Bản dịch của từ Dopes trong tiếng Việt
Dopes
Dopes (Noun)
Many teenagers in America experiment with dopes at parties.
Nhiều thanh thiếu niên ở Mỹ thử nghiệm ma túy tại các bữa tiệc.
Dopes do not solve social problems in our community.
Ma túy không giải quyết được các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Are dopes a major issue in schools today?
Ma túy có phải là vấn đề lớn ở các trường học hiện nay không?
Dopes (Verb)
Quản lý thuốc để.
Administer drugs to.
Some people dope their pets to keep them calm during fireworks.
Một số người tiêm thuốc cho thú cưng để giữ chúng bình tĩnh khi có pháo.
Many parents do not dope their children for social events.
Nhiều bậc phụ huynh không tiêm thuốc cho trẻ em trong các sự kiện xã hội.
Do some athletes dope to enhance their performance at competitions?
Có phải một số vận động viên tiêm thuốc để cải thiện hiệu suất của họ trong các cuộc thi không?