Bản dịch của từ Swiss army knife trong tiếng Việt

Swiss army knife

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiss army knife (Noun)

swˈɪs ˈɑɹmi nˈaɪf
swˈɪs ˈɑɹmi nˈaɪf
01

Một dụng cụ đa năng nhỏ ở dạng dao bỏ túi.

A small multitool in the form of a pocketknife.

Ví dụ

A Swiss army knife is useful for social camping trips with friends.

Một con dao đa năng Swiss army knife rất hữu ích cho những chuyến cắm trại xã hội với bạn bè.

My Swiss army knife does not have a bottle opener for parties.

Con dao đa năng Swiss army knife của tôi không có dụng cụ mở chai cho các bữa tiệc.

Is a Swiss army knife allowed at social events like picnics?

Con dao đa năng Swiss army knife có được phép tại các sự kiện xã hội như picnic không?

02

Là loại dao đa năng hoặc dao tiện ích đa năng do victorinox ag và wenger sa sản xuất.

A multitool or multipurpose utility knife manufactured by victorinox ag and wenger sa.

Ví dụ

The Swiss Army knife is essential for outdoor social gatherings.

Dao Thụy Sĩ là cần thiết cho các buổi gặp gỡ ngoài trời.

Many people do not carry a Swiss Army knife at parties.

Nhiều người không mang theo dao Thụy Sĩ tại các bữa tiệc.

Is a Swiss Army knife useful during social camping trips?

Dao Thụy Sĩ có hữu ích trong các chuyến cắm trại xã hội không?

03

Một con dao bỏ túi với nhiều phụ kiện khác nhau như lưỡi dao, tua vít và dụng cụ mở hộp.

A pocketknife with various attachments such as blades screwdrivers and can openers.

Ví dụ

The Swiss Army knife is useful for social camping trips with friends.

Dao Thụy Sĩ rất hữu ích cho các chuyến cắm trại xã hội với bạn bè.

A Swiss Army knife does not replace a full toolbox for social events.

Dao Thụy Sĩ không thay thế cho một bộ công cụ đầy đủ trong sự kiện xã hội.

Is a Swiss Army knife allowed in social gatherings at public parks?

Dao Thụy Sĩ có được phép trong các buổi gặp gỡ xã hội tại công viên công cộng không?

04

Một dụng cụ nhỏ có lưỡi dao và các phụ kiện khác như tua vít, kéo và dụng cụ mở hộp, được thiết kế để thuận tiện cho các hoạt động ngoài trời và các trường hợp khẩn cấp.

A small tool with a blade and other attachments such as screwdrivers scissors and can openers designed to be convenient for outdoor activities and emergencies.

Ví dụ

The Swiss Army knife is essential for camping trips with friends.

Dao Thụy Sĩ là cần thiết cho các chuyến cắm trại với bạn bè.

A Swiss Army knife does not replace a full toolbox at home.

Dao Thụy Sĩ không thay thế cho một bộ dụng cụ đầy đủ ở nhà.

Is a Swiss Army knife useful for social gatherings or picnics?

Dao Thụy Sĩ có hữu ích cho các buổi gặp gỡ xã hội hoặc dã ngoại không?

Swiss army knife (Noun Countable)

swˈɪs ˈɑɹmi nˈaɪf
swˈɪs ˈɑɹmi nˈaɪf
01

Một loại dao bỏ túi đa dụng cụ do victorinox và wenger cùng với các công ty khác sản xuất.

A type of multitool pocketknife manufactured by victorinox and wenger among other companies.

Ví dụ

My Swiss Army knife has seven tools for different social situations.

Dao quân đội Thụy Sĩ của tôi có bảy công cụ cho các tình huống xã hội.

I don't use my Swiss Army knife at social gatherings anymore.

Tôi không sử dụng dao quân đội Thụy Sĩ của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Can you lend me your Swiss Army knife for the picnic tomorrow?

Bạn có thể cho tôi mượn dao quân đội Thụy Sĩ của bạn cho buổi dã ngoại ngày mai không?

Swiss army knife (Idiom)

01

Một công cụ đa năng với nhiều chức năng, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có nhiều khả năng hữu ích.

A versatile tool with multiple functions often used metaphorically to describe something or someone with many useful abilities.

Ví dụ

John is a swiss army knife in our social group.

John là một người đa năng trong nhóm xã hội của chúng tôi.

She is not a swiss army knife; she lacks social skills.

Cô ấy không phải là một người đa năng; cô ấy thiếu kỹ năng xã hội.

Is Tom considered a swiss army knife among his friends?

Tom có được coi là một người đa năng trong số bạn bè không?

02

Một công cụ hoặc tài nguyên linh hoạt và có khả năng thích ứng.

A versatile or adaptable tool or resource.

Ví dụ

A smartphone is like a Swiss Army knife for social interactions.

Một chiếc smartphone giống như một con dao đa năng cho giao tiếp xã hội.

Social media is not a Swiss Army knife for all communication needs.

Mạng xã hội không phải là một con dao đa năng cho mọi nhu cầu giao tiếp.

Is online gaming a Swiss Army knife for building friendships today?

Chơi game trực tuyến có phải là một con dao đa năng để xây dựng tình bạn hôm nay không?

03

Người hoặc vật có thể thực hiện nhiều chức năng hoặc phục vụ nhiều mục đích.

A person or thing that is able to perform many functions or serve multiple purposes.

Ví dụ

John is a swiss army knife in our community projects.

John là một người đa năng trong các dự án cộng đồng của chúng tôi.

She is not a swiss army knife; she focuses on one task.

Cô ấy không phải là một người đa năng; cô ấy chỉ tập trung vào một nhiệm vụ.

Is Maria a swiss army knife for our social events?

Maria có phải là một người đa năng cho các sự kiện xã hội của chúng ta không?

04

Một giải pháp hoặc tài nguyên tất cả trong một.

An allinone solution or resource.

Ví dụ

Having a supportive family is like having a Swiss Army knife.

Có một gia đình hỗ trợ giống như có một con dao quân đội Thụy Sĩ.

Not having friends can make you feel like you lack a Swiss Army knife.

Không có bạn bè có thể khiến bạn cảm thấy như thiếu một con dao quân đội Thụy Sĩ.

Is having a mentor similar to having a Swiss Army knife?

Có được một người hướng dẫn có tương tự như có một con dao quân đội Thụy Sĩ không?

05

Một người hoặc vật có khả năng thích ứng và có thể thực hiện nhiều vai trò.

A person or thing that is adaptable and able to perform multiple roles.

Ví dụ

She is a swiss army knife in our group projects.

Cô ấy là một cây dừa lưỡi búa trong các dự án nhóm của chúng tôi.

He is not a swiss army knife when it comes to teamwork.

Anh ấy không phải là một cây dừa lưỡi búa khi đến với làm việc nhóm.

Is she a swiss army knife in IELTS speaking tasks?

Cô ấy có phải là một cây dừa lưỡi búa trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

06

Một công cụ đa năng có thể xử lý nhiều tác vụ hoặc chức năng khác nhau.

A versatile tool that can handle many different tasks or functions.

Ví dụ

Having a supportive friend is like having a Swiss Army knife.

Có một người bạn hỗ trợ giống như có một cây kéo Swiss Army.

Not everyone is lucky enough to find their Swiss Army knife.

Không phải ai cũng đủ may mắn để tìm thấy cây kéo Swiss Army của họ.

Do you think a Swiss Army knife is essential for success?

Bạn có nghĩ rằng một cây kéo Swiss Army là cần thiết cho thành công không?

07

Một người hoặc vật có khả năng thích nghi và có thể xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau.

A person or thing that is adaptable and can handle a variety of tasks.

Ví dụ

She is like a Swiss army knife, always ready to help.

Cô ấy giống như một cây kéo quân đội Thụy Sĩ, luôn sẵn sàng giúp đỡ.

He is not a Swiss army knife, he prefers to specialize.

Anh ấy không phải là một cây kéo quân đội Thụy Sĩ, anh ấy thích chuyên môn hóa.

Is she your Swiss army knife for organizing events?

Cô ấy có phải là cây kéo quân đội Thụy Sĩ của bạn để tổ chức sự kiện không?

08

Một công cụ đa năng có thể thực hiện nhiều chức năng.

A versatile tool that can perform many functions.

Ví dụ

Having good time management skills is like having a Swiss army knife.

Quản lý thời gian tốt giống như có một cái dao quân đội Thụy Sĩ.

Not being able to multitask is like not having a Swiss army knife.

Không thể đa nhiệm giống như không có một cái dao quân đội Thụy Sĩ.

Do you think being adaptable is equivalent to having a Swiss army knife?

Bạn có nghĩ rằng việc thích nghi tương đương với việc có một cái dao quân đội Thụy Sĩ không?

09

Một công cụ hoặc giải pháp đa năng có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ.

A versatile tool or solution capable of performing multiple tasks.

Ví dụ

Having a strong network is like having a Swiss army knife.

Có mạng lưới mạnh mẽ giống như có một cây kéo quân đội Thụy Sĩ.

Not having connections can be like missing a Swiss army knife.

Không có kết nối có thể giống như thiếu một cây kéo quân đội Thụy Sĩ.

Is building relationships comparable to using a Swiss army knife?

Việc xây dựng mối quan hệ có thể so sánh với việc sử dụng một cây kéo quân đội Thụy Sĩ không?

10

Một người hoặc vật có khả năng thích ứng và tháo vát.

A person or thing that is adaptable and resourceful.

Ví dụ

She is a swiss army knife in group projects.

Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong các dự án nhóm.

He is not a swiss army knife when it comes to presentations.

Anh ấy không phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến bài thuyết trình.

Is she a swiss army knife in handling difficult clients?

Cô ấy có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong việc xử lý khách hàng khó khăn không?

11

Một thiết bị hoặc vật phẩm đa năng.

An allpurpose device or item.

Ví dụ

Having a good sense of humor is like having a Swiss army knife.

Có một ý thức hài hước tốt giống như có một cây kéo đa năng Thụy Sĩ.

Not being able to adapt quickly is like not having a Swiss army knife.

Không thể thích nghi nhanh chóng giống như không có một cây kéo đa năng Thụy Sĩ.

Do you think a positive attitude is the social Swiss army knife?

Bạn có nghĩ rằng một thái độ tích cực là cây kéo đa năng xã hội không?

12

Một công cụ hoặc giải pháp đa năng có thể giải quyết nhiều nhiệm vụ hoặc vấn đề.

A versatile tool or solution that can tackle many tasks or problems.

Ví dụ

A swiss army knife for social issues is community engagement.

Một con dao quân đội Thụy Sĩ cho các vấn đề xã hội là sự tương tác cộng đồng.

Not all programs are a swiss army knife for social challenges.

Không phải tất cả các chương trình đều là một con dao quân đội Thụy Sĩ cho các thách thức xã hội.

Is adaptability a swiss army knife in addressing social issues effectively?

Sự thích ứng có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

13

Một người hoặc vật có khả năng thích nghi và tháo vát trong nhiều tình huống khác nhau.

A person or thing that is adaptable and resourceful in various situations.

Ví dụ

She is a swiss army knife when it comes to organizing events.

Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến tổ chức sự kiện.

He is not a swiss army knife in social interactions.

Anh ấy không phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong giao tiếp xã hội.

Is she a swiss army knife when it comes to networking?

Cô ấy có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến mạng lưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swiss army knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiss army knife

Không có idiom phù hợp