Bản dịch của từ Stamped trong tiếng Việt

Stamped

Verb

Stamped (Verb)

stˈæmpt
stˈæmpt
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tem.

Simple past and past participle of stamp.

Ví dụ

The government stamped approval on the new social policy last week.

Chính phủ đã đóng dấu phê duyệt chính sách xã hội mới tuần trước.

They did not stamp the applications for social services in time.

Họ đã không đóng dấu các đơn xin dịch vụ xã hội kịp thời.

Did the committee stamp the documents for the social project yesterday?

Ủy ban đã đóng dấu các tài liệu cho dự án xã hội hôm qua chưa?

Dạng động từ của Stamped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stamping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stamped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stamped

Không có idiom phù hợp