Bản dịch của từ Collected trong tiếng Việt
Collected

Collected (Adjective)
(không thể so sánh được) tập hợp lại với nhau.
Not comparable gathered together.
The collected data shows social trends among young adults in 2023.
Dữ liệu thu thập cho thấy xu hướng xã hội trong giới trẻ năm 2023.
The researchers did not use uncollected information for their analysis.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng thông tin chưa thu thập cho phân tích.
Are the collected opinions from the survey representative of the community?
Ý kiến đã thu thập từ khảo sát có đại diện cho cộng đồng không?
Đầu óc tỉnh táo, ổn định về mặt cảm xúc, tập trung.
Cool‐headed emotionally stable in focus.
She remained collected during the heated debate about climate change.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng về biến đổi khí hậu.
He was not collected when discussing the social issues in the meeting.
Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Was she collected while presenting her ideas on community service?
Cô ấy có bình tĩnh khi trình bày ý tưởng về dịch vụ cộng đồng không?
Collected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thu thập.
Simple past and past participle of collect.
They collected data from 500 participants in the social survey.
Họ đã thu thập dữ liệu từ 500 người tham gia khảo sát xã hội.
She did not collect any responses for her social project.
Cô ấy đã không thu thập được phản hồi nào cho dự án xã hội.
Did you collect feedback from the community about the event?
Bạn đã thu thập phản hồi từ cộng đồng về sự kiện chưa?
Dạng động từ của Collected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collecting |
Họ từ
Từ "collected" là dạng quá khứ phân từ của động từ "collect", nghĩa là thu thập, sưu tầm hay gom góp thông tin, vật phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "o" trong "collected" thường được phát âm ngắn hơn và không nhấn mạnh như trong tiếng Mỹ. Từ này còn có thể chỉ tính cách điềm tĩnh, có tổ chức, thường được dùng để mô tả một người có khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động của mình.
Từ "collected" có nguồn gốc từ động từ "collect" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Latin "collectus", là dạng quá khứ phân từ của "colligere", gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "legere" (thu thập). Tiếng Latin này phản ánh hành động gom góp hay thu thập các vật thể hay thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "collected" không chỉ liên quan đến việc thu thập mà còn mang ý nghĩa về sự tập trung và kiểm soát, thể hiện tính cách hoặc trạng thái bình tĩnh, có tổ chức.
Từ "collected" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả hành động thu thập dữ liệu, số liệu hoặc thông tin. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu khoa học, khảo sát xã hội và các bài luận phân tích. Từ này có thể gợi lên ý nghĩa chính xác và có hệ thống trong việc tổng hợp thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



