Bản dịch của từ Hammers trong tiếng Việt

Hammers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammers (Noun)

hˈæmɚz
hˈæmɚz
01

Một thiết bị dùng để tung đòn.

A device used for delivering a blow.

Ví dụ

The workers used hammers to build the new community center last month.

Công nhân đã sử dụng búa để xây dựng trung tâm cộng đồng mới tháng trước.

Many people do not use hammers for small home repairs anymore.

Nhiều người không sử dụng búa cho các sửa chữa nhỏ ở nhà nữa.

Do you think hammers are essential for community construction projects?

Bạn có nghĩ rằng búa là cần thiết cho các dự án xây dựng cộng đồng không?

02

Một dụng cụ cầm tay dùng để đập hoặc đập.

A hand tool used for pounding or striking.

Ví dụ

Workers used hammers to build the new community center last month.

Công nhân đã sử dụng búa để xây dựng trung tâm cộng đồng tháng trước.

They did not use hammers during the social event preparations.

Họ đã không sử dụng búa trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.

Did volunteers bring hammers to the neighborhood clean-up day?

Các tình nguyện viên có mang búa đến ngày dọn dẹp khu phố không?

03

Một vật có hình dáng giống chiếc búa.

An object that is shaped like a hammer.

Ví dụ

The artist used hammers to create a unique sculpture in 2023.

Nghệ sĩ đã sử dụng búa để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo vào năm 2023.

Many people do not appreciate the beauty of hammers in art.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của búa trong nghệ thuật.

Do you think hammers can be art tools in social projects?

Bạn có nghĩ rằng búa có thể là công cụ nghệ thuật trong các dự án xã hội không?

Dạng danh từ của Hammers (Noun)

SingularPlural

Hammer

Hammers

Hammers (Verb)

hˈæmɚz
hˈæmɚz
01

Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì làm việc gì đó.

To work hard or persistently on something.

Ví dụ

Many volunteers hammers to improve community parks for everyone.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để cải thiện công viên cộng đồng.

They do not hammers on social issues without proper research.

Họ không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu đúng.

Do activists hammers to raise awareness about climate change?

Các nhà hoạt động có làm việc chăm chỉ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?

02

Chỉ trích hoặc công kích nặng nề.

To criticize or attack severely.

Ví dụ

Many critics hammers the government's new policy on social media.

Nhiều nhà phê bình chỉ trích chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.

The community does not hammers local artists for their unique styles.

Cộng đồng không chỉ trích các nghệ sĩ địa phương vì phong cách độc đáo của họ.

Why do some people hammers social issues without understanding them?

Tại sao một số người lại chỉ trích các vấn đề xã hội mà không hiểu?

03

Đánh hoặc đập vật gì đó liên tục bằng búa.

To hit or strike something repeatedly with a hammer.

Ví dụ

The workers hammer the nails into the wooden frame for the house.

Công nhân đóng đinh vào khung gỗ của ngôi nhà.

They do not hammer the metal too hard during the sculpture process.

Họ không đập mạnh kim loại trong quá trình điêu khắc.

Do you hammer the roof during construction to ensure it's secure?

Bạn có đóng mái nhà trong quá trình xây dựng để đảm bảo an toàn không?

Dạng động từ của Hammers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hammer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hammered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hammered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hammers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hammering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammers

Không có idiom phù hợp