Bản dịch của từ Clicks trong tiếng Việt
Clicks

Clicks (Noun)
Số nhiều của nhấp chuột.
Plural of click.
Many users reported 500 clicks on their social media posts today.
Nhiều người dùng báo cáo có 500 lượt nhấp vào bài viết hôm nay.
The campaign did not receive enough clicks to be successful.
Chiến dịch không nhận được đủ lượt nhấp để thành công.
How many clicks did your video get last week?
Video của bạn nhận được bao nhiêu lượt nhấp tuần trước?
Dạng danh từ của Clicks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Click | Clicks |
Họ từ
Từ "clicks" thường được sử dụng để chỉ hành động nhấp chuột, thường trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Mỹ, "clicks" thường ám chỉ số lần nhấp chuột vào một liên kết hoặc quảng cáo, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để mô tả tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong văn hóa trực tuyến. Hình thức phát âm và nghĩa của từ có thể thay đổi context nhưng nhìn chung không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "clicks" có nguồn gốc từ động từ "to click", xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "klinken". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ âm thanh phát ra khi hai vật va chạm nhẹ với nhau. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả hành động bấm chuột hoặc tương tác điện tử, kết nối chặt chẽ với sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại.
Từ "clicks" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong ngữ cảnh này, "clicks" chỉ hành động nhấp chuột vào các liên kết hoặc biểu tượng trên thiết bị số. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong marketing để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến, nơi số lượng nhấp chuột phản ánh mức độ tương tác của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



