Bản dịch của từ Forwards trong tiếng Việt

Forwards

Adverb Adjective

Forwards (Adverb)

fˈɔɹwɚdz
fˈɑɹwəɹdz
01

Từ đồng nghĩa của forward (hầu hết các giác quan).

Synonym of forward most senses

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Forwards (Adjective)

01

(đôi khi không chuẩn) từ đồng nghĩa của forward.

Sometimes nonstandard synonym of forward

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forwards cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly looking to the opportunity to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, when my birthday came, I was looking to my bestie's wishes [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] I will outline several reasons for this and put some measures to this issue [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I look to a prompt response addressing my concerns and providing the necessary explanation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Forwards

Know something backwards and forwards

nˈoʊ sˈʌmθɨŋ bˈækwɚdz ənd fˈɔɹwɚdz

Thuộc lòng như cháo chảy

To know something very well; to know a passage of language so well that one could recite it backwards as well as forwards.

She knows the lyrics to her favorite song backwards and forwards.

Cô ấy biết lời bài hát yêu thích của mình từ đầu đến cuối.

Thành ngữ cùng nghĩa: know something forwards and backwards...