Bản dịch của từ Hammer trong tiếng Việt
Hammer

Hammer(Noun)
Dạng danh từ của Hammer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hammer | Hammers |
Hammer(Verb)
Tấn công hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ và không ngừng.
Attack or criticize forcefully and relentlessly.
Dạng động từ của Hammer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hammer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hammered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hammered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hammers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hammering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hammer" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ công cụ thủ công thường được sử dụng để đập, đóng hoặc tháo các vật liệu như đinh, gỗ và kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "hammer" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ loại búa nào, trong khi tiếng Anh Anh cũng bao gồm thuật ngữ "mallet" để chỉ búa có đầu mềm, dùng cho các công việc đặc biệt. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn âm đầu mạnh hơn.
Từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamar" và tiếng Latinh "malleus", có nghĩa là cái búa. Các từ này phản ánh công cụ dùng để tác động lực lên vật thể nhằm tạo hình hoặc phá hủy. Trong tiếng Anh, "hammer" được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa nguyên thủy và tiếp tục phát triển trong văn hóa và công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công cụ này trong hoạt động sản xuất và xây dựng.
Từ "hammer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, xây dựng hoặc làm thủ công. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả quy trình hoặc công cụ. Ngoài ra, "hammer" còn thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày, như sửa chữa đồ vật hoặc trong các hoạt động thể thao, biểu tượng cho sức mạnh và tính cứng rắn.
Họ từ
"Hammer" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ công cụ thủ công thường được sử dụng để đập, đóng hoặc tháo các vật liệu như đinh, gỗ và kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "hammer" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ loại búa nào, trong khi tiếng Anh Anh cũng bao gồm thuật ngữ "mallet" để chỉ búa có đầu mềm, dùng cho các công việc đặc biệt. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn âm đầu mạnh hơn.
Từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamar" và tiếng Latinh "malleus", có nghĩa là cái búa. Các từ này phản ánh công cụ dùng để tác động lực lên vật thể nhằm tạo hình hoặc phá hủy. Trong tiếng Anh, "hammer" được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa nguyên thủy và tiếp tục phát triển trong văn hóa và công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công cụ này trong hoạt động sản xuất và xây dựng.
Từ "hammer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, xây dựng hoặc làm thủ công. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả quy trình hoặc công cụ. Ngoài ra, "hammer" còn thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày, như sửa chữa đồ vật hoặc trong các hoạt động thể thao, biểu tượng cho sức mạnh và tính cứng rắn.
