Bản dịch của từ Piss trong tiếng Việt

Piss

Noun [U/C] Verb Adjective Adverb Interjection Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piss (Noun)

pɪs
pˈɪs
01

Một người khó chịu hoặc phiền nhiễu.

An irritating or annoying person

Ví dụ

That loud neighbor is such a piss during our quiet evenings.

Người hàng xóm ồn ào đó thật sự là một kẻ gây khó chịu vào buổi tối yên tĩnh.

I don't want to be a piss at the party tonight.

Tôi không muốn trở thành một kẻ gây khó chịu tại bữa tiệc tối nay.

Is he always a piss in group discussions?

Liệu anh ấy có luôn là một kẻ gây khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm không?

That loud neighbor is such a piss during our quiet hours.

Người hàng xóm ồn ào đó thật sự là một kẻ phiền phức trong giờ yên tĩnh của chúng tôi.

I don't think my coworker is a piss at all.

Tôi không nghĩ đồng nghiệp của tôi là một kẻ phiền phức chút nào.

02

Một hành động đi tiểu.

An act of urination

Ví dụ

Public parks often have areas for a quick piss during events.

Công viên công cộng thường có khu vực để đi tiểu nhanh trong sự kiện.

Many people do not like to discuss piss in social settings.

Nhiều người không thích thảo luận về việc đi tiểu trong các buổi giao lưu.

Is it acceptable to piss in public during festivals?

Có chấp nhận việc đi tiểu nơi công cộng trong các lễ hội không?

Many people find it uncomfortable to piss in public restrooms.

Nhiều người thấy không thoải mái khi đi tiểu ở nhà vệ sinh công cộng.

She did not want to piss in the park during the picnic.

Cô ấy không muốn đi tiểu trong công viên trong buổi dã ngoại.

03

Một thuật ngữ thô tục để chỉ nước tiểu.

A vulgar term for urine

Ví dụ

He spilled his drink, and it looked like piss on the floor.

Anh ấy làm đổ đồ uống, và nó trông như nước tiểu trên sàn.

Piss is often used in jokes about drinking too much.

Nước tiểu thường được dùng trong những câu đùa về việc uống quá nhiều.

Is it true that cats' piss smells stronger than dogs'?

Có phải nước tiểu của mèo có mùi mạnh hơn của chó không?

He was embarrassed when he accidentally spilled his piss on the floor.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi vô tình làm đổ nước tiểu xuống sàn.

She did not want to discuss her dog's piss on the carpet.

Cô ấy không muốn bàn về nước tiểu của chó trên thảm.

Piss (Verb)

pɪs
pˈɪs
01

Đi tiểu.

To urinate

Ví dụ

Many people piss in public parks, which is very disrespectful.

Nhiều người đi tiểu trong công viên công cộng, điều này rất thiếu tôn trọng.

He does not piss outside during social events.

Anh ấy không đi tiểu bên ngoài trong các sự kiện xã hội.

Do you think people should piss in public places?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đi tiểu ở nơi công cộng không?

Many people piss in public restrooms at busy festivals.

Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại các lễ hội đông.

He does not piss on the street during social events.

Anh ấy không đi tiểu trên đường phố trong các sự kiện xã hội.

02

Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.

To express anger or frustration

Ví dụ

She often pisses about the lack of social justice in our community.

Cô ấy thường bực bội về sự thiếu công bằng xã hội trong cộng đồng.

He doesn't piss when discussing important social issues at meetings.

Anh ấy không bực bội khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng tại cuộc họp.

Why do people piss about inequality in society without taking action?

Tại sao mọi người lại bực bội về sự bất bình đẳng trong xã hội mà không hành động?

Many people piss about the lack of public parks in the city.

Nhiều người bực bội về sự thiếu công viên công cộng trong thành phố.

She does not piss about the increasing traffic problems in urban areas.

Cô ấy không bực bội về các vấn đề giao thông ngày càng tăng ở khu vực đô thị.

03

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

To annoy or irritate someone

Ví dụ

His rude comments really piss me off during the meeting.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy thật sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp.

The loud music does not piss off the neighbors at all.

Âm nhạc ồn ào không làm phiền hàng xóm chút nào.

Does her constant complaining piss you off during discussions?

Liệu việc cô ấy liên tục phàn nàn có làm bạn khó chịu trong các cuộc thảo luận không?

Loud music can really piss off the neighbors during the night.

Nhạc ồn có thể làm hàng xóm tức giận vào ban đêm.

The constant arguments between them do not piss me off anymore.

Những cuộc cãi vã liên tục giữa họ không làm tôi tức giận nữa.

Piss (Adjective)

01

Chất lượng kém; vô giá trị.

Of poor quality worthless

Ví dụ

The quality of that movie was piss, not worth watching at all.

Chất lượng bộ phim đó thật tệ, không đáng xem chút nào.

The presentation was not piss; it had valuable insights and data.

Bài thuyết trình không tệ; nó có những hiểu biết và dữ liệu quý giá.

Is this report really piss, or can it be improved?

Báo cáo này thật sự tệ hay có thể cải thiện không?

The committee rejected the piss proposal for community improvement.

Ủy ban đã bác bỏ đề xuất tồi tệ cho sự cải thiện cộng đồng.

Many consider his ideas to be piss in the social debate.

Nhiều người cho rằng ý tưởng của anh ấy là tồi tệ trong cuộc tranh luận xã hội.

02

Được sử dụng như một từ nhấn mạnh để thể hiện sự khó chịu.

Used as an intensifier to express annoyance

Ví dụ

This social event is piss boring for everyone attending tonight.

Sự kiện xã hội này thật chán ngắt cho mọi người tham dự tối nay.

The discussion was not piss interesting, so people left early.

Cuộc thảo luận không thú vị chút nào, vì vậy mọi người rời đi sớm.

Is this party really piss fun for the guests?

Bữa tiệc này thực sự vui vẻ cho khách mời không?

This social event is piss boring for everyone involved.

Sự kiện xã hội này thật chán chết cho mọi người tham gia.

Is the community meeting really piss important for our neighborhood?

Cuộc họp cộng đồng này có thật sự quan trọng chết đi được cho khu phố chúng ta không?

03

Mô tả một tình huống gây bực bội.

Describing a situation that is frustrating

Ví dụ

The long lines at the DMV are really piss for everyone involved.

Những hàng dài tại DMV thật sự rất khó chịu cho mọi người.

This traffic jam is not piss; it happens every Friday evening.

Cảnh tắc đường này không khó chịu; nó xảy ra mỗi tối thứ Sáu.

Isn't the constant noise from construction sites piss for residents?

Có phải tiếng ồn liên tục từ công trường thật khó chịu cho cư dân không?

The social media comments were piss, causing many arguments among users.

Những bình luận trên mạng xã hội thật bực bội, gây ra nhiều tranh cãi.

The piss behavior of some attendees ruined the event atmosphere.

Hành vi bực bội của một số người tham dự đã làm hỏng bầu không khí sự kiện.

Piss (Adverb)

01

Được sử dụng như một từ nhấn mạnh để thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng.

Used as an intensifier to express annoyance or dissatisfaction

Ví dụ

I really piss hate waiting in long lines at events.

Tôi thực sự rất ghét phải chờ đợi trong hàng dài tại các sự kiện.

She does not piss enjoy talking about politics at parties.

Cô ấy không thích nói về chính trị tại các bữa tiệc.

Do you piss think social media influences public opinion negatively?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến ý kiến công chúng không?

I am so pissed about the unfair treatment in society.

Tôi rất tức giận về sự đối xử không công bằng trong xã hội.

She is not pissed about the new social policies at all.

Cô ấy không hề tức giận về các chính sách xã hội mới.

02

Theo cách đáng khinh.

In a contemptible manner

Ví dụ

He spoke piss about the new social policy during the meeting.

Anh ấy đã nói một cách khinh thường về chính sách xã hội mới trong cuộc họp.

They did not criticize the community leaders piss during the discussion.

Họ không chỉ trích các nhà lãnh đạo cộng đồng một cách khinh thường trong cuộc thảo luận.

Did she address the issues piss at the conference?

Cô ấy đã đề cập đến các vấn đề một cách khinh thường tại hội nghị chưa?

He spoke piss about the new social policy at the meeting.

Anh ấy nói một cách khinh thường về chính sách xã hội mới tại cuộc họp.

She did not act piss when discussing community issues.

Cô ấy không hành động một cách khinh thường khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Piss (Interjection)

01

Một thuật ngữ dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận.

A term used to express annoyance or anger

Ví dụ

Piss! I can't believe they canceled the concert again.

Chết tiệt! Tôi không thể tin họ lại hủy buổi hòa nhạc lần nữa.

I don't want to hear you say piss about the event.

Tôi không muốn nghe bạn nói chết tiệt về sự kiện.

Why do you always say piss when things go wrong?

Tại sao bạn luôn nói chết tiệt khi mọi thứ sai lầm?

Piss! I can't believe they canceled the concert last minute.

Chết tiệt! Tôi không thể tin họ hủy buổi hòa nhạc vào phút cuối.

I don't want to hear any more of your piss complaints.

Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ phàn nàn nào của bạn.

Piss (Idiom)

01

Piss off: làm ai đó khó chịu hoặc bực mình.

Piss off to irritate or annoy someone

Ví dụ

His constant complaints really piss me off during group discussions.

Những phàn nàn liên tục của anh ấy làm tôi khó chịu trong thảo luận nhóm.

I don't want to piss off my friends with my opinions.

Tôi không muốn làm bạn bè khó chịu với ý kiến của mình.

Does your friend often piss you off with his jokes?

Bạn của bạn có thường làm bạn khó chịu với những câu đùa không?

His rude comments really piss me off during our discussion.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy thật sự làm tôi khó chịu trong cuộc thảo luận.

The loud music didn't piss off the neighbors last night.

Âm nhạc ồn ào đã không làm phiền hàng xóm tối qua.

02

Pissed off: rất tức giận hoặc khó chịu.

Pissed off very angry or annoyed

Ví dụ

She was really pissed off about the unfair social media comments.

Cô ấy rất tức giận về những bình luận không công bằng trên mạng xã hội.

He wasn't pissed off when they ignored his opinion at the meeting.

Anh ấy không tức giận khi họ phớt lờ ý kiến của anh trong cuộc họp.

Why are you so pissed off about the new social policy changes?

Tại sao bạn lại tức giận về những thay đổi chính sách xã hội mới?

She was really pissed off about the unfair treatment at work.

Cô ấy thực sự tức giận về sự đối xử không công bằng ở công việc.

He wasn't pissed off when they canceled the event last minute.

Anh ấy không tức giận khi họ hủy sự kiện vào phút cuối.

03

Pissing in the wind: lãng phí thời gian hoặc năng lượng vào một nỗ lực vô ích.

Pissing in the wind to waste time or energy on a futile endeavor

Ví dụ

Arguing about politics is just pissing in the wind for many people.

Cãi nhau về chính trị chỉ là lãng phí thời gian cho nhiều người.

They are not pissing in the wind; they want real change.

Họ không lãng phí thời gian; họ muốn thay đổi thực sự.

Is discussing social media trends pissing in the wind for students?

Thảo luận về xu hướng mạng xã hội có phải là lãng phí không?

Trying to change his mind is just pissing in the wind.

Cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy chỉ là phí thời gian.

She realized that arguing was pissing in the wind.

Cô ấy nhận ra rằng cãi nhau là phí công sức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piss

Don't have a pot to piss in (or a window to throw it out of)

dˈoʊnt hˈæv ə pˈɑt tˈu pˈɪs ɨn ˈɔɹ ə wˈɪndoʊ tˈu θɹˈoʊ ˈɪt ˈaʊt ˈʌv

Nghèo rớt mồng tơi

Doesn't have anything of value; very poor.

After losing his job, Mark didn't have a pot to piss in.

Sau khi mất việc, Mark không có chỗ nào để đi tiểu.