Bản dịch của từ Dopes trong tiếng Việt

Dopes

Noun [U/C] Verb

Dopes (Noun)

dˈoʊps
dˈoʊps
01

Thuật ngữ không chính thức cho thuốc.

Informal term for drugs.

Ví dụ

Many teenagers in America experiment with dopes at parties.

Nhiều thanh thiếu niên ở Mỹ thử nghiệm ma túy tại các bữa tiệc.

Dopes do not solve social problems in our community.

Ma túy không giải quyết được các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Are dopes a major issue in schools today?

Ma túy có phải là vấn đề lớn ở các trường học hiện nay không?

Dopes (Verb)

dˈoʊps
dˈoʊps
01

Quản lý thuốc để.

Administer drugs to.

Ví dụ

Some people dope their pets to keep them calm during fireworks.

Một số người tiêm thuốc cho thú cưng để giữ chúng bình tĩnh khi có pháo.

Many parents do not dope their children for social events.

Nhiều bậc phụ huynh không tiêm thuốc cho trẻ em trong các sự kiện xã hội.

Do some athletes dope to enhance their performance at competitions?

Có phải một số vận động viên tiêm thuốc để cải thiện hiệu suất của họ trong các cuộc thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dopes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopes

Không có idiom phù hợp