Bản dịch của từ Forwards trong tiếng Việt
Forwards

Forwards (Adverb)
Từ đồng nghĩa của forward (hầu hết các giác quan).
Synonym of forward most senses
She moved forwards in the queue to meet the speaker.
Cô ấy tiến lên hàng chờ để gặp diễn giả.
They do not look forwards to the upcoming social event.
Họ không mong chờ sự kiện xã hội sắp tới.
Do you think we should move forwards with the plan?
Bạn có nghĩ chúng ta nên tiến triển với kế hoạch không?
Forwards (Adjective)
(đôi khi không chuẩn) từ đồng nghĩa của forward.
Sometimes nonstandard synonym of forward
The community moved forwards with plans for a new park.
Cộng đồng tiến về phía trước với kế hoạch cho một công viên mới.
They do not always look forwards to social gatherings.
Họ không phải lúc nào cũng mong chờ các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think society is moving forwards in equality?
Bạn có nghĩ rằng xã hội đang tiến về phía trước trong bình đẳng không?
Họ từ
Từ "forwards" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ hành động di chuyển về phía trước hoặc hướng về một phía nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hay chỉ sự di chuyển vật lý. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) lại có xu hướng sử dụng "forward" hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản viết. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác và ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Forwards
Thuộc lòng như cháo chảy
To know something very well; to know a passage of language so well that one could recite it backwards as well as forwards.
She knows the lyrics to her favorite song backwards and forwards.
Cô ấy biết lời bài hát yêu thích của mình từ đầu đến cuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: know something forwards and backwards...