Bản dịch của từ Focus trong tiếng Việt

Focus

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focus (Verb)

ˈfəʊ.kəs
ˈfoʊ.kəs
01

Tập trung, chú ý đến thứ gì.

Concentrate, pay attention to something.

Ví dụ

She needs to focus on her studies to pass the exam.

Cô ấy cần tập trung vào việc học để vượt qua kỳ thi.

In group discussions, it's important to focus on the main topic.

Trong các cuộc thảo luận nhóm, điều quan trọng là phải tập trung vào chủ đề chính.

To succeed in networking, you should focus on building genuine relationships.

Để thành công trong việc kết nối mạng, bạn nên tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ chân chính.

02

Thích nghi với mức độ ánh sáng phổ biến và có thể nhìn rõ.

Adapt to the prevailing level of light and become able to see clearly.

Ví dụ

She focused on the speaker during the seminar.

Cô ấy tập trung vào người diễn giả trong buổi hội thảo.

Students should focus on their studies to excel academically.

Học sinh nên tập trung vào việc học để thành công học vấn.

The team focused on community outreach programs.

Nhóm tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.

03

Đặc biệt chú ý tới.

Pay particular attention to.

Ví dụ

She focuses on her community service work every weekend.

Cô ấy tập trung vào công việc cộng đồng hàng cuối tuần.

The organization focuses on promoting mental health awareness.

Tổ chức tập trung vào việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tinh thần.

They need to focus more on supporting vulnerable populations.

Họ cần tập trung hơn vào việc hỗ trợ các nhóm dân số yếu thế.

04

Đặt tiêu điểm vào (một thành phần của câu).

Place the focus on (an element of a sentence).

Ví dụ

She focused on her community service project for the school.

Cô ấy tập trung vào dự án phục vụ cộng đồng của trường.

The charity event focused attention on poverty in the city.

Sự kiện từ thiện tập trung sự chú ý vào nghèo đói ở thành phố.

He always focuses on helping those in need in society.

Anh ấy luôn tập trung vào việc giúp đỡ những người khó khăn trong xã hội.

Dạng động từ của Focus (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Focus

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Focused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Focused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Focuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Focusing

Kết hợp từ của Focus (Verb)

CollocationVí dụ

Tightly focused

Tập trung chặt chẽ

The social media campaign was tightly focused on raising awareness.

Chiến dịch truyền thông xã hội tập trung chặt chẽ vào việc nâng cao nhận thức.

Narrowly focused

Chỉ tập trung hẹp

Her research is narrowly focused on social media impact.

Nghiên cứu của cô ấy tập trung hẹp về tác động của mạng xã hội.

Highly focused

Tập trung cao

She is highly focused on community service projects.

Cô ấy rất tập trung vào các dự án phục vụ cộng đồng.

Focus (Noun)

ˈfəʊ.kəs
ˈfoʊ.kəs
01

Trọng tâm.

Center.

Ví dụ

In social media, the focus is on engagement with followers.

Trên mạng xã hội, trọng tâm là sự tương tác với những người theo dõi.

The social worker's focus is helping marginalized communities.

Trọng tâm của nhân viên xã hội là giúp đỡ các cộng đồng bị thiệt thòi.

The charity's focus is providing aid to those in need.

Trọng tâm của tổ chức từ thiện là cung cấp viện trợ cho những người gặp khó khăn.

02

Trung tâm quan tâm hoặc hoạt động.

The centre of interest or activity.

Ví dụ

Community engagement is the focus of our social project.

Hợp tác cộng đồng là trung tâm của dự án xã hội của chúng tôi.

The charity event's focus was raising awareness about mental health.

Trung tâm của sự kiện từ thiện là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The government's focus on education has led to positive outcomes.

Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến các kết quả tích cực.

03

Trạng thái hoặc chất lượng của việc có hoặc tạo ra định nghĩa trực quan rõ ràng.

The state or quality of having or producing clear visual definition.

Ví dụ

The focus of the discussion was on community development projects.

Trọng tâm của cuộc thảo luận là về các dự án phát triển cộng đồng.

The event aimed to bring focus to mental health awareness.

Sự kiện nhằm đưa ra trọng tâm về việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Her focus on poverty alleviation inspired many to take action.

Sự tập trung của cô ấy vào giảm nghèo đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

04

Một trong những điểm cố định mà từ đó khoảng cách đến bất kỳ điểm nào của một đường cong nhất định, chẳng hạn như hình elip hoặc hình parabol, được kết nối bằng một mối quan hệ tuyến tính.

One of the fixed points from which the distances to any point of a given curve, such as an ellipse or parabola, are connected by a linear relation.

Ví dụ

The government's focus on education has led to significant improvements.

Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến những cải tiến đáng kể.

The company's focus on customer satisfaction has boosted sales.

Sự tập trung của công ty vào sự hài lòng của khách hàng đã tăng doanh số bán hàng.

The charity's focus on poverty alleviation has helped many families.

Sự tập trung của tổ chức từ thiện vào giảm nghèo đã giúp đỡ nhiều gia đình.

05

Một thành phần của câu được làm nổi bật bằng ngữ điệu hoặc các phương tiện khác.

An element of a sentence that is given prominence by intonational or other means.

Ví dụ

The main focus of the discussion was poverty alleviation strategies.

Trọng tâm chính của cuộc thảo luận là các chiến lược giảm nghèo.

Her focus on community service earned her a prestigious award.

Sự tập trung của cô vào dịch vụ cộng đồng đã mang lại cho cô một giải thưởng uy tín.

The government's focus on education led to improved literacy rates.

Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến việc cải thiện tỷ lệ biết chữ.

Dạng danh từ của Focus (Noun)

SingularPlural

Focus

Focuses

Kết hợp từ của Focus (Noun)

CollocationVí dụ

Specific focus

Tập trung cụ thể

The social campaign had a specific focus on mental health issues.

Chiến dịch xã hội tập trung cụ thể vào vấn đề sức khỏe tâm thần.

Particular focus

Tập trung vào điểm cụ thể

The seminar had a particular focus on community engagement.

Hội thảo tập trung vào việc tương tác cộng đồng.

Special focus

Chú trọng đặc biệt

The social program has a special focus on mental health.

Chương trình xã hội tập trung đặc biệt vào sức khỏe tâm thần.

Exclusive focus

Tập trung độc quyền

Her social media account had an exclusive focus on fashion.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy tập trung độc quyền vào thời trang.

Main focus

Trọng tâm chính

The main focus of the social event was community engagement.

Trọng tâm chính của sự kiện xã hội là sự tương tác cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/focus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Some people think scientific research should on solving world health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Besides, wearing uniforms enables students to more on studying rather than clothing [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] On the other hand, it is also extremely important to maintain on the present [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Newspapers tend to on a limited number of controversial topics like sport or politics [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Focus

Không có idiom phù hợp