Bản dịch của từ Human herpesvirus 4 trong tiếng Việt
Human herpesvirus 4
Human herpesvirus 4 (Noun)
Human herpesvirus 4 can cause infectious mononucleosis in teenagers.
Virus herpes người loại 4 có thể gây bệnh đơn giản ở thanh thiếu niên.
Many people do not know about human herpesvirus 4's symptoms.
Nhiều người không biết về triệu chứng của virus herpes người loại 4.
Is human herpesvirus 4 common among college students?
Virus herpes người loại 4 có phổ biến trong sinh viên đại học không?
Một loại virus.
A type of virus.
Human herpesvirus 4 causes infectious mononucleosis among young adults.
Virus herpes người loại 4 gây bệnh đơn nhân truyền nhiễm ở thanh niên.
Human herpesvirus 4 does not affect everyone equally in social settings.
Virus herpes người loại 4 không ảnh hưởng đến mọi người như nhau trong xã hội.
Does human herpesvirus 4 spread easily in crowded social environments?
Virus herpes người loại 4 có lây lan dễ dàng trong môi trường xã hội đông đúc không?
Một loại vi-rút có thể gây ra nhiều rối loạn khác nhau, đặc biệt ở những người bị suy giảm miễn dịch.
A type of virus that can cause various disorders particularly in immunocompromised individuals.
Theo truyền thống được gọi là vi-rút epstein-barr, được biết đến với vai trò trong một số bệnh ung thư và bệnh tự miễn.
Historically referred to as epsteinbarr virus known for its role in certain cancers and autoimmune diseases.
Một loại vi-rút thuộc họ herpes, liên quan cụ thể đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A virus that is part of the herpes family specifically associated with infectious mononucleosis.
Một loại vi-rút gây ra một số bệnh ở người, thuộc họ herpesviridae.
A type of virus that causes certain diseases in humans belonging to the herpesviridae family.
Một thành viên của họ vi-rút herpes ở người có thể dẫn đến một số loại ung thư, đặc biệt ở những người bị suy giảm miễn dịch.
A member of the human herpesvirus family that can lead to certain cancers particularly in immunocompromised individuals.
Còn được gọi là vi-rút epstein-barr (ebv), loại vi-rút này được phát hiện có liên quan đến nhiều rối loạn tăng sinh lympho khác nhau.
Known also as epsteinbarr virus ebv it was discovered to be linked to various lymphoproliferative disorders.
Một loại vi-rút thuộc họ herpesvirus, đặc biệt liên quan đến một số bệnh, bao gồm bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A virus that is a member of the herpesvirus family specifically associated with certain diseases including infectious mononucleosis.
Một loại vi-rút thuộc họ herpesvirus, đặc biệt liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A virus that is a member of the herpesvirus family specifically associated with infectious mononucleosis.
Human herpesvirus 4 (Idiom)
Human herpesvirus 4 (HHV-4), còn được biết đến với tên gọi virus Epstein-Barr (EBV), là một loại virus thuộc họ Herpesviridae, gây ra các bệnh như mononucleosis truyền nhiễm và có liên quan đến một số loại ung thư. Virus này lây truyền chủ yếu qua nước bọt và có thể tồn tại trong cơ thể người mà không gây triệu chứng. EBV được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 và được đặt theo tên của hai nhà khoa học, Epstein và Barr, người đã phát hiện ra nó.
Human herpesvirus 4, hay còn gọi là Epstein-Barr virus (EBV), có nguồn gốc từ tiếng Latin "herpes", có nghĩa là "chạy trốn" hay "lén lút". Virus này được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành một phần của nhóm virus herpes. EBV gây ra nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh bạch cầu đơn nhân (mononucleosis) và có liên quan đến nhiều loại ung thư. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và tên gọi hiện tại phản ánh khả năng lây lan và tác động âm thầm của virus trong cơ thể con người.
Human herpesvirus 4, hay còn gọi là virus Epstein-Barr (EBV), thường gặp trong các văn bản y tế và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng thuật ngữ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc các bài nói về virut và bệnh truyền nhiễm. EBV thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe như bệnh bạch cầu đơn nhân hoặc ung thư, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các bài thuyết trình và nghiên cứu lâm sàng.