Bản dịch của từ Swiss army knife trong tiếng Việt
Swiss army knife

Swiss army knife (Noun)
Một dụng cụ đa năng nhỏ ở dạng dao bỏ túi.
A small multitool in the form of a pocketknife.
A Swiss army knife is useful for social camping trips with friends.
Một con dao đa năng Swiss army knife rất hữu ích cho những chuyến cắm trại xã hội với bạn bè.
My Swiss army knife does not have a bottle opener for parties.
Con dao đa năng Swiss army knife của tôi không có dụng cụ mở chai cho các bữa tiệc.
Is a Swiss army knife allowed at social events like picnics?
Con dao đa năng Swiss army knife có được phép tại các sự kiện xã hội như picnic không?
Là loại dao đa năng hoặc dao tiện ích đa năng do victorinox ag và wenger sa sản xuất.
A multitool or multipurpose utility knife manufactured by victorinox ag and wenger sa.
The Swiss Army knife is essential for outdoor social gatherings.
Dao Thụy Sĩ là cần thiết cho các buổi gặp gỡ ngoài trời.
Many people do not carry a Swiss Army knife at parties.
Nhiều người không mang theo dao Thụy Sĩ tại các bữa tiệc.
Is a Swiss Army knife useful during social camping trips?
Dao Thụy Sĩ có hữu ích trong các chuyến cắm trại xã hội không?
Một con dao bỏ túi với nhiều phụ kiện khác nhau như lưỡi dao, tua vít và dụng cụ mở hộp.
A pocketknife with various attachments such as blades screwdrivers and can openers.
The Swiss Army knife is useful for social camping trips with friends.
Dao Thụy Sĩ rất hữu ích cho các chuyến cắm trại xã hội với bạn bè.
A Swiss Army knife does not replace a full toolbox for social events.
Dao Thụy Sĩ không thay thế cho một bộ công cụ đầy đủ trong sự kiện xã hội.
Is a Swiss Army knife allowed in social gatherings at public parks?
Dao Thụy Sĩ có được phép trong các buổi gặp gỡ xã hội tại công viên công cộng không?
Một dụng cụ nhỏ có lưỡi dao và các phụ kiện khác như tua vít, kéo và dụng cụ mở hộp, được thiết kế để thuận tiện cho các hoạt động ngoài trời và các trường hợp khẩn cấp.
A small tool with a blade and other attachments such as screwdrivers scissors and can openers designed to be convenient for outdoor activities and emergencies.
The Swiss Army knife is essential for camping trips with friends.
Dao Thụy Sĩ là cần thiết cho các chuyến cắm trại với bạn bè.
A Swiss Army knife does not replace a full toolbox at home.
Dao Thụy Sĩ không thay thế cho một bộ dụng cụ đầy đủ ở nhà.
Is a Swiss Army knife useful for social gatherings or picnics?
Dao Thụy Sĩ có hữu ích cho các buổi gặp gỡ xã hội hoặc dã ngoại không?
Swiss army knife (Noun Countable)
Một loại dao bỏ túi đa dụng cụ do victorinox và wenger cùng với các công ty khác sản xuất.
A type of multitool pocketknife manufactured by victorinox and wenger among other companies.
My Swiss Army knife has seven tools for different social situations.
Dao quân đội Thụy Sĩ của tôi có bảy công cụ cho các tình huống xã hội.
I don't use my Swiss Army knife at social gatherings anymore.
Tôi không sử dụng dao quân đội Thụy Sĩ của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Can you lend me your Swiss Army knife for the picnic tomorrow?
Bạn có thể cho tôi mượn dao quân đội Thụy Sĩ của bạn cho buổi dã ngoại ngày mai không?
Swiss army knife (Idiom)
John is a swiss army knife in our social group.
John là một người đa năng trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not a swiss army knife; she lacks social skills.
Cô ấy không phải là một người đa năng; cô ấy thiếu kỹ năng xã hội.
Is Tom considered a swiss army knife among his friends?
Tom có được coi là một người đa năng trong số bạn bè không?
A smartphone is like a Swiss Army knife for social interactions.
Một chiếc smartphone giống như một con dao đa năng cho giao tiếp xã hội.
Social media is not a Swiss Army knife for all communication needs.
Mạng xã hội không phải là một con dao đa năng cho mọi nhu cầu giao tiếp.
Is online gaming a Swiss Army knife for building friendships today?
Chơi game trực tuyến có phải là một con dao đa năng để xây dựng tình bạn hôm nay không?
John is a swiss army knife in our community projects.
John là một người đa năng trong các dự án cộng đồng của chúng tôi.
She is not a swiss army knife; she focuses on one task.
Cô ấy không phải là một người đa năng; cô ấy chỉ tập trung vào một nhiệm vụ.
Is Maria a swiss army knife for our social events?
Maria có phải là một người đa năng cho các sự kiện xã hội của chúng ta không?
Having a supportive family is like having a Swiss Army knife.
Có một gia đình hỗ trợ giống như có một con dao quân đội Thụy Sĩ.
Not having friends can make you feel like you lack a Swiss Army knife.
Không có bạn bè có thể khiến bạn cảm thấy như thiếu một con dao quân đội Thụy Sĩ.
Is having a mentor similar to having a Swiss Army knife?
Có được một người hướng dẫn có tương tự như có một con dao quân đội Thụy Sĩ không?
She is a swiss army knife in our group projects.
Cô ấy là một cây dừa lưỡi búa trong các dự án nhóm của chúng tôi.
He is not a swiss army knife when it comes to teamwork.
Anh ấy không phải là một cây dừa lưỡi búa khi đến với làm việc nhóm.
Is she a swiss army knife in IELTS speaking tasks?
Cô ấy có phải là một cây dừa lưỡi búa trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Having a supportive friend is like having a Swiss Army knife.
Có một người bạn hỗ trợ giống như có một cây kéo Swiss Army.
Not everyone is lucky enough to find their Swiss Army knife.
Không phải ai cũng đủ may mắn để tìm thấy cây kéo Swiss Army của họ.
Do you think a Swiss Army knife is essential for success?
Bạn có nghĩ rằng một cây kéo Swiss Army là cần thiết cho thành công không?
She is like a Swiss army knife, always ready to help.
Cô ấy giống như một cây kéo quân đội Thụy Sĩ, luôn sẵn sàng giúp đỡ.
He is not a Swiss army knife, he prefers to specialize.
Anh ấy không phải là một cây kéo quân đội Thụy Sĩ, anh ấy thích chuyên môn hóa.
Is she your Swiss army knife for organizing events?
Cô ấy có phải là cây kéo quân đội Thụy Sĩ của bạn để tổ chức sự kiện không?
Having good time management skills is like having a Swiss army knife.
Quản lý thời gian tốt giống như có một cái dao quân đội Thụy Sĩ.
Not being able to multitask is like not having a Swiss army knife.
Không thể đa nhiệm giống như không có một cái dao quân đội Thụy Sĩ.
Do you think being adaptable is equivalent to having a Swiss army knife?
Bạn có nghĩ rằng việc thích nghi tương đương với việc có một cái dao quân đội Thụy Sĩ không?
Having a strong network is like having a Swiss army knife.
Có mạng lưới mạnh mẽ giống như có một cây kéo quân đội Thụy Sĩ.
Not having connections can be like missing a Swiss army knife.
Không có kết nối có thể giống như thiếu một cây kéo quân đội Thụy Sĩ.
Is building relationships comparable to using a Swiss army knife?
Việc xây dựng mối quan hệ có thể so sánh với việc sử dụng một cây kéo quân đội Thụy Sĩ không?
Một người hoặc vật có khả năng thích ứng và tháo vát.
A person or thing that is adaptable and resourceful.
She is a swiss army knife in group projects.
Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong các dự án nhóm.
He is not a swiss army knife when it comes to presentations.
Anh ấy không phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến bài thuyết trình.
Is she a swiss army knife in handling difficult clients?
Cô ấy có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong việc xử lý khách hàng khó khăn không?
Một thiết bị hoặc vật phẩm đa năng.
An allpurpose device or item.
Having a good sense of humor is like having a Swiss army knife.
Có một ý thức hài hước tốt giống như có một cây kéo đa năng Thụy Sĩ.
Not being able to adapt quickly is like not having a Swiss army knife.
Không thể thích nghi nhanh chóng giống như không có một cây kéo đa năng Thụy Sĩ.
Do you think a positive attitude is the social Swiss army knife?
Bạn có nghĩ rằng một thái độ tích cực là cây kéo đa năng xã hội không?
A swiss army knife for social issues is community engagement.
Một con dao quân đội Thụy Sĩ cho các vấn đề xã hội là sự tương tác cộng đồng.
Not all programs are a swiss army knife for social challenges.
Không phải tất cả các chương trình đều là một con dao quân đội Thụy Sĩ cho các thách thức xã hội.
Is adaptability a swiss army knife in addressing social issues effectively?
Sự thích ứng có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Một người hoặc vật có khả năng thích nghi và tháo vát trong nhiều tình huống khác nhau.
A person or thing that is adaptable and resourceful in various situations.
She is a swiss army knife when it comes to organizing events.
Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến tổ chức sự kiện.
He is not a swiss army knife in social interactions.
Anh ấy không phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ trong giao tiếp xã hội.
Is she a swiss army knife when it comes to networking?
Cô ấy có phải là một con dao quân đội Thụy Sĩ khi nói đến mạng lưới không?
Dao quân đội Thụy Sĩ (swiss army knife) là một công cụ đa năng, thường được thiết kế với nhiều chức năng khác nhau như dao, kéo, tua vít và các dụng cụ khác trong một sản phẩm gọn nhẹ. Mặc dù cụm từ này được sử dụng phổ biến toàn cầu, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English), nó có thể được gọi là "Swiss Army Knife", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng cùng một thuật ngữ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "Swiss Army Knife" còn được ẩn dụ sử dụng để chỉ bất kỳ sản phẩm hoặc cá nhân nào có tính đa năng cao.
Thuật ngữ "Swiss Army Knife" xuất phát từ tiếng Pháp "couteau suisse", có nghĩa là dao Thụy Sĩ. Từ "Swiss" chỉ quốc gia Thụy Sĩ, nơi sản xuất những loại dao đa năng này từ thế kỷ 19, và "army knife" phản ánh sự phục vụ của nó trong quân đội. Những dao này được thiết kế với nhiều chức năng khác nhau, thể hiện tính linh hoạt và tiện ích, điều này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại của chúng.
Thuật ngữ "swiss army knife" thường được sử dụng trong các phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến đồ dùng cá nhân hoặc kỹ năng sinh tồn. Trong các ngữ cảnh khác, "swiss army knife" thường được áp dụng để chỉ những công cụ đa năng, tượng trưng cho tính linh hoạt và khả năng thích ứng. Cụm từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các sản phẩm thiết thực dành cho du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời, phản ánh sự tiện lợi và tính năng đa dạng của công cụ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp