Bản dịch của từ Hammered trong tiếng Việt
Hammered

Hammered (Verb)
They hammered the nails into the wooden frame for the community center.
Họ đóng những chiếc đinh vào khung gỗ cho trung tâm cộng đồng.
She did not hammer the message home during her speech at the event.
Cô ấy không nhấn mạnh thông điệp trong bài phát biểu tại sự kiện.
Did the workers hammer the metal pieces for the new playground equipment?
Các công nhân có đóng các mảnh kim loại cho thiết bị sân chơi mới không?
Dạng động từ của Hammered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hammering |
Hammered (Adjective)
Rất say.
Very drunk.
Last night, John was hammered at the party with his friends.
Tối qua, John say bí tỉ tại bữa tiệc với bạn bè.
She was not hammered during the wedding reception last weekend.
Cô ấy không say bí tỉ trong tiệc cưới cuối tuần trước.
Was Tom hammered after drinking five beers at the bar?
Tom có say bí tỉ sau khi uống năm chai bia tại quán không?
Dạng tính từ của Hammered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hammered Bị đập | More hammered Thêm hammered | Most hammered Bị đập nhiều nhất |
Hammered (Idiom)
Làm điều gì đó với năng lượng và sự nhiệt tình tuyệt vời.
Do something with great energy and enthusiasm.
The volunteers hammered away at the community project last Saturday.
Các tình nguyện viên đã làm việc rất hăng say cho dự án cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not hammer the plans for the festival this year.
Họ không làm việc hăng say cho kế hoạch lễ hội năm nay.
Did the students hammer their ideas during the group discussion?
Các sinh viên đã làm việc hăng say với ý tưởng của họ trong buổi thảo luận nhóm chưa?
Họ từ
Từ "hammered" có hai nghĩa chính. Đầu tiên, trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ trạng thái của một vật thể bị tác động mạnh bằng búa, dẫn đến biến dạng. Thứ hai, trong ngữ cảnh xã hội, nó là một thuật ngữ thông tục trong tiếng Anh mô tả trạng thái say rượu nặng. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, "hammered" thường sử dụng trong giao tiếp không chính thức, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh bình dân.
Từ "hammered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hamor", có nghĩa là cái búa. Xuất phát từ tiếng Latin “ferramentum” (dụng cụ) qua trung gian của tiếng Pháp cổ “hamere”, từ này mô tả hành động dùng búa để rèn hoặc tạo hình kim loại. Ngày nay, "hammered" không chỉ ám chỉ trạng thái bị đập hay bị gõ, mà còn chỉ tình trạng say xỉn, thể hiện rằng một người đã trải qua quá trình “đập” (hay say) do tiêu thụ rượu mạnh. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh cách thức ngôn ngữ sử dụng hình ảnh cụ thể để diễn đạt trạng thái tâm lý.
Từ "hammered" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết do tính chất mô tả trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "hammered" thường được sử dụng để chỉ tình trạng say xỉn hoặc như một động từ chỉ hành động đóng đinh mạnh mẽ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự khắc nghiệt, như trong thể thao hoặc công việc sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp