Bản dịch của từ Stamps trong tiếng Việt
Stamps
Noun [U/C]
Stamps (Noun)
stˈæmps
stˈæmps
01
Số nhiều của tem.
Plural of stamp.
Ví dụ
Many people collect stamps from different countries for fun and education.
Nhiều người sưu tầm tem từ các quốc gia khác để giải trí và học hỏi.
Not everyone enjoys collecting stamps; some prefer coins instead.
Không phải ai cũng thích sưu tầm tem; một số người thích tiền xu hơn.
Do you think stamps are still valuable in today's digital world?
Bạn có nghĩ rằng tem vẫn có giá trị trong thế giới kỹ thuật số hôm nay không?
Dạng danh từ của Stamps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stamp | Stamps |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stamps cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stamps
Không có idiom phù hợp