Flashcard tổng hợp Từ vựng về Logictics 5 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | trip leasing Thuê một phương tiện hoặc thiết bị trong thời gian ngắn, thường cho một chuyến đi hoặc khoảng thời gian cụ thể. | Noun | Thuê một phương tiện hoặc thiết bị trong thời gian ngắn, thường cho một chuyến đi hoặc khoảng thời gian cụ thể. A short-term rental of a vehicle or equipment, often for a specific journey or duration. | |
2 | ton-mile Một đơn vị đo lường đại diện cho việc vận chuyển một tấn hàng hóa qua khoảng cách một dặm. | Noun | Một đơn vị đo lường đại diện cho việc vận chuyển một tấn hàng hóa qua khoảng cách một dặm. A unit of measure representing the transport of one ton of goods over a distance of one mile. | |
3 | roadrailer Một loại phương tiện đường sắt có thể hoạt động trên cả đường ray và đường bộ. | Noun | Một loại phương tiện đường sắt có thể hoạt động trên cả đường ray và đường bộ. A type of rail vehicle that can operate on both railway tracks and paved roads. | |
4 | reconsignment Hành động chỉ định lại một cái gì đó hoặc chuyển nó đến một người nhận khác. | Noun | Hành động chỉ định lại một cái gì đó hoặc chuyển nó đến một người nhận khác. The act of assigning something again or transferring it to a different consignee. | |
5 | pup trailer Một chiếc rơ moóc nhẹ được thiết kế để kéo bởi một chiếc xe tải lớn hơn, thường được sử dụng trong vận tải thương mại. | Noun | Một chiếc rơ moóc nhẹ được thiết kế để kéo bởi một chiếc xe tải lớn hơn, thường được sử dụng trong vận tải thương mại. A lightweight trailer designed to be towed by a larger truck, often used in commercial transportation. | |
6 | product disposition Sự sắp xếp hoặc cấu hình của một sản phẩm trong thị trường hoặc hàng tồn kho. | Noun | Sự sắp xếp hoặc cấu hình của một sản phẩm trong thị trường hoặc hàng tồn kho. The arrangement or configuration of a product in a marketplace or inventory. | |
7 | loading allowance Một khoản trợ cấp hoặc số lượng trọng lượng được chỉ định cho việc tải hàng. | Noun | Một khoản trợ cấp hoặc số lượng trọng lượng được chỉ định cho việc tải hàng. An allowance or amount of weight specified for loading. | |
8 | exempt carrier Một người hoặc thực thể không phải thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc dịch vụ hàng hóa. | Noun | Một người hoặc thực thể không phải thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc dịch vụ hàng hóa. A person or entity that is free from an obligation or duty, specifically in the context of transportation or freight services. | |
9 | joint rate Mức phí được tính cho một dịch vụ hoặc sản phẩm liên quan đến sự hợp tác hoặc nỗ lực chung giữa hai hoặc nhiều bên. | Noun | Mức phí được tính cho một dịch vụ hoặc sản phẩm liên quan đến sự hợp tác hoặc nỗ lực chung giữa hai hoặc nhiều bên. A rate charged or calculated for a service or product that involves collaboration or joint effort between two or more parties. | |
10 | exclusive use Quyền sử dụng một cái gì đó mà không chia sẻ với người khác. | Noun | Quyền sử dụng một cái gì đó mà không chia sẻ với người khác. The right to use something that is not shared with others. | |
11 | issuing carrier Công ty chịu trách nhiệm phát hành một hợp đồng hoặc trái phiếu; thực thể cung cấp bảo hiểm. | Noun | Công ty chịu trách nhiệm phát hành một hợp đồng hoặc trái phiếu; thực thể cung cấp bảo hiểm. The company responsible for issuing a policy or bond; the entity that provides coverage. | |
12 | density rate Khối lượng trên một đơn vị thể tích của một chất, thường được biểu thị bằng kilogam trên mét khối. | Noun | Khối lượng trên một đơn vị thể tích của một chất, thường được biểu thị bằng kilogam trên mét khối. The mass per unit volume of a substance, often expressed in kilograms per cubic meter. | |
13 | inland carrier Công ty hoặc cơ quan vận chuyển hàng hóa qua đất liền từ một địa điểm này đến một địa điểm khác trong nước. | Noun | Công ty hoặc cơ quan vận chuyển hàng hóa qua đất liền từ một địa điểm này đến một địa điểm khác trong nước. A company or agency that transports goods over land from one location to another within a country. | |
14 | converter dolly Một khung bánh xe được thiết kế để kết nối một chiếc rơ-moóc với một phương tiện kéo, cho phép bánh xe của rơ-moóc xoay để có khả năng cơ động tốt hơn. | Noun | Một khung bánh xe được thiết kế để kết nối một chiếc rơ-moóc với một phương tiện kéo, cho phép bánh xe của rơ-moóc xoay để có khả năng cơ động tốt hơn. A wheeled chassis designed to connect a trailer to a towing vehicle, allowing the trailer's wheels to pivot for better maneuverability. | |
15 | incentive rate Một tỷ lệ hoặc khoản tiền được đề nghị như một động lực để khuyến khích một hành vi hoặc kết quả nhất định. | Noun | Một tỷ lệ hoặc khoản tiền được đề nghị như một động lực để khuyến khích một hành vi hoặc kết quả nhất định. A rate or amount offered as an incentive to encourage a certain behavior or outcome. | |
16 | contract carrier Một dịch vụ vận chuyển được thuê theo hợp đồng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. | Noun | Một dịch vụ vận chuyển được thuê theo hợp đồng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. A transportation service that is hired under a contract to transport goods or passengers. | |
17 | for-hire carrier Một công ty hoặc dịch vụ vận tải được trả tiền để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. | Noun | Một công ty hoặc dịch vụ vận tải được trả tiền để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. A transportation company or service that is paid to transport goods or passengers. | |
18 | consolidator's bill of lading Một tài liệu được phát hành bởi người tập hợp hàng hóa để xác nhận việc nhận hàng hóa và cung cấp bằng chứng về hợp đồng vận chuyển. | Noun | Một tài liệu được phát hành bởi người tập hợp hàng hóa để xác nhận việc nhận hàng hóa và cung cấp bằng chứng về hợp đồng vận chuyển. A document issued by a consolidator to acknowledge receipt of goods and to provide evidence of the contract of carriage. | |
19 | fixed tandem Một sự sắp xếp cụ thể hoặc cấu hình của các thành phần hoạt động cùng nhau như một toàn bộ. | Noun | Một sự sắp xếp cụ thể hoặc cấu hình của các thành phần hoạt động cùng nhau như một toàn bộ. A specific arrangement or configuration of components functioning together as a unit. | |
20 | class rate Khoản phí hoặc lệ phí liên quan đến một phân loại cụ thể của các mặt hàng hoặc dịch vụ. | Noun | Khoản phí hoặc lệ phí liên quan đến một phân loại cụ thể của các mặt hàng hoặc dịch vụ. The charge or fee associated with a particular classification of items or services. | |
21 | cartage company Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và vật liệu. | Noun | Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và vật liệu. A business that provides transport services for goods and materials. | |
22 | carrier liability Trách nhiệm pháp lý của một nhà vận chuyển đối với thiệt hại hoặc mất mát xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa. | Noun | Trách nhiệm pháp lý của một nhà vận chuyển đối với thiệt hại hoặc mất mát xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa. The legal responsibility of a carrier for damages or loss occurring during the transportation of goods. | |
23 | capacity load Số lượng tối đa mà một cái gì đó có thể chứa. | Noun | Số lượng tối đa mà một cái gì đó có thể chứa. The maximum amount that something can hold or contain. | |
24 | blanket rate Một khoản phí cố định áp dụng cho một loạt dịch vụ hoặc sản phẩm mà không xem xét đến mức sử dụng cụ thể. | Noun | Một khoản phí cố định áp dụng cho một loạt dịch vụ hoặc sản phẩm mà không xem xét đến mức sử dụng cụ thể. A fixed charge applicable to a range of services or products without regard to specific usage. | |
25 | aggregate tender rate Tổng số tiền nhận được cho một thỏa thuận hoặc đề xuất được nộp trong một quy trình đấu thầu. | Noun | Tổng số tiền nhận được cho một thỏa thuận hoặc đề xuất được nộp trong một quy trình đấu thầu. The total amount received for an agreement or proposal submitted in a bidding process. | |
26 | agency tariff Phí được tính bởi một đại lý cho dịch vụ của nó, thường liên quan đến du lịch hoặc vận chuyển. | Noun | Phí được tính bởi một đại lý cho dịch vụ của nó, thường liên quan đến du lịch hoặc vận chuyển. A fee charged by an agency for its services, often related to travel or transportation. | |
27 | transit shipment Hành động vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác, đặc biệt là trong quá trình xuất khẩu. | Noun | Hành động vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác, đặc biệt là trong quá trình xuất khẩu. The act of transporting goods from one place to another, especially during the exportation process. | |
28 | trade lane Một tuyến đường hoặc lối đi được sử dụng cho việc vận chuyển và các hoạt động thương mại. | Noun | Một tuyến đường hoặc lối đi được sử dụng cho việc vận chuyển và các hoạt động thương mại. A route or path used for commercial transport and trade activities. | |
29 | terms of sale Các điều kiện mà hàng hóa hoặc dịch vụ được bán, bao gồm thanh toán, giao hàng và trả lại. | Noun | Các điều kiện mà hàng hóa hoặc dịch vụ được bán, bao gồm thanh toán, giao hàng và trả lại. The conditions under which goods or services are sold, including payment, delivery, and returns. | |
30 | private carrier Một công ty vận chuyển chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách cho các khách hàng cụ thể hoặc theo các hợp đồng cụ thể, thay vì cung cấp dịch vụ cho công chúng. | Noun | Một công ty vận chuyển chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách cho các khách hàng cụ thể hoặc theo các hợp đồng cụ thể, thay vì cung cấp dịch vụ cho công chúng. A transportation company that transports goods or passengers for specific clients or under specific contracts, rather than providing services to the general public. | |
31 | prepaid freight Số tiền đã thanh toán trước cho việc vận chuyển hàng hóa. | Noun | Số tiền đã thanh toán trước cho việc vận chuyển hàng hóa. The amount paid in advance for the transportation of goods. | |
32 | pintle hook Một loại móc được sử dụng để giữ một chiếc tàu an toàn vào bến hoặc để giữ nó tại chỗ trong quá trình chất dỡ. | Noun | Một loại móc được sử dụng để giữ một chiếc tàu an toàn vào bến hoặc để giữ nó tại chỗ trong quá trình chất dỡ. A type of hook used to secure a vessel to a dock or to hold it in place during loading and unloading. | |
33 | pilferage Hành động cá nhân hoặc hành vi trộm cắp thường xuyên có giá trị thấp, đặc biệt là với số lượng nhỏ, mà thuật ngữ pháp lý là trộm cắp vặt. | Noun | Hành động cá nhân hoặc hành vi trộm cắp thường xuyên có giá trị thấp, đặc biệt là với số lượng nhỏ, mà thuật ngữ pháp lý là trộm cắp vặt. The individual act or recurring practice of stealing items of low value especially in small quantities for which the legal term is petty theft. | |
34 | performance pricing Một chiến lược định giá mà giá cả được dựa trên hiệu suất hoặc kết quả của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp. | Noun | Một chiến lược định giá mà giá cả được dựa trên hiệu suất hoặc kết quả của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp. A pricing strategy where prices are based on the performance or outcomes of the product or service provided. | |
35 | ocean carrier Một công ty vận tải hoạt động tàu để vận chuyển hàng hóa qua đại dương. | Noun | Một công ty vận tải hoạt động tàu để vận chuyển hàng hóa qua đại dương. A shipping company that operates vessels for the transport of goods across the ocean. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
