Bản dịch của từ Prince charming trong tiếng Việt
Prince charming

Prince charming (Noun)
Every girl dreams of meeting her prince charming one day.
Mỗi cô gái mơ ước gặp hoàng tử lịch lãm của mình một ngày.
Not every fairy tale has a prince charming who saves the princess.
Không phải mọi câu chuyện cổ tích đều có hoàng tử lịch lãm cứu công chúa.
Is it true that prince charming always has to rescue the princess?
Liệu rằng hoàng tử lịch lãm luôn phải cứu công chúa không?
Danh hiệu hoàng tử ở một số nước.
A title of princes in some countries.
Prince Charming visited the charity event in New York last Saturday.
Hoàng tử quyến rũ đã tham dự sự kiện từ thiện ở New York thứ Bảy vừa qua.
There is no Prince Charming in today's modern social structure.
Không có hoàng tử quyến rũ nào trong cấu trúc xã hội hiện đại hôm nay.
Is Prince Charming a real title in some countries today?
Liệu hoàng tử quyến rũ có phải là danh hiệu thật ở một số quốc gia hôm nay không?
Prince Charming attended the royal gala in London last Saturday.
Hoàng tử quyến rũ đã tham dự buổi lễ hoàng gia ở London thứ Bảy tuần trước.
Prince Charming did not arrive at the social event on time.
Hoàng tử quyến rũ đã không đến sự kiện xã hội đúng giờ.
Is Prince Charming really a title for royal family members?
Hoàng tử quyến rũ có thật sự là danh hiệu cho thành viên hoàng gia không?
Prince charming (Idiom)
Every girl dreams of finding her prince charming.
Mọi cô gái mơ ước tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình.
She realized he was not her prince charming after all.
Cô nhận ra anh không phải hoàng tử lý tưởng của mình sau tất cả.
Is it possible to meet a real prince charming in today's society?
Có phải là có thể gặp được hoàng tử lý tưởng thực sự trong xã hội ngày nay không?
Một người đàn ông lịch sự, tốt bụng và hấp dẫn, đặc biệt là một người hấp dẫn về mặt lãng mạn hoặc đã cứu một người phụ nữ.
A man who is polite kind and attractive especially one who is romantically attractive or who has rescued a woman.
John is a prince charming in our charity event every year.
John là một hoàng tử quyến rũ trong sự kiện từ thiện hàng năm của chúng tôi.
Not every man at the party acted like a prince charming.
Không phải người đàn ông nào ở bữa tiệc cũng cư xử như hoàng tử quyến rũ.
Is Tom considered a prince charming by the girls in school?
Tom có được các cô gái ở trường coi là hoàng tử quyến rũ không?
Many girls dream of meeting their prince charming someday.
Nhiều cô gái mơ ước gặp được hoàng tử của mình một ngày nào đó.
Not every man is a prince charming in real life.
Không phải người đàn ông nào cũng là hoàng tử trong đời thực.
Is your ideal partner a prince charming type?
Người bạn lý tưởng của bạn có phải là kiểu hoàng tử không?
In my story, he is my prince charming who saves me.
Trong câu chuyện của tôi, anh ấy là hoàng tử cứu giúp tôi.
My friends say there is no prince charming in real life.
Bạn bè tôi nói không có hoàng tử trong đời thực.
Is he really your prince charming, or just a fantasy?
Liệu anh ấy có thật sự là hoàng tử của bạn không, hay chỉ là tưởng tượng?
Một đối tác lý tưởng, hấp dẫn và tốt bụng.
An idealized partner who is attractive and kind.
Everyone dreams of finding their prince charming someday.
Mọi người đều mơ ước tìm được hoàng tử của mình một ngày.
Not every relationship includes a prince charming figure.
Không phải mối quan hệ nào cũng có hình mẫu hoàng tử.
Is your ideal partner really a prince charming?
Người lý tưởng của bạn có thực sự là hoàng tử không?
Many women hope to find their prince charming someday.
Nhiều phụ nữ hy vọng tìm được hoàng tử của đời mình một ngày.
Not every man can be a prince charming in real life.
Không phải người đàn ông nào cũng có thể là hoàng tử trong đời thực.
Is your idea of love based on a prince charming?
Liệu quan niệm của bạn về tình yêu có dựa trên hoàng tử không?
Một người đàn ông lý tưởng hoặc hoàn hảo, đặc biệt là trong bối cảnh lãng mạn.
An idealized or perfect man especially in a romantic context.
Every girl dreams of finding her prince charming one day.
Mỗi cô gái mơ ước tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình một ngày.
She realized he was not her prince charming after their first date.
Cô nhận ra anh không phải hoàng tử lý tưởng của mình sau buổi hẹn đầu tiên.
Is it possible to meet your prince charming in real life?
Có thể gặp hoàng tử lý tưởng của bạn trong đời thực không?
Một người đàn ông đáp ứng mọi kỳ vọng và là hình mẫu lý tưởng cho một mối quan hệ lãng mạn.
A man who meets all expectations and embodies an ideal partner for a romantic relationship.
She always dreamed of finding her prince charming.
Cô luôn mơ về việc tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình.
Not every man can be a prince charming in real life.
Không phải tất cả nam giới đều có thể là hoàng tử lý tưởng trong cuộc sống thực.
Is it possible to meet your prince charming in a bar?
Có thể gặp hoàng tử lý tưởng của bạn ở quán bar không?
"Prince Charming" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ hình mẫu lý tưởng của một người đàn ông hoàn hảo, đặc biệt là trong bối cảnh tình yêu và hẹn hò. Trong văn hóa phương Tây, hình ảnh này thường được gắn liền với các câu chuyện cổ tích, nơi nhân vật nam chính cứu rỗi nhân vật nữ và đem lại hạnh phúc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ điệu, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Cụm từ "prince charming" xuất phát từ tiếng Pháp "prince charmant", có nghĩa là "hoàng tử quyến rũ". Cụm từ này được biết đến qua các truyện cổ tích, đặc biệt là trong các tác phẩm của Charles Perrault và anh em nhà Grimm, nơi biểu tượng hóa hình ảnh của người đàn ông lý tưởng, thường đến để giải cứu công chúa. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ người đàn ông quyến rũ, tài năng, đặc biệt trong bối cảnh lãng mạn.
Cụm từ "prince charming" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nhưng không phổ biến như các từ vựng chính thống hơn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hình mẫu lý tưởng trong những câu chuyện cổ tích và văn hóa đại chúng, liên quan đến khái niệm về tình yêu lý tưởng và sự quyến rũ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng trong thảo luận về tình yêu và các mối quan hệ, liên quan đến kỳ vọng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp