Bản dịch của từ Doped trong tiếng Việt
Doped
Doped (Adjective)
The walls of the community center are doped with bright blue paint.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng được phủ sơn xanh sáng.
The local park is not doped with any harmful chemicals.
Công viên địa phương không được phủ hóa chất độc hại nào.
Are the playground equipment doped to ensure safety for children?
Các thiết bị sân chơi có được phủ để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Bị đánh thuốc mê.
Drugged.
The athlete was doped during the last Olympic Games in 2021.
Vận động viên đã bị doping trong Thế vận hội năm 2021.
Many athletes are not doped in professional sports today.
Nhiều vận động viên không bị doping trong thể thao chuyên nghiệp ngày nay.
Are you sure that player was doped in the championship match?
Bạn có chắc chắn rằng cầu thủ đó đã bị doping trong trận chung kết không?
(điện tử học) mô tả chất bán dẫn có thêm một lượng nhỏ nguyên tố để tạo ra hạt mang điện.
Electronics describing a semiconductor that has had small amounts of elements added to create charge carriers.
Doped semiconductors can improve solar panel efficiency significantly.
Các chất bán dẫn được pha tạp có thể cải thiện hiệu suất pin mặt trời.
Doped materials do not always guarantee better performance in electronics.
Các vật liệu pha tạp không phải lúc nào cũng đảm bảo hiệu suất tốt hơn trong điện tử.
Are doped semiconductors essential for modern electronic devices?
Có phải các chất bán dẫn được pha tạp là cần thiết cho thiết bị điện tử hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp