Bản dịch của từ Tucks trong tiếng Việt
Tucks
Verb
Tucks (Verb)
tˈʌks
tˈʌks
Ví dụ
She tucks her shirt neatly into her pants before the meeting.
Cô ấy gấp gọn áo vào quần trước cuộc họp.
He doesn't tuck his tie into his shirt properly for the event.
Anh ấy không gấp đúng cà vạt vào áo cho sự kiện.
Do you tuck your bed sheets in every morning?
Bạn có gấp chăn mỗi sáng không?
Dạng động từ của Tucks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tucking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] What I used to do was I would it beside me every night before I went to sleep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Idiom with Tucks
Không có idiom phù hợp