Bản dịch của từ Stamped trong tiếng Việt
Stamped

Stamped (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tem.
Simple past and past participle of stamp.
The government stamped approval on the new social policy last week.
Chính phủ đã đóng dấu phê duyệt chính sách xã hội mới tuần trước.
They did not stamp the applications for social services in time.
Họ đã không đóng dấu các đơn xin dịch vụ xã hội kịp thời.
Did the committee stamp the documents for the social project yesterday?
Ủy ban đã đóng dấu các tài liệu cho dự án xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Stamped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stamping |
Họ từ
Từ "stamped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "stamp", có nghĩa là in dấu hoặc đóng dấu lên bề mặt một vật thể, thường sử dụng một con dấu hoặc thiết bị tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "stamped" còn ám chỉ việc ghi chú hoặc xác nhận một tài liệu, thể hiện sự hợp lệ hoặc tính chính thức.
Từ "stamped" có nguồn gốc từ động từ Latinh "stamparē", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "in ấn". Trong tiếng Anh, khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, gắn liền với hoạt động in ấn và kiểm tra tài liệu. Sự phát triển của công nghệ in đã củng cố ý nghĩa của từ này trong việc biểu thị dấu ấn vật lý trên bề mặt, thể hiện sự chính thức và xác thực của thông tin. Ngày nay, "stamped" không chỉ ám chỉ đến hành động mà còn phản ánh các khía cạnh pháp lý và hành chính.
Từ "stamped" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến tài liệu hoặc thông tin có xác nhận. Trong Nghe, từ này có thể liên quan đến việc xác nhận hộ chiếu, vé hoặc tài liệu. Trong Đọc, nó liên quan đến các văn bản pháp lý. Ở bối cảnh khác, "stamped" được sử dụng trong các tình huống như gửi thư, tài liệu chính thức và hoạt động ngân hàng, ám chỉ sự chứng thực hoặc xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp