Bản dịch của từ Slacked trong tiếng Việt
Slacked

Slacked (Verb)
Đi chậm hơn, đặc biệt là vì bạn mệt mỏi hoặc chán nản.
To go slower especially because you are tired or bored.
During the meeting, John slacked off and missed important points.
Trong cuộc họp, John đã lơ là và bỏ lỡ những điểm quan trọng.
She didn't slack during the group project; she contributed a lot.
Cô ấy không lơ là trong dự án nhóm; cô ấy đã đóng góp rất nhiều.
Did you notice how he slacked at the social event yesterday?
Bạn có nhận thấy anh ấy đã lơ là tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Slacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slacking |
Slacked (Adjective)
Her slacked jeans were comfortable during the long social event.
Chiếc quần jean rộng thùng thình của cô ấy thật thoải mái trong sự kiện xã hội dài.
He didn't wear slacked clothing to the formal dinner.
Anh ấy không mặc trang phục rộng thùng thình đến bữa tối trang trọng.
Are slacked outfits acceptable at the community gathering next week?
Trang phục rộng thùng thình có chấp nhận được tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần tới không?
Họ từ
Từ "slacked" là dạng quá khứ của động từ "slack", mang nghĩa là làm giảm bớt, làm chậm lại hoặc lơ là. Trong ngữ cảnh thông thường, "slacked" thường ám chỉ hành động thiếu trách nhiệm hoặc không duy trì hiệu suất công việc. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng; Anh-Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "slacked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slacken", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slahhan", có nghĩa là làm chậm lại hoặc để lỏng. Tiểu từ "slack" trong tiếng Anh mô tả trạng thái không còn căng thẳng hay lỏng lẻo. Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra trong bối cảnh chỉ sự thiếu năng lực hoặc quyết tâm, thể hiện sự giảm thiểu nỗ lực hoặc sự chểnh mảng trong công việc. Chính vì vậy, "slacked" hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc thiếu chú ý hoặc sự lười biếng.
Từ "slacked" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự lười biếng hoặc thiếu nỗ lực, thường trong các tình huống liên quan đến công việc hoặc học tập. Nó thường xuất hiện trong văn phong không chính thức hoặc hội thoại, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán hành động không nghiêm túc. Sự phổ biến của từ này có thể thấy trong các văn bản xã hội và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp