noun)

SingularPlural

Slash

Slashes

Slashes (Noun Countable)

slˈæʃɪz
slˈæʃɪz
01

Một nét hoặc đường được tạo bằng một dụng cụ hoặc vũ khí sắc bén.

A stroke or line made with a sharp instrument or weapon.

Ví dụ

The artist used slashes to create texture in her painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng những đường cắt để tạo kết cấu trong bức tranh.

The report did not mention any slashes made during the protest.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ đường cắt nào trong cuộc biểu tình.

What do the slashes represent in the social movement artwork?

Những đường cắt đại diện cho điều gì trong tác phẩm nghệ thuật xã hội?

02

Ký hiệu (/) dùng để phân tách hoặc biểu thị các lựa chọn thay thế hoặc lựa chọn.

A symbol used to separate or denote alternatives or choices.

Ví dụ

In social media, slashes separate different interests like travel/food/music.

Trên mạng xã hội, dấu gạch chéo phân tách các sở thích như du lịch/ẩm thực/nhạc.

Many users do not understand slashes in social context.

Nhiều người dùng không hiểu dấu gạch chéo trong ngữ cảnh xã hội.

What do slashes mean in social discussions about choices?

Dấu gạch chéo có nghĩa gì trong các cuộc thảo luận xã hội về sự lựa chọn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slashes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slashes

Không có idiom phù hợp