Bản dịch của từ Dope trong tiếng Việt

Dope

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dope(Adjective)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Rất tốt.

Very good.

Ví dụ

Dope(Noun)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Một loại sơn bóng trước đây được sử dụng trên bề mặt vải của máy bay để tăng cường độ bền và giữ cho chúng kín khí.

A varnish formerly applied to fabric surfaces of aircraft to strengthen them and keep them airtight.

Ví dụ
02

Thông tin về một chủ đề, đặc biệt nếu không được biết đến rộng rãi.

Information about a subject, especially if not generally known.

Ví dụ
03

Một loại thuốc được sử dụng trái phép nhằm mục đích giải trí, đặc biệt là cần sa.

A drug taken illegally for recreational purposes, especially cannabis.

Ví dụ

Dope(Verb)

dˈoʊp
dˈoʊp
01

Thêm tạp chất vào (chất bán dẫn) để tạo ra đặc tính điện mong muốn.

Add an impurity to (a semiconductor) to produce a desired electrical characteristic.

Ví dụ
02

Sử dụng thuốc cho (ngựa đua, chó săn hoặc vận động viên) để ức chế hoặc nâng cao thành tích thể thao.

Administer drugs to (a racehorse, greyhound, or athlete) in order to inhibit or enhance sporting performance.

Ví dụ
03

Bôi hoặc phủ bằng vecni hoặc chất lỏng đặc khác.

Smear or cover with varnish or other thick liquid.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ