Bản dịch của từ Dated trong tiếng Việt
Dated

Dated (Adjective)
Lỗi thời.
Outdated.
His smartphone is dated, he needs to upgrade to a new one.
Chiếc điện thoại thông minh của anh ấy đã lỗi thời, anh ấy cần nâng cấp lên một chiếc mới.
Using dated information in your IELTS essay can lower your score.
Sử dụng thông tin lỗi thời trong bài luận IELTS của bạn có thể làm giảm điểm số của bạn.
Isn't it important to avoid using dated vocabulary in IELTS speaking?
Có quan trọng không khi tránh sử dụng từ vựng lỗi thời trong IELTS nói?
Her fashion style looks dated and old-fashioned.
Phong cách thời trang của cô ấy trông lỗi thời và cũ kỹ.
Using outdated information in IELTS writing is not recommended.
Sử dụng thông tin lỗi thời trong viết IELTS không được khuyến khích.
Được đánh dấu bằng ngày tháng.
Marked with a date.
The report was dated December 15, 2021.
Báo cáo được đánh dấu vào ngày 15 tháng 12 năm 2021.
Her essay was not dated, so it was rejected.
Bài luận của cô ấy không được đánh dấu, vì vậy nó đã bị từ chối.
Is it acceptable to submit a dated letter of recommendation?
Có chấp nhận được khi nộp một lá thư giới thiệu đã được đánh dấu không?
The report was dated October 15, 2021.
Báo cáo được ghi ngày 15 tháng 10 năm 2021.
Her essay was not dated, so it was marked late.
Bài tiểu luận của cô ấy không có ngày, nên bị đánh dấu muộn.
Không còn thời trang nữa.
No longer fashionable.
Her dated outfit was a fashion disaster.
Trang phục lỗi thời của cô ấy là thảm họa thời trang.
His friends teased him for his dated taste in music.
Bạn bè của anh ta chọc ghẹo anh ta vì gu âm nhạc lỗi thời.
Is it considered dated to still use flip phones?
Có được xem là lỗi thời khi vẫn còn sử dụng điện thoại cổ flip không?
Her dated outfit stood out at the party.
Bộ trang phục lỗi thời của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
Wearing dated clothes can affect your first impression negatively.
Mặc quần áo lỗi thời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ấn tượng đầu tiên của bạn.
Dạng tính từ của Dated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dated Ngày | More dated Ngày hơn | Most dated Ngày gần nhất |
Họ từ
Từ "dated" có nghĩa là đã lỗi thời, không còn phù hợp hay không còn được ưa chuộng trong thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, "dated" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong môi trường Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ những thứ dấu hiệu cho sự cũ kỹ, chẳng hạn như trang phục hay phong cách nghệ thuật, trong khi ở Anh, nó còn có thể ám chỉ đến tài liệu hay thông tin không còn chính xác.
Từ "dated" bắt nguồn từ tiếng Latin "datus", là quá khứ phân từ của động từ "dare", có nghĩa là "cho". Qua thời gian, từ này đã được thu hẹp ý nghĩa để chỉ một tài liệu hoặc thông tin có thời gian cụ thể, thường gắn liền với việc xác định sự lạc hậu hoặc không còn thích hợp. Ngày nay, "dated" thường được sử dụng để chỉ những điều đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
Từ "dated" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần mô tả những ý tưởng, tình huống hoặc tài liệu có liên hệ với thời gian. Trong ngữ cảnh chung, "dated" thường được sử dụng để chỉ định một cái gì đó đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp, thường gặp trong các cuộc thảo luận về công nghệ, thời trang, hoặc phong cách sống. Thêm vào đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để chỉ các tác phẩm hoặc phong trào từng phổ biến nhưng đã qua thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



