Bản dịch của từ Trusses trong tiếng Việt

Trusses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trusses (Noun)

tɹˈʌsɪz
tɹˈʌsɪz
01

Một loại cấu trúc hỗ trợ bao gồm các phần tử được kết nối.

A type of support structure consisting of connected elements.

Ví dụ

The city built trusses to support the new community center in 2022.

Thành phố đã xây dựng các dàn giáo để hỗ trợ trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022.

Many people do not understand how trusses improve building stability.

Nhiều người không hiểu cách dàn giáo cải thiện sự ổn định của tòa nhà.

Are trusses necessary for all types of social infrastructure projects?

Có phải dàn giáo là cần thiết cho tất cả các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?

02

Một khung, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để đỡ mái nhà hoặc cầu.

A framework typically made of wood or metal used to support a roof or bridge.

Ví dụ

The engineers designed trusses for the new community center's roof.

Các kỹ sư thiết kế các khung để hỗ trợ mái của trung tâm cộng đồng mới.

The old bridge does not have strong trusses for support.

Cây cầu cũ không có các khung chắc chắn để hỗ trợ.

Are the trusses strong enough for the new school building?

Các khung có đủ mạnh cho tòa nhà trường mới không?

03

Một loạt các dầm hoặc giá đỡ.

A series of beams or supports.

Ví dụ

The community center used trusses to support the new roof structure.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng dàn giáo để hỗ trợ mái mới.

The school did not install trusses for the gymnasium's ceiling.

Trường học đã không lắp đặt dàn giáo cho trần nhà đa năng.

Did the architect design trusses for the local community hall?

Kiến trúc sư có thiết kế dàn giáo cho hội trường cộng đồng không?

Dạng danh từ của Trusses (Noun)

SingularPlural

Truss

Trusses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trusses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trusses

Không có idiom phù hợp