Bản dịch của từ Prince charming trong tiếng Việt

Prince charming

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prince charming (Noun)

pɹˈɪns tʃˈɑɹmɨŋ
pɹˈɪns tʃˈɑɹmɨŋ
01

Một hoàng tử đẹp trai và quyến rũ trong truyện cổ tích.

A handsome and charming prince in a fairy tale.

Ví dụ

Every girl dreams of meeting her prince charming one day.

Mỗi cô gái mơ ước gặp hoàng tử lịch lãm của mình một ngày.

Not every fairy tale has a prince charming who saves the princess.

Không phải mọi câu chuyện cổ tích đều có hoàng tử lịch lãm cứu công chúa.

Is it true that prince charming always has to rescue the princess?

Liệu rằng hoàng tử lịch lãm luôn phải cứu công chúa không?

02

Danh hiệu hoàng tử ở một số nước.

A title of princes in some countries.

Ví dụ

Prince Charming visited the charity event in New York last Saturday.

Hoàng tử quyến rũ đã tham dự sự kiện từ thiện ở New York thứ Bảy vừa qua.

There is no Prince Charming in today's modern social structure.

Không có hoàng tử quyến rũ nào trong cấu trúc xã hội hiện đại hôm nay.

Is Prince Charming a real title in some countries today?

Liệu hoàng tử quyến rũ có phải là danh hiệu thật ở một số quốc gia hôm nay không?

03

Một người mang dòng máu hoàng gia; một thành viên nam của một gia đình hoàng gia, đặc biệt là con trai của chủ quyền.

A man of royal blood a male member of a royal family especially a son of the sovereign.

Ví dụ

Prince Charming attended the royal gala in London last Saturday.

Hoàng tử quyến rũ đã tham dự buổi lễ hoàng gia ở London thứ Bảy tuần trước.

Prince Charming did not arrive at the social event on time.

Hoàng tử quyến rũ đã không đến sự kiện xã hội đúng giờ.

Is Prince Charming really a title for royal family members?

Hoàng tử quyến rũ có thật sự là danh hiệu cho thành viên hoàng gia không?

Prince charming (Idiom)

ˈprɪnsˈtʃɑr.mɪŋ
ˈprɪnsˈtʃɑr.mɪŋ
01

Một người đàn ông hấp dẫn và tốt bụng, thường ở trong bối cảnh truyện cổ tích.

A man who is attractive and kind often in a fairy tale context.

Ví dụ

Every girl dreams of finding her prince charming.

Mọi cô gái mơ ước tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình.

She realized he was not her prince charming after all.

Cô nhận ra anh không phải hoàng tử lý tưởng của mình sau tất cả.

Is it possible to meet a real prince charming in today's society?

Có phải là có thể gặp được hoàng tử lý tưởng thực sự trong xã hội ngày nay không?

02

Một người đàn ông lịch sự, tốt bụng và hấp dẫn, đặc biệt là một người hấp dẫn về mặt lãng mạn hoặc đã cứu một người phụ nữ.

A man who is polite kind and attractive especially one who is romantically attractive or who has rescued a woman.

Ví dụ

John is a prince charming in our charity event every year.

John là một hoàng tử quyến rũ trong sự kiện từ thiện hàng năm của chúng tôi.

Not every man at the party acted like a prince charming.

Không phải người đàn ông nào ở bữa tiệc cũng cư xử như hoàng tử quyến rũ.

Is Tom considered a prince charming by the girls in school?

Tom có được các cô gái ở trường coi là hoàng tử quyến rũ không?

03

Một người đàn ông quyến rũ, lãng mạn và thường đẹp trai, đặc biệt là người đến giải cứu một người phụ nữ gặp nạn.

A man who is charming romantic and often handsome especially one who comes to the rescue of a woman in distress.

Ví dụ

Many girls dream of meeting their prince charming someday.

Nhiều cô gái mơ ước gặp được hoàng tử của mình một ngày nào đó.

Not every man is a prince charming in real life.

Không phải người đàn ông nào cũng là hoàng tử trong đời thực.

Is your ideal partner a prince charming type?

Người bạn lý tưởng của bạn có phải là kiểu hoàng tử không?

04

Thường dùng để miêu tả ai đó được mong đợi sẽ cứu hoặc giải cứu người nói trong tình huống khó khăn.

Often used to describe someone who is expected to save or rescue the speaker in a difficult situation.

Ví dụ

In my story, he is my prince charming who saves me.

Trong câu chuyện của tôi, anh ấy là hoàng tử cứu giúp tôi.

My friends say there is no prince charming in real life.

Bạn bè tôi nói không có hoàng tử trong đời thực.

Is he really your prince charming, or just a fantasy?

Liệu anh ấy có thật sự là hoàng tử của bạn không, hay chỉ là tưởng tượng?

05

Một đối tác lý tưởng, hấp dẫn và tốt bụng.

An idealized partner who is attractive and kind.

Ví dụ

Everyone dreams of finding their prince charming someday.

Mọi người đều mơ ước tìm được hoàng tử của mình một ngày.

Not every relationship includes a prince charming figure.

Không phải mối quan hệ nào cũng có hình mẫu hoàng tử.

Is your ideal partner really a prince charming?

Người lý tưởng của bạn có thực sự là hoàng tử không?

06

Một người đàn ông hoàn hảo trong các mối quan hệ lãng mạn, thường được miêu tả là một hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng ngời.

A perfect man in romantic relationships often portrayed as a knight in shining armor.

Ví dụ

Many women hope to find their prince charming someday.

Nhiều phụ nữ hy vọng tìm được hoàng tử của đời mình một ngày.

Not every man can be a prince charming in real life.

Không phải người đàn ông nào cũng có thể là hoàng tử trong đời thực.

Is your idea of love based on a prince charming?

Liệu quan niệm của bạn về tình yêu có dựa trên hoàng tử không?

07

Một người đàn ông lý tưởng hoặc hoàn hảo, đặc biệt là trong bối cảnh lãng mạn.

An idealized or perfect man especially in a romantic context.

Ví dụ

Every girl dreams of finding her prince charming one day.

Mỗi cô gái mơ ước tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình một ngày.

She realized he was not her prince charming after their first date.

Cô nhận ra anh không phải hoàng tử lý tưởng của mình sau buổi hẹn đầu tiên.

Is it possible to meet your prince charming in real life?

Có thể gặp hoàng tử lý tưởng của bạn trong đời thực không?

08

Một người đàn ông đáp ứng mọi kỳ vọng và là hình mẫu lý tưởng cho một mối quan hệ lãng mạn.

A man who meets all expectations and embodies an ideal partner for a romantic relationship.

Ví dụ

She always dreamed of finding her prince charming.

Cô luôn mơ về việc tìm thấy hoàng tử lý tưởng của mình.

Not every man can be a prince charming in real life.

Không phải tất cả nam giới đều có thể là hoàng tử lý tưởng trong cuộc sống thực.

Is it possible to meet your prince charming in a bar?

Có thể gặp hoàng tử lý tưởng của bạn ở quán bar không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prince charming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prince charming

Không có idiom phù hợp