Bản dịch của từ Stills trong tiếng Việt
Stills
Stills (Noun)
Nơi diễn ra quá trình chưng cất, chẳng hạn như nhà máy chưng cất.
A place where distillation takes place such as a distillery.
The distillery has three large stills for making whiskey.
Nhà máy chưng cất có ba bồn lớn để sản xuất rượu whisky.
The factory does not use stills for vodka production.
Nhà máy không sử dụng bồn để sản xuất vodka.
Do you know how many stills are in that distillery?
Bạn có biết có bao nhiêu bồn trong nhà máy chưng cất đó không?
Một phương pháp hoặc quy trình sản xuất rượu mạnh bằng cách chưng cất.
A method or process for making alcoholic spirits by distillation.
The distillation process for vodka stills is quite intricate and detailed.
Quá trình chưng cất cho vodka stills khá phức tạp và chi tiết.
Many people do not understand how stills produce high-quality spirits.
Nhiều người không hiểu cách mà stills sản xuất rượu chất lượng cao.
Are the stills used in craft distilleries more efficient than industrial ones?
Có phải các stills được sử dụng trong nhà máy chưng cất thủ công hiệu quả hơn không?
Hình ảnh nhiếp ảnh ở dạng số nhiều.
Photographic images in plural form.
The gallery displays many beautiful stills from famous social events.
Bộ sưu tập trưng bày nhiều hình ảnh đẹp từ các sự kiện xã hội.
The documentary did not include stills of the protest.
Bộ phim tài liệu không bao gồm hình ảnh của cuộc biểu tình.
Do you have stills from last year's charity gala?
Bạn có hình ảnh từ buổi tiệc từ thiện năm ngoái không?
Stills (Verb)
The community stills to listen to the mayor's important speech.
Cộng đồng ngừng lại để lắng nghe bài phát biểu quan trọng của thị trưởng.
They do not stills during the heated debate.
Họ không ngừng lại trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Why does the crowd stills when the music starts?
Tại sao đám đông lại ngừng lại khi nhạc bắt đầu?
Đưa cái gì đó vào trạng thái tĩnh lặng hoặc bất động.
To reduce something to a state of stillness or immobility.
The protest stills when the speaker begins to address the crowd.
Cuộc biểu tình lắng xuống khi người phát biểu bắt đầu nói chuyện.
The noise does not still the children during the discussion.
Tiếng ồn không làm cho bọn trẻ lắng xuống trong cuộc thảo luận.
How can we still the arguments in our community effectively?
Chúng ta có thể làm thế nào để giảm bớt những tranh cãi trong cộng đồng?
Stills (Adjective)
Không bị chuyển động; đứng im.
Free from motion stationary.
The stills of the city show its peaceful neighborhoods at night.
Những bức ảnh tĩnh của thành phố cho thấy các khu phố yên bình vào ban đêm.
The stills of the protest were not chaotic or violent.
Những bức ảnh tĩnh của cuộc biểu tình không hỗn loạn hay bạo lực.
Are the stills of social events really capturing the atmosphere?
Có phải những bức ảnh tĩnh của các sự kiện xã hội thực sự ghi lại không khí?
The audience remains still during the performance of the play.
Khán giả vẫn đứng yên trong suốt buổi biểu diễn kịch.
People do not stay still when discussing social issues in groups.
Mọi người không đứng yên khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are the participants still when the speaker starts the presentation?
Các người tham gia có đứng yên khi diễn giả bắt đầu bài thuyết trình không?
Stills (Adverb)
Vẫn đang được tiến hành hoặc hiện có.
Still in progress or existing.
The community project stills needs more volunteers for success.
Dự án cộng đồng vẫn cần thêm tình nguyện viên để thành công.
The social issues stills affect many families in our city.
Các vấn đề xã hội vẫn ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
Does the charity stills help the homeless in our area?
Tổ chức từ thiện vẫn giúp đỡ người vô gia cư trong khu vực của chúng ta sao?
Many people stills support social movements in 2023.
Nhiều người vẫn ủng hộ các phong trào xã hội vào năm 2023.
Few citizens stills believe in government promises.
Ít công dân vẫn tin vào lời hứa của chính phủ.
Do you stills attend community meetings regularly?
Bạn có vẫn tham gia các cuộc họp cộng đồng thường xuyên không?