Bản dịch của từ Slick trong tiếng Việt

Slick

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slick(Verb)

slɪk
slˈɪk
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó thông minh, gọn gàng hoặc phong cách.

Make someone or something smart, tidy, or stylish.

Ví dụ
02

Làm cho (tóc) phẳng, mượt và bóng bằng cách thoa nước, dầu hoặc gel lên tóc.

Make (one's hair) flat, smooth, and glossy by applying water, oil, or gel to it.

Ví dụ

Slick(Adjective)

slɪk
slˈɪk
01

(về da hoặc tóc) mịn và bóng.

(of skin or hair) smooth and glossy.

Ví dụ
02

Thực hiện hoặc vận hành một cách trơn tru và hiệu quả một cách ấn tượng.

Done or operating in an impressively smooth and efficient way.

Ví dụ

Slick(Noun)

slɪk
slˈɪk
01

Vết dầu loang.

An oil slick.

Ví dụ
02

Là người khéo léo, thuyết phục nhưng không đáng tin cậy.

A person who is smooth and persuasive but untrustworthy.

Ví dụ
03

Lốp xe đua hoặc xe đạp không có gai để sử dụng trong điều kiện thời tiết khô ráo.

A racing-car or bicycle tyre without a tread, for use in dry weather conditions.

Ví dụ
04

Việc sử dụng hoặc lượng chất bóng hoặc chất nhờn.

An application or amount of a glossy or oily substance.

Ví dụ
05

Một tạp chí hào nhoáng.

A glossy magazine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ