Bản dịch của từ Slicks trong tiếng Việt

Slicks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slicks (Noun)

slɪks
slɪks
01

Dầu tràn trên biển tạo nên bề mặt nhẵn bóng.

Oil spilled on the sea creating a smooth shining surface.

Ví dụ

The slicks near the beach harmed local wildlife during the summer.

Các vết dầu gần bãi biển đã gây hại cho động vật hoang dã.

Slicks do not improve the quality of our ocean environment.

Các vết dầu không cải thiện chất lượng môi trường đại dương của chúng ta.

Are slicks becoming more common in urban coastal areas?

Các vết dầu có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực ven biển đô thị không?

Slicks (Verb)

slˈɪks
slˈɪks
01

Làm cho thứ gì đó mịn và bóng bằng cách bôi chất lỏng.

Make something smooth and glossy by applying a liquid.

Ví dụ

She slicks her hair back for the social event tonight.

Cô ấy vuốt tóc ra sau cho sự kiện xã hội tối nay.

He doesn't slick the surface before the party starts.

Anh ấy không làm bóng bề mặt trước khi bữa tiệc bắt đầu.

Do you slick your shoes before attending social gatherings?

Bạn có làm bóng giày trước khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slicks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slicks

Không có idiom phù hợp