Bản dịch của từ Caster trong tiếng Việt
Caster

Caster (Noun)
The caster angle affects vehicle stability during social driving events.
Góc caster ảnh hưởng đến sự ổn định của xe trong các sự kiện xã hội.
Many drivers do not understand the importance of caster in cars.
Nhiều tài xế không hiểu tầm quan trọng của góc caster trong ô tô.
Is the caster angle adjustable for different social driving conditions?
Góc caster có thể điều chỉnh cho các điều kiện lái xe xã hội khác nhau không?
The restaurant used a caster for the pepper on each table.
Nhà hàng đã sử dụng một lọ rắc tiêu trên mỗi bàn.
They did not have a caster for the sugar at the event.
Họ không có một lọ rắc đường tại sự kiện.
Is there a caster for salt in the social gathering?
Có một lọ rắc muối nào trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Một cụm có bánh xe được gắn vào một vật thể lớn hơn ở đế để tạo điều kiện cho việc lăn. bánh xe thường bao gồm một bánh xe (có thể bằng nhựa, chất đàn hồi cứng hoặc kim loại), một trục, bộ phận lắp đặt (thường là thân, mặt bích hoặc tấm) và đôi khi là một khớp xoay (cho phép bánh xe quay để lái).
A wheeled assembly attached to a larger object at its base to facilitate rolling a caster usually consists of a wheel which may be plastic a hard elastomer or metal an axle a mounting provision usually a stem flange or plate and sometimes a swivel which allows the caster to rotate for steering.
The community center has new casters for easy mobility of furniture.
Trung tâm cộng đồng có bánh xe mới để dễ dàng di chuyển đồ đạc.
The social event did not use casters for the tables and chairs.
Sự kiện xã hội không sử dụng bánh xe cho bàn và ghế.
Do you think the casters improve accessibility at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bánh xe cải thiện khả năng tiếp cận tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Caster (Verb)
Để hoạt động như một caster.
To act as a caster.
She will caster the event for the local charity fundraiser next week.
Cô ấy sẽ tổ chức sự kiện cho buổi gây quỹ từ thiện địa phương tuần tới.
He did not caster the social gathering last Saturday as planned.
Anh ấy đã không tổ chức buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy vừa qua như dự định.
Will you caster the discussion panel at the community center tomorrow?
Bạn sẽ tổ chức buổi thảo luận tại trung tâm cộng đồng vào ngày mai chứ?
Họ từ
Từ "caster" trong tiếng Anh chỉ một bộ phận hoặc dụng cụ có khả năng xoay tròn, thường được gắn vào dưới đáy của đồ vật để dễ dàng di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "caster" thường được sử dụng để chỉ bánh xe di chuyển có thể xoay, trong khi tiếng Anh Mỹ có phiên bản tương tự nhưng có thể bao gồm cả nghĩa của "castor" - một loại dầu thực vật. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực mà từ này được áp dụng.
Từ "caster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castrare", có nghĩa là "cắt bỏ". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "caster" trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "caster", chỉ những bánh xe nhỏ gắn dưới đồ vật giúp di chuyển dễ dàng, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc làm cho đồ vật "bị cắt" ra khỏi mặt đất, từ đó chú trọng vào sự linh hoạt và tiện lợi trong việc di chuyển.
Từ "caster" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "caster" thường được dùng để chỉ các bánh xe lăn dưới chân đồ vật nhằm mục đích di chuyển dễ dàng. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thiết kế nội thất, sản xuất đồ dùng, hoặc trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về thiết bị di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp