Bản dịch của từ Trusses trong tiếng Việt
Trusses

Trusses (Noun)
Một loại cấu trúc hỗ trợ bao gồm các phần tử được kết nối.
A type of support structure consisting of connected elements.
The city built trusses to support the new community center in 2022.
Thành phố đã xây dựng các dàn giáo để hỗ trợ trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022.
Many people do not understand how trusses improve building stability.
Nhiều người không hiểu cách dàn giáo cải thiện sự ổn định của tòa nhà.
Are trusses necessary for all types of social infrastructure projects?
Có phải dàn giáo là cần thiết cho tất cả các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?
The engineers designed trusses for the new community center's roof.
Các kỹ sư thiết kế các khung để hỗ trợ mái của trung tâm cộng đồng mới.
The old bridge does not have strong trusses for support.
Cây cầu cũ không có các khung chắc chắn để hỗ trợ.
Are the trusses strong enough for the new school building?
Các khung có đủ mạnh cho tòa nhà trường mới không?
Một loạt các dầm hoặc giá đỡ.
A series of beams or supports.
The community center used trusses to support the new roof structure.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng dàn giáo để hỗ trợ mái mới.
The school did not install trusses for the gymnasium's ceiling.
Trường học đã không lắp đặt dàn giáo cho trần nhà đa năng.
Did the architect design trusses for the local community hall?
Kiến trúc sư có thiết kế dàn giáo cho hội trường cộng đồng không?
Dạng danh từ của Trusses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truss | Trusses |
Họ từ
Trusses là các cấu trúc khung chắc chắn được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng nhằm phân phối tải trọng và tăng cường tính ổn định cho công trình. Chúng thường được cấu tạo từ các thanh kim loại hoặc gỗ, được sắp xếp theo hình dạng hình tam giác, giúp tối ưu hóa sức kéo và nén. Trong tiếng Anh, từ "truss" được sử dụng nhất quán cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cú pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "truss" có thể chỉ đến kỹ thuật chế biến thực phẩm, như khi buộc thịt trước khi nấu.