Bản dịch của từ Collected trong tiếng Việt

Collected

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collected (Adjective)

kəˈlɛk.tɪd
kəˈlɛk.tɪd
01

(không thể so sánh được) tập hợp lại với nhau.

Not comparable gathered together.

Ví dụ

The collected data shows social trends among young adults in 2023.

Dữ liệu thu thập cho thấy xu hướng xã hội trong giới trẻ năm 2023.

The researchers did not use uncollected information for their analysis.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng thông tin chưa thu thập cho phân tích.

Are the collected opinions from the survey representative of the community?

Ý kiến đã thu thập từ khảo sát có đại diện cho cộng đồng không?

02

Đầu óc tỉnh táo, ổn định về mặt cảm xúc, tập trung.

Cool‐headed emotionally stable in focus.

Ví dụ

She remained collected during the heated debate about climate change.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng về biến đổi khí hậu.

He was not collected when discussing the social issues in the meeting.

Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Was she collected while presenting her ideas on community service?

Cô ấy có bình tĩnh khi trình bày ý tưởng về dịch vụ cộng đồng không?

Collected (Verb)

kəlˈɛktəd
kəlˈɛktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thu thập.

Simple past and past participle of collect.

Ví dụ

They collected data from 500 participants in the social survey.

Họ đã thu thập dữ liệu từ 500 người tham gia khảo sát xã hội.

She did not collect any responses for her social project.

Cô ấy đã không thu thập được phản hồi nào cho dự án xã hội.

Did you collect feedback from the community about the event?

Bạn đã thu thập phản hồi từ cộng đồng về sự kiện chưa?

Dạng động từ của Collected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The most amount of garden waste was in 2015 with only 35 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least was gardening in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the first stage, used cans are from various sources in preparation for the recycling procedure [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To begin with, used plastic bottles are and transported to a recycling centre, where they are sorted based on their type and colour [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Collected

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.