Bản dịch của từ Slack trong tiếng Việt
Slack

Slack(Adjective)
Dâm dục.
Lewd.
Có hoặc thể hiện sự lười biếng hoặc cẩu thả.
Having or showing laziness or negligence.
Dạng tính từ của Slack (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Slack Slack | Slacker Lười biếng | Slackest Slackest |
Slack(Noun)
Quần âu.
Casual trousers.
Tình trạng không hoạt động hoặc lười biếng.
A spell of inactivity or laziness.
Slack(Verb)
Nới lỏng (thứ gì đó, đặc biệt là sợi dây)
Loosen (something, especially a rope)
Dạng động từ của Slack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slacked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slacked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slacks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slacking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "slack" có nghĩa chung là sự lỏng lẻo, không chặt chẽ hoặc thiếu năng động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ, danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, "slack" mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường chỉ tình trạng giảm sút hiệu suất lao động, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ việc thiếu cẩn trọng hoặc sự chuẩn bị. Trong phát âm, "slack" được phát âm tương tự ở cả hai vùng, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slack" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "slak", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavian, cụ thể là từ "slakr", mang nghĩa là "lỏng" hoặc "kéo dài". Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng không căng thẳng, không nghiêm túc, hay thiếu hụt. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự chểnh mảng trong công việc, phản ánh sự khác biệt giữa trạng thái lỏng lẻo về hình thức và yêu cầu nghiêm túc trong hành động.
Từ "slack" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của hệ thống thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự lỏng lẻo hoặc thiếu chú ý. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để chỉ trạng thái không chặt chẽ hoặc thiếu nghiêm túc, thường trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian hoặc năng suất. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành hoặc mô tả quy trình làm việc.
Họ từ
Từ "slack" có nghĩa chung là sự lỏng lẻo, không chặt chẽ hoặc thiếu năng động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ, danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, "slack" mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường chỉ tình trạng giảm sút hiệu suất lao động, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ việc thiếu cẩn trọng hoặc sự chuẩn bị. Trong phát âm, "slack" được phát âm tương tự ở cả hai vùng, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slack" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "slak", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavian, cụ thể là từ "slakr", mang nghĩa là "lỏng" hoặc "kéo dài". Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng không căng thẳng, không nghiêm túc, hay thiếu hụt. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc sự chểnh mảng trong công việc, phản ánh sự khác biệt giữa trạng thái lỏng lẻo về hình thức và yêu cầu nghiêm túc trong hành động.
Từ "slack" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của hệ thống thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự lỏng lẻo hoặc thiếu chú ý. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để chỉ trạng thái không chặt chẽ hoặc thiếu nghiêm túc, thường trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian hoặc năng suất. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành hoặc mô tả quy trình làm việc.
