Bản dịch của từ Focus trong tiếng Việt
Focus

Focus (Verb)
Tập trung, chú ý đến thứ gì.
Concentrate, pay attention to something.
She needs to focus on her studies to pass the exam.
Cô ấy cần tập trung vào việc học để vượt qua kỳ thi.
In group discussions, it's important to focus on the main topic.
Trong các cuộc thảo luận nhóm, điều quan trọng là phải tập trung vào chủ đề chính.
To succeed in networking, you should focus on building genuine relationships.
Để thành công trong việc kết nối mạng, bạn nên tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ chân chính.
She focused on the speaker during the seminar.
Cô ấy tập trung vào người diễn giả trong buổi hội thảo.
Students should focus on their studies to excel academically.
Học sinh nên tập trung vào việc học để thành công học vấn.
The team focused on community outreach programs.
Nhóm tập trung vào các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Đặc biệt chú ý tới.
Pay particular attention to.
She focuses on her community service work every weekend.
Cô ấy tập trung vào công việc cộng đồng hàng cuối tuần.
The organization focuses on promoting mental health awareness.
Tổ chức tập trung vào việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tinh thần.
They need to focus more on supporting vulnerable populations.
Họ cần tập trung hơn vào việc hỗ trợ các nhóm dân số yếu thế.
She focused on her community service project for the school.
Cô ấy tập trung vào dự án phục vụ cộng đồng của trường.
The charity event focused attention on poverty in the city.
Sự kiện từ thiện tập trung sự chú ý vào nghèo đói ở thành phố.
He always focuses on helping those in need in society.
Anh ấy luôn tập trung vào việc giúp đỡ những người khó khăn trong xã hội.
Dạng động từ của Focus (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Focus |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Focused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Focused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Focuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Focusing |
Kết hợp từ của Focus (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tightly focused Tập trung chặt chẽ | The social media campaign was tightly focused on raising awareness. Chiến dịch truyền thông xã hội tập trung chặt chẽ vào việc nâng cao nhận thức. |
Narrowly focused Chỉ tập trung hẹp | Her research is narrowly focused on social media impact. Nghiên cứu của cô ấy tập trung hẹp về tác động của mạng xã hội. |
Highly focused Tập trung cao | She is highly focused on community service projects. Cô ấy rất tập trung vào các dự án phục vụ cộng đồng. |
Focus (Noun)
Trọng tâm.
In social media, the focus is on engagement with followers.
Trên mạng xã hội, trọng tâm là sự tương tác với những người theo dõi.
The social worker's focus is helping marginalized communities.
Trọng tâm của nhân viên xã hội là giúp đỡ các cộng đồng bị thiệt thòi.
The charity's focus is providing aid to those in need.
Trọng tâm của tổ chức từ thiện là cung cấp viện trợ cho những người gặp khó khăn.
Community engagement is the focus of our social project.
Hợp tác cộng đồng là trung tâm của dự án xã hội của chúng tôi.
The charity event's focus was raising awareness about mental health.
Trung tâm của sự kiện từ thiện là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The government's focus on education has led to positive outcomes.
Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến các kết quả tích cực.
The focus of the discussion was on community development projects.
Trọng tâm của cuộc thảo luận là về các dự án phát triển cộng đồng.
The event aimed to bring focus to mental health awareness.
Sự kiện nhằm đưa ra trọng tâm về việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Her focus on poverty alleviation inspired many to take action.
Sự tập trung của cô ấy vào giảm nghèo đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Một trong những điểm cố định mà từ đó khoảng cách đến bất kỳ điểm nào của một đường cong nhất định, chẳng hạn như hình elip hoặc hình parabol, được kết nối bằng một mối quan hệ tuyến tính.
One of the fixed points from which the distances to any point of a given curve, such as an ellipse or parabola, are connected by a linear relation.
The government's focus on education has led to significant improvements.
Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến những cải tiến đáng kể.
The company's focus on customer satisfaction has boosted sales.
Sự tập trung của công ty vào sự hài lòng của khách hàng đã tăng doanh số bán hàng.
The charity's focus on poverty alleviation has helped many families.
Sự tập trung của tổ chức từ thiện vào giảm nghèo đã giúp đỡ nhiều gia đình.
Một thành phần của câu được làm nổi bật bằng ngữ điệu hoặc các phương tiện khác.
An element of a sentence that is given prominence by intonational or other means.
The main focus of the discussion was poverty alleviation strategies.
Trọng tâm chính của cuộc thảo luận là các chiến lược giảm nghèo.
Her focus on community service earned her a prestigious award.
Sự tập trung của cô vào dịch vụ cộng đồng đã mang lại cho cô một giải thưởng uy tín.
The government's focus on education led to improved literacy rates.
Sự tập trung của chính phủ vào giáo dục đã dẫn đến việc cải thiện tỷ lệ biết chữ.
Dạng danh từ của Focus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Focus | Focuses |
Kết hợp từ của Focus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Specific focus Tập trung cụ thể | The social campaign had a specific focus on mental health issues. Chiến dịch xã hội tập trung cụ thể vào vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Particular focus Tập trung vào điểm cụ thể | The seminar had a particular focus on community engagement. Hội thảo tập trung vào việc tương tác cộng đồng. |
Special focus Chú trọng đặc biệt | The social program has a special focus on mental health. Chương trình xã hội tập trung đặc biệt vào sức khỏe tâm thần. |
Exclusive focus Tập trung độc quyền | Her social media account had an exclusive focus on fashion. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy tập trung độc quyền vào thời trang. |
Main focus Trọng tâm chính | The main focus of the social event was community engagement. Trọng tâm chính của sự kiện xã hội là sự tương tác cộng đồng. |
Họ từ
Từ "focus" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tập trung vào một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "focus" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm với âm "o" gần với âm "əʊ", trong khi người Mỹ sử dụng âm "o" gần với "oʊ". Ngoài ra, "focus" còn có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ, với nghĩa tương tự về sự chú ý hoặc ưu tiên.
Từ "focus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "focus" có nghĩa là "lửa", "lò" hoặc "tâm điểm". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để chỉ nơi mà lửa được tạo ra, tượng trưng cho sự tập trung năng lượng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ điểm tập trung của sự chú ý hoặc hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "focus" chỉ sự chú ý hay nỗ lực được tập trung vào một mục tiêu cụ thể, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang khái niệm tâm lý.
Từ "focus" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm rõ ràng và mạch lạc. Trong bối cảnh học thuật, "focus" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một chủ đề hay vấn đề nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường gặp khi thảo luận về mục tiêu hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



