Bản dịch của từ Clicks trong tiếng Việt
Clicks
Noun [U/C]
Clicks (Noun)
klˈɪks
klˈɪks
01
Số nhiều của nhấp chuột.
Plural of click.
Ví dụ
Many users reported 500 clicks on their social media posts today.
Nhiều người dùng báo cáo có 500 lượt nhấp vào bài viết hôm nay.
The campaign did not receive enough clicks to be successful.
Chiến dịch không nhận được đủ lượt nhấp để thành công.
How many clicks did your video get last week?
Video của bạn nhận được bao nhiêu lượt nhấp tuần trước?
Dạng danh từ của Clicks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Click | Clicks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] With just a couple of mouse shoppers can purchase almost everything they need [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] With the help of search engines like Google or Firefox, internet users can explore content on various topics with a couple of mouse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] On one hand, we have access to a world of information with just a few so we don't have to rely on our memory as much [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the widespread presence of the Internet, people with portable devices, such as a smartphone, can access a huge storage of news in just a few [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
Idiom with Clicks
Không có idiom phù hợp