Bản dịch của từ Mr/ms fixit trong tiếng Việt

Mr/ms fixit

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr/ms fixit (Idiom)

01

Một người khéo léo trong việc sửa chữa hoặc sửa chữa mọi thứ.

A person who is skillful at repairing or fixing things.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người rất giỏi sửa chữa; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she can't fix broken items.

Cô ấy không phải là người giỏi sửa chữa; cô ấy không thể sửa đồ hỏng.

Is your brother a Mr. Fixit? He could help us.

Anh trai của bạn có phải là người giỏi sửa chữa không? Anh ấy có thể giúp chúng ta.

02

Một người giỏi sửa chữa mọi thứ xung quanh nhà hoặc tại nơi làm việc.

A person who is good at fixing things around the house or at work.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa tài giỏi; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with simple repairs.

Cô ấy không phải là người sửa chữa giỏi; cô ấy gặp khó khăn với những sửa chữa đơn giản.

Is your brother a Mr. Fixit like our dad?

Em trai của bạn có phải là người sửa chữa giỏi như bố chúng ta không?

03

Người giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa mọi thứ một cách khéo léo hoặc thông minh.

A person who solves problems or fixes things in a skillful or clever way.

Ví dụ

Mr. Fixit solved our community's water issue quickly and efficiently.

Mr. Fixit đã giải quyết vấn đề nước của cộng đồng một cách nhanh chóng.

Not everyone can be a Mr. Fixit in social situations.

Không phải ai cũng có thể là Mr. Fixit trong các tình huống xã hội.

Is he really a Mr. Fixit for our neighborhood problems?

Liệu anh ấy có thực sự là Mr. Fixit cho các vấn đề của khu phố không?

04

Một người có kỹ năng sửa chữa mọi thứ hoặc tìm giải pháp.

A person who is skilled at fixing things or finding solutions.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người rất khéo tay; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with simple repairs.

Cô ấy không phải là người khéo tay; cô ấy gặp khó khăn với những sửa chữa đơn giản.

Is your brother a Mr. Fixit like my dad?

Anh trai bạn có phải là người khéo tay như bố tôi không?

05

Một người có khả năng sửa chữa mọi thứ, đặc biệt là về mặt thực tế.

A person who is able to fix things especially in a practical way.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa giỏi; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she can't fix broken appliances.

Cô ấy không phải là người sửa chữa giỏi; cô ấy không thể sửa đồ điện.

Is Tom the Mr. Fixit of our community for repairs?

Tom có phải là người sửa chữa giỏi của cộng đồng chúng ta không?

06

Một người có thể giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa mọi thứ.

A person who can solve problems or repair things.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa giỏi; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she cannot fix the car.

Cô ấy không phải là người sửa chữa giỏi; cô ấy không thể sửa xe.

Is he really a Mr. Fixit for our community events?

Liệu anh ấy có thực sự là người sửa chữa cho các sự kiện cộng đồng không?

07

Một người tháo vát và tiện dụng trong việc giải quyết các nhiệm vụ khác nhau.

Someone who is resourceful and handy in addressing various tasks.

Ví dụ

John is a true Mr. Fixit in our community projects.

John là một Mr. Fixit thực sự trong các dự án cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Cô ấy không phải là một Mr. Fixit; cô ấy gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is Mark considered a Mr. Fixit for our social events?

Mark có được coi là một Mr. Fixit cho các sự kiện xã hội của chúng ta không?

08

Một người có khả năng giải quyết vấn đề hoặc những tình huống khó khăn, thường sử dụng sự khéo léo hoặc tháo vát.

A person who is capable of fixing problems or solving difficult situations often using ingenuity or resourcefulness.

Ví dụ

Ms. Fixit solved our community's parking issue with a clever plan.

Cô Fixit đã giải quyết vấn đề đỗ xe của cộng đồng bằng kế hoạch thông minh.

Mr. Fixit didn't help with the neighborhood cleanup last weekend.

Ông Fixit đã không giúp đỡ trong việc dọn dẹp khu phố cuối tuần trước.

Is Ms. Fixit organizing the upcoming social event for our community?

Cô Fixit có đang tổ chức sự kiện xã hội sắp tới cho cộng đồng không?

John is a real Mr. Fixit in our community events.

John là một người thực sự có khả năng giải quyết vấn đề trong các sự kiện cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with social issues.

Cô ấy không phải là người có khả năng giải quyết vấn đề; cô ấy gặp khó khăn với các vấn đề xã hội.

09

Một người có khả năng sửa chữa hoặc cải thiện mọi thứ một cách chuyên nghiệp hoặc tháo vát.

A person who is able to fix or improve things expertly or resourcefully.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit for community projects.

Hàng xóm của tôi là một người rất giỏi trong các dự án cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with repairs.

Cô ấy không phải là người giỏi sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is John considered a Mr. Fixit in our neighborhood?

John có được coi là người giỏi sửa chữa trong khu phố của chúng ta không?

My neighbor is a real Mr. Fixit for community projects.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa thực sự cho các dự án cộng đồng.

Not everyone can be a Mr. Fixit in social situations.

Không phải ai cũng có thể là người sửa chữa trong các tình huống xã hội.

10

Một người có thể giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa.

Someone who can resolve problems or repairs.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community projects.

John là một người thực sự sửa chữa trong các dự án cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she often struggles with repairs.

Cô ấy không phải là người sửa chữa; cô ấy thường gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is Tom the Mr. Fixit everyone talks about in our neighborhood?

Tom có phải là người sửa chữa mà mọi người nói đến trong khu phố không?

John is a real Mr. Fixit in our community.

John là một người sửa chữa thực sự trong cộng đồng của chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she avoids fixing issues.

Cô ấy không phải là người sửa chữa; cô ấy tránh sửa chữa vấn đề.

11

Một người khéo léo cho bất kỳ loại sửa chữa hoặc giải pháp nào.

A handy person for any kind of fix or solution.

Ví dụ

John is the Mr. Fixit of our community center.

John là người sửa chữa của trung tâm cộng đồng chúng tôi.

She is not a Mr. Fixit; she can't help with repairs.

Cô ấy không phải là người sửa chữa; cô ấy không thể giúp sửa chữa.

Is Mike really the Mr. Fixit everyone talks about?

Mike có thực sự là người sửa chữa mà mọi người nói đến không?

My neighbor is a real Mr. Fixit for community issues.

Hàng xóm của tôi là một người rất giỏi trong các vấn đề cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she avoids solving problems.

Cô ấy không phải là một người giỏi khắc phục; cô ấy tránh giải quyết vấn đề.

12

Một người có khả năng giải quyết mọi vấn đề hoặc tình huống.

A person who is capable of fixing any problem or situation.

Ví dụ

My neighbor is a real Mr. Fixit; he helps everyone with problems.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa thực sự; anh ấy giúp mọi người.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with simple tasks.

Cô ấy không phải là một người sửa chữa; cô ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ đơn giản.

Is he a Mr. Fixit who can solve our community issues?

Liệu anh ấy có phải là một người sửa chữa có thể giải quyết vấn đề của cộng đồng không?

My neighbor is a real Mr. Fixit in our community.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa thực sự trong cộng đồng.

Not everyone can be a Mr. Fixit like John.

Không phải ai cũng có thể là một người sửa chữa như John.

13

Người khéo tay hoặc có kỹ năng sửa chữa.

Someone who is handy or skilled in repairs.

Ví dụ

My uncle is a real Mr. Fixit around the house.

Chú tôi là một người rất khéo léo trong nhà.

Not everyone can be a Mr. Fixit like John.

Không phải ai cũng có thể khéo léo như John.

Is your neighbor a Mr. Fixit who helps others?

Hàng xóm của bạn có phải là người khéo léo giúp đỡ người khác không?

My neighbor is a real Mr. Fixit; he repairs everything.

Hàng xóm của tôi là một người sửa chữa giỏi; anh ấy sửa mọi thứ.

She is not a Mr. Fixit; she breaks things instead.

Cô ấy không phải là người sửa chữa giỏi; cô ấy làm hỏng mọi thứ.

14

Một người đa năng có thể xử lý nhiều nhiệm vụ hoặc thử thách khác nhau.

A versatile person who can manage various tasks or challenges.

Ví dụ

My friend Jane is a real Mr. Fixit at social events.

Bạn tôi, Jane, là một người rất khéo léo trong các sự kiện xã hội.

He is not a Mr. Fixit; he struggles with social tasks.

Anh ấy không phải là người khéo léo; anh ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ xã hội.

Is Sarah really a Mr. Fixit when organizing community gatherings?

Sarah có thực sự là người khéo léo khi tổ chức các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

John is a true Mr. Fixit in our community events.

John là một người thực sự tháo vát trong các sự kiện cộng đồng.

She is not a Mr. Fixit; she struggles with organizing activities.

Cô ấy không phải là người tháo vát; cô ấy gặp khó khăn trong việc tổ chức hoạt động.

Mr/ms fixit (Phrase)

mɝˈmz fˈɪksɨt
mɝˈmz fˈɪksɨt
01

Một người giỏi sửa chữa mọi thứ hoặc giải quyết vấn đề.

Someone who is good at fixing things or solving problems.

Ví dụ

John is a real Mr. Fixit in our community events.

John là một người sửa chữa thật sự trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Not everyone is a Mr. Fixit; some struggle with repairs.

Không phải ai cũng là người sửa chữa; một số người gặp khó khăn với việc sửa chữa.

Is Sarah considered a Mr. Fixit among her friends?

Sarah có được coi là người sửa chữa trong số bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mr/ms fixit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mr/ms fixit

Không có idiom phù hợp