Bản dịch của từ Hammers trong tiếng Việt
Hammers

Hammers (Noun)
Một thiết bị dùng để tung đòn.
A device used for delivering a blow.
The workers used hammers to build the new community center last month.
Công nhân đã sử dụng búa để xây dựng trung tâm cộng đồng mới tháng trước.
Many people do not use hammers for small home repairs anymore.
Nhiều người không sử dụng búa cho các sửa chữa nhỏ ở nhà nữa.
Do you think hammers are essential for community construction projects?
Bạn có nghĩ rằng búa là cần thiết cho các dự án xây dựng cộng đồng không?
Workers used hammers to build the new community center last month.
Công nhân đã sử dụng búa để xây dựng trung tâm cộng đồng tháng trước.
They did not use hammers during the social event preparations.
Họ đã không sử dụng búa trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.
Did volunteers bring hammers to the neighborhood clean-up day?
Các tình nguyện viên có mang búa đến ngày dọn dẹp khu phố không?
The artist used hammers to create a unique sculpture in 2023.
Nghệ sĩ đã sử dụng búa để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo vào năm 2023.
Many people do not appreciate the beauty of hammers in art.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của búa trong nghệ thuật.
Do you think hammers can be art tools in social projects?
Bạn có nghĩ rằng búa có thể là công cụ nghệ thuật trong các dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Hammers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hammer | Hammers |
Hammers (Verb)
Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì làm việc gì đó.
To work hard or persistently on something.
Many volunteers hammers to improve community parks for everyone.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để cải thiện công viên cộng đồng.
They do not hammers on social issues without proper research.
Họ không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu đúng.
Do activists hammers to raise awareness about climate change?
Các nhà hoạt động có làm việc chăm chỉ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Many critics hammers the government's new policy on social media.
Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.
The community does not hammers local artists for their unique styles.
Cộng đồng không chỉ trích các nghệ sĩ địa phương vì phong cách độc đáo của họ.
Why do some people hammers social issues without understanding them?
Tại sao một số người lại chỉ trích các vấn đề xã hội mà không hiểu?
Đánh hoặc đập vật gì đó liên tục bằng búa.
To hit or strike something repeatedly with a hammer.
The workers hammer the nails into the wooden frame for the house.
Công nhân đóng đinh vào khung gỗ của ngôi nhà.
They do not hammer the metal too hard during the sculpture process.
Họ không đập mạnh kim loại trong quá trình điêu khắc.
Do you hammer the roof during construction to ensure it's secure?
Bạn có đóng mái nhà trong quá trình xây dựng để đảm bảo an toàn không?
Dạng động từ của Hammers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hammering |
Họ từ
Từ "hammers" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều của "hammer", dùng để chỉ công cụ cầm tay thường được sử dụng để đóng đinh hoặc đập vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "hammer" được phát âm hơi khác so với tiếng Anh Mỹ (American English). Cụ thể, âm "r" không được nhấn mạnh như trong tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, "hammers" còn có thể được dùng để chỉ việc làm một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán trong ngữ cảnh chuyển nghĩa.
Từ "hammers" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hamor", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamar", đều chỉ công cụ dùng để đập. Từ này có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *hamarô, phản ánh những nét tương đồng trong nhiều ngôn ngữ Germanic. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "hammers" được sử dụng để chỉ các công cụ làm việc trong ngành xây dựng và sản xuất, thể hiện vai trò quan trọng của công cụ này trong việc chế tạo và sửa chữa.
Từ "hammers" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường khi thảo luận về công cụ hoặc trong các chủ đề kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí và nghệ thuật, liên quan đến công cụ lao động, chế tạo sản phẩm hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Việc hiểu và sử dụng từ "hammers" có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề cụ thể.