Bản dịch của từ Slicks trong tiếng Việt
Slicks

Slicks (Noun)
The slicks near the beach harmed local wildlife during the summer.
Các vết dầu gần bãi biển đã gây hại cho động vật hoang dã.
Slicks do not improve the quality of our ocean environment.
Các vết dầu không cải thiện chất lượng môi trường đại dương của chúng ta.
Are slicks becoming more common in urban coastal areas?
Các vết dầu có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực ven biển đô thị không?
Slicks (Verb)
She slicks her hair back for the social event tonight.
Cô ấy vuốt tóc ra sau cho sự kiện xã hội tối nay.
He doesn't slick the surface before the party starts.
Anh ấy không làm bóng bề mặt trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Do you slick your shoes before attending social gatherings?
Bạn có làm bóng giày trước khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "slicks" thường chỉ các loại lốp xe không có rãnh, được thiết kế để tăng cường độ bám đường và hiệu suất khi lái xe trên bề mặt khô ráo. Trong ngữ cảnh đua xe, "slicks" giúp tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong lĩnh vực đua xe, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của lốp "slicks" có thể cao hơn trong văn hóa đua xe Mỹ.
Từ "slicks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slicken", có nghĩa là làm cho trơn bóng hoặc mượt mà. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "sliccare", mang ý nghĩa tương tự về sự trơn tru. Ban đầu được dùng để chỉ bề mặt mượt mà, hiện nay "slicks" thường chỉ loại lốp xe không có rãnh, được thiết kế cho hiệu suất cao trên đường khô, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Từ "slicks" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của bài viết và nói, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp ô tô hoặc thời trang. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả lốp xe trơn, có độ bám thấp hoặc bề mặt gương bóng, thường liên quan đến hiệu suất hoặc phong cách. Sự thiếu xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể do tính chuyên ngành của nó.