Bản dịch của từ Stamped trong tiếng Việt
Stamped
Stamped (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tem.
Simple past and past participle of stamp.
The government stamped approval on the new social policy last week.
Chính phủ đã đóng dấu phê duyệt chính sách xã hội mới tuần trước.
They did not stamp the applications for social services in time.
Họ đã không đóng dấu các đơn xin dịch vụ xã hội kịp thời.
Did the committee stamp the documents for the social project yesterday?
Ủy ban đã đóng dấu các tài liệu cho dự án xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Stamped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stamping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp