Bản dịch của từ Truss trong tiếng Việt

Truss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truss(Noun)

tɹəs
tɹˈʌs
01

Một thiết bị phẫu thuật được đeo để hỗ trợ thoát vị, điển hình là đai có đệm.

A surgical appliance worn to support a hernia, typically a padded belt.

Ví dụ
02

Một vòng kim loại nặng giữ chặt các bãi dưới vào cột buồm.

A heavy metal ring securing the lower yards to a mast.

Ví dụ
03

Một cụm hoa hoặc quả nhỏ gọn mọc trên một thân cây.

A compact cluster of flowers or fruit growing on one stalk.

Ví dụ
04

Một bó cỏ khô cũ (56 lb), cỏ khô mới (60 lb) hoặc rơm rạ (36 lb).

A bundle of old hay (56 lb), new hay (60 lb), or straw (36 lb).

Ví dụ
05

Một khung, thường bao gồm xà nhà, cột và thanh chống, đỡ mái nhà, cầu hoặc cấu trúc khác.

A framework, typically consisting of rafters, posts, and struts, supporting a roof, bridge, or other structure.

Ví dụ

Dạng danh từ của Truss (Noun)

SingularPlural

Truss

Trusses

Truss(Verb)

tɹəs
tɹˈʌs
01

Buộc cánh và chân của (gà hoặc các loài chim khác) trước khi nấu.

Tie up the wings and legs of (a chicken or other bird) before cooking.

Ví dụ
02

Hỗ trợ (mái nhà, cầu hoặc kết cấu khác) bằng giàn hoặc giàn.

Support (a roof, bridge, or other structure) with a truss or trusses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ