Bản dịch của từ Tucks trong tiếng Việt
Tucks

Tucks (Verb)
She tucks her shirt neatly into her pants before the meeting.
Cô ấy gấp gọn áo vào quần trước cuộc họp.
He doesn't tuck his tie into his shirt properly for the event.
Anh ấy không gấp đúng cà vạt vào áo cho sự kiện.
Do you tuck your bed sheets in every morning?
Bạn có gấp chăn mỗi sáng không?
Dạng động từ của Tucks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tucking |
Họ từ
Tucks là danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động hoặc kết quả của việc gập lại một phần của một vật. Trong y học, "tucks" có thể ám chỉ việc tạo nếp gấp trên da, thường liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như may vá hoặc thiết kế quần áo. Trong tiếng Anh Mỹ, "tucks" thường ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh may vá, mà thường chỉ tập trung vào các ngữ nghĩa khác liên quan đến gập lại.
Tucks xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "tucchen", mang nghĩa là "đẩy" hoặc "kéo". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tūcere", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đẩy vào". Trong lịch sử, tucks được sử dụng để chỉ hành động gấp lại hoặc nhét vào, thường liên quan đến việc sắp xếp các vật thể hoặc vải. Ngày nay, "tucks" thường chỉ đến các nếp gấp trong vải, thể hiện sự chỉnh sửa hoặc tạo hình trong may mặc, vẫn giữ được ý nghĩa liên quan đến sự gọn gàng và chỉnh chu.
Từ "tucks" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong đọc, viết, nghe và nói. Trong ngữ cảnh thông thường, "tucks" thường được sử dụng trong ngành thời trang, để chỉ hành động gấp hoặc cất gọn một vật gì đó, chẳng hạn như quần áo. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, khi đề cập đến việc gói ghém thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
