Bản dịch của từ Forwards trong tiếng Việt
Forwards
Forwards (Adverb)
Từ đồng nghĩa của forward (hầu hết các giác quan).
Synonym of forward most senses
Forwards (Adjective)
(đôi khi không chuẩn) từ đồng nghĩa của forward.
Sometimes nonstandard synonym of forward
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Forwards cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forwards
Thuộc lòng như cháo chảy
To know something very well; to know a passage of language so well that one could recite it backwards as well as forwards.
She knows the lyrics to her favorite song backwards and forwards.
Cô ấy biết lời bài hát yêu thích của mình từ đầu đến cuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: know something forwards and backwards...