Bản dịch của từ Yoked trong tiếng Việt
Yoked
Yoked (Verb)
The community yoked together to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã liên kết để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not yoked their efforts with other organizations last year.
Họ không liên kết nỗ lực của mình với các tổ chức khác năm ngoái.
Did the volunteers yoked their resources for the charity event?
Các tình nguyện viên đã liên kết tài nguyên của họ cho sự kiện từ thiện chưa?
Friends are yoked together through shared experiences and mutual support.
Bạn bè được gắn kết với nhau qua những trải nghiệm và sự hỗ trợ.
They are not yoked by obligation but by genuine friendship.
Họ không bị gắn kết bởi nghĩa vụ mà bởi tình bạn chân thành.
Are communities yoked by cultural traditions in modern society?
Các cộng đồng có được gắn kết bởi truyền thống văn hóa trong xã hội hiện đại không?
Để cùng nhau khai thác động vật để làm việc hoặc vận chuyển.
To harness animals together for work or transportation.
Farmers yoked the oxen to plow the fields in April.
Những người nông dân đã buộc đôi bò lại để cày ruộng vào tháng Tư.
They did not yoke the horses for the festival parade.
Họ không buộc ngựa lại cho lễ diễu hành lễ hội.
Did they yoke the mules for the community project?
Họ có buộc những con la lại cho dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Yoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yoking |
Yoked (Adjective)
Được liên kết hoặc nối với nhau, đặc biệt theo cách hàm ý một sự kết nối chặt chẽ.
Linked or joined together especially in a way that implies a strong connection.
The community is yoked by shared goals and mutual support.
Cộng đồng được gắn kết bởi các mục tiêu chung và hỗ trợ lẫn nhau.
Their ideas are not yoked, leading to misunderstandings in discussions.
Ý tưởng của họ không được kết nối, dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận.
Are the students yoked to their community during the project?
Các sinh viên có được gắn kết với cộng đồng trong dự án không?
Gắn kết hay ràng buộc với nhau, thường được dùng một cách ẩn dụ để biểu thị mối quan hệ thân thiết.
Bound or tied together often used metaphorically to denote a close relationship.
Friends are yoked together through shared experiences and mutual support.
Bạn bè được gắn kết với nhau qua những trải nghiệm và sự hỗ trợ lẫn nhau.
They are not yoked by fear; they support each other bravely.
Họ không bị ràng buộc bởi nỗi sợ; họ hỗ trợ nhau một cách dũng cảm.
Are you yoked to anyone in your community for social projects?
Bạn có bị ràng buộc với ai trong cộng đồng cho các dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp