Bản dịch của từ Stamps trong tiếng Việt
Stamps

Stamps (Noun)
Số nhiều của tem.
Plural of stamp.
Many people collect stamps from different countries for fun and education.
Nhiều người sưu tầm tem từ các quốc gia khác để giải trí và học hỏi.
Not everyone enjoys collecting stamps; some prefer coins instead.
Không phải ai cũng thích sưu tầm tem; một số người thích tiền xu hơn.
Do you think stamps are still valuable in today's digital world?
Bạn có nghĩ rằng tem vẫn có giá trị trong thế giới kỹ thuật số hôm nay không?
Dạng danh từ của Stamps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stamp | Stamps |
Họ từ
Từ "stamps" (tem) được hiểu là những mảnh giấy nhỏ được sử dụng để chứng nhận rằng phí gửi thư hoặc hàng hóa đã được thanh toán. Nó thường mang hình ảnh hoặc thông điệp đặc trưng và được thu thập như một hình thức sở thích. Trong tiếng Anh Anh, "stamps" có thể được sử dụng để chỉ một dạng văn hóa sưu tập, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào chức năng phục vụ trong bưu chính. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stamps" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stempian", có nghĩa là "khắc" hoặc "đóng dấu". Từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "stampar", có liên quan đến hành động tạo ra dấu ấn bằng cách áp lực. Trong lịch sử, con dấu đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để xác nhận tài liệu và chuyển giao giá trị. Ngày nay, "stamps" không chỉ đề cập đến dấu ấn vật lý mà còn biểu trưng cho giao tiếp, thương mại và lưu trữ thông tin.
Từ "stamps" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh có thể bắt gặp các chủ đề liên quan đến thư tín, bưu điện, hay du lịch. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sở thích hoặc các hoạt động giao tiếp truyền thống. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sưu tập tem, thể hiện sự quan tâm đến văn hóa hoặc lịch sử qua các biểu tượng văn hóa này.