Bản dịch của từ Andromeda trong tiếng Việt
Andromeda

Andromeda (Noun)
Andromeda plants thrive in wetland areas across the United States.
Cây andromeda phát triển tốt ở khu vực đất ngập nước tại Hoa Kỳ.
Andromeda is not commonly found in dry environments like deserts.
Andromeda không thường được tìm thấy ở môi trường khô như sa mạc.
Is Andromeda a popular choice for wetland restoration projects?
Liệu Andromeda có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án phục hồi đất ngập nước không?
Một công chúa ethiopia có mẹ cassiopeia khoe rằng bản thân bà (hoặc, trong một số câu chuyện, con gái bà) xinh đẹp hơn các nereid. để trả thù, poseidon đã phái một con quái vật biển đến tàn phá đất nước; để xoa dịu anh ta, andromeda bị trói vào một tảng đá và tiếp xúc với con quái vật, từ đó cô được perseus giải cứu.
An ethiopian princess whose mother cassiopeia boasted that she herself or in some stories her daughter was more beautiful than the nereids in revenge poseidon sent a sea monster to ravage the country to placate him andromeda was fastened to a rock and exposed to the monster from which she was rescued by perseus.
Andromeda was known for her beauty in ancient Ethiopian stories.
Andromeda được biết đến vì vẻ đẹp của cô trong những câu chuyện cổ đại Ethiopia.
Many people do not believe in the legend of Andromeda's rescue.
Nhiều người không tin vào huyền thoại về sự giải cứu của Andromeda.
Is Andromeda's story relevant to modern discussions about beauty standards?
Câu chuyện về Andromeda có liên quan đến các cuộc thảo luận hiện đại về tiêu chuẩn sắc đẹp không?
Một chòm sao lớn ở phía bắc nằm giữa perseus và pegasus, có ít ngôi sao sáng. đáng chú ý nhất là thiên hà andromeda (hay tinh vân lớn andromeda), một thiên hà xoắn ốc dễ thấy có lẽ nặng gấp đôi thiên hà của chúng ta và nằm cách chúng ta hai triệu năm ánh sáng.
A large northern constellation between perseus and pegasus with few bright stars it is chiefly notable for the andromeda galaxy or great nebula of andromeda a conspicuous spiral galaxy probably twice as massive as our own and located two million light years away.
Andromeda is a fascinating constellation for amateur astronomers in social clubs.
Andromeda là một chòm sao thú vị cho những người yêu thiên văn trong các câu lạc bộ xã hội.
Many social events ignore the importance of constellations like Andromeda.
Nhiều sự kiện xã hội bỏ qua tầm quan trọng của các chòm sao như Andromeda.
Is Andromeda visible during our next social gathering at the park?
Chòm sao Andromeda có thể nhìn thấy trong buổi gặp mặt xã hội tiếp theo của chúng ta ở công viên không?
Andromeda là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến một trong các chòm sao trong thiên văn học, đồng thời cũng chỉ đến một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, con gái của vua Cáo và Cassiopeia. Trong thiên văn học, Andromeda cũng ám chỉ đến thiên hà Andromeda (M31), là thiên hà gần nhất với Ngân hà của chúng ta. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "Andromeda" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "Andromedā", biểu thị một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, con gái của vua Cepheus và hoàng hậu Cassiopeia. Từ "andr-" có nghĩa là "nam" hoặc "đàn ông", và thành tố "-meda" liên quan đến từ "sát thủ" hay "làm hại", nhấn mạnh mối liên hệ với các huyền thoại về sự hy sinh. Ngày nay, "Andromeda" không chỉ ám chỉ nhân vật mà còn liên quan đến thiên thể trong vũ trụ, một thiên hà gần gũi với Trái đất, biểu trưng cho sự liên kết giữa văn hóa, nghệ thuật và khoa học.
Từ "Andromeda" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên văn học, liên quan đến thiên hà Andromeda, gần gũi nhất với Hệ Mặt Trời. Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học hoặc văn bản thảo luận về vũ trụ, thiên hà, hoặc những khám phá thiên văn, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp