Đầu tư tài chính

Từ vựng về Quản lý rủi ro 3

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản lý rủi ro 3 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1documentation review

Một cuộc kiểm tra hệ thống các tài liệu để đảm bảo chất lượng và độ chính xác.

Noun

Một cuộc kiểm tra hệ thống các tài liệu để đảm bảo chất lượng và độ chính xác.

A systematic examination of documents to ensure quality and accuracy.

2cost estimate

Một ước lượng về chi phí cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động.

Noun

Một ước lượng về chi phí cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động.

An approximation of the expenses required for a project or activity.

3historical information

Sự kiện hoặc dữ liệu liên quan đến các sự kiện trong quá khứ.

Noun

Sự kiện hoặc dữ liệu liên quan đến các sự kiện trong quá khứ.

Facts or data concerning past events.

4perform qualitative risk analysis

Một quy trình được sử dụng để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án dựa trên dữ liệu và tiêu chí định tính.

Noun

Một quy trình được sử dụng để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án dựa trên dữ liệu và tiêu chí định tính.

A process used to assess potential risks in a project based on qualitative data and criteria.

5plan risk management

Quá trình hệ thống trong việc xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức, đánh giá tác động của chúng, và phát triển các chiến lược để quản lý chúng.

Noun

Quá trình hệ thống trong việc xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến một dự án hoặc tổ chức, đánh giá tác động của chúng, và phát triển các chiến lược để quản lý chúng.

The systematic process of identifying potential risks that could affect a project or organization, assessing their impact, and developing strategies to manage them.

6project communications management

Chuyên môn lập kế hoạch, thực hiện và giám sát giao tiếp trong môi trường dự án.

Noun

Chuyên môn lập kế hoạch, thực hiện và giám sát giao tiếp trong môi trường dự án.

The discipline of planning, executing, and monitoring communications in a project environment.

7project management process group

Một loại hoạt động tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể trong một dự án.

Noun

Một loại hoạt động tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể trong một dự án.

A category of activities that are focused on achieving specific objectives in a project.

8project stakeholder management

Quá trình quản lý kỳ vọng và sự tham gia của các bên liên quan trong một dự án.

Noun

Quá trình quản lý kỳ vọng và sự tham gia của các bên liên quan trong một dự án.

The process of managing the expectations and engagement of stakeholders in a project.

9risk threshold

Mức độ rủi ro được coi là chấp nhận hoặc có thể chấp nhận trước khi thực hiện hành động.

Noun

Mức độ rủi ro được coi là chấp nhận hoặc có thể chấp nhận trước khi thực hiện hành động.

The level of risk that is considered acceptable or tolerable before taking action.

10schedule compression

Quá trình giảm tổng thời gian của một dự án hoặc lịch trình nhiệm vụ bằng cách rút ngắn thời gian phân bổ cho một số hoạt động.

Noun

Quá trình giảm tổng thời gian của một dự án hoặc lịch trình nhiệm vụ bằng cách rút ngắn thời gian phân bổ cho một số hoạt động.

The process of reducing the overall duration of a project or task schedule by shortening the time allocated to certain activities.

11secondary risk

Một rủi ro phát sinh như một hệ quả của một rủi ro hoặc sự kiện khác.

Noun

Một rủi ro phát sinh như một hệ quả của một rủi ro hoặc sự kiện khác.

A risk that arises as a consequence of another risk or event.

12total float

Thời gian mà một nhiệm vụ có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án.

Noun

Thời gian mà một nhiệm vụ có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời hạn của dự án.

The amount of time that a task can be delayed without affecting the project deadline.

13work performance data

Thông tin thu thập liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong môi trường làm việc.

Noun

Thông tin thu thập liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong môi trường làm việc.

Information collected regarding how well tasks or responsibilities are performed in a working environment.

14accepted deliverable

Một sản phẩm có thể giao được đã được chấp thuận hoặc đồng ý bởi các bên liên quan trong một dự án.

Noun

Một sản phẩm có thể giao được đã được chấp thuận hoặc đồng ý bởi các bên liên quan trong một dự án.

A deliverable that has been approved or agreed upon by relevant stakeholders in a project.

15activity duration

Thời gian mà một hoạt động được thực hiện hoặc mất để hoàn thành.

Noun

Thời gian mà một hoạt động được thực hiện hoặc mất để hoàn thành.

The length of time that an activity is engaged in or takes to complete.

16alternatives generation

Quá trình tạo ra các tùy chọn hoặc lựa chọn khác nhau cho một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

Noun

Quá trình tạo ra các tùy chọn hoặc lựa chọn khác nhau cho một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

The process of creating various options or choices for a particular situation or decision.

17basis of estimate

Hỗ trợ hoặc nền tảng cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình.

Noun

Hỗ trợ hoặc nền tảng cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình.

The underlying support or foundation for an idea, argument, or process.

18critical path activity

Một chuỗi các nhiệm vụ theo lịch trình xác định thời gian tối thiểu của dự án.

Noun

Một chuỗi các nhiệm vụ theo lịch trình xác định thời gian tối thiểu của dự án.

A sequence of scheduled tasks that determines the minimum project duration.

19data date

Một bộ sưu tập các sự kiện hoặc thông tin, thường được sử dụng để phân tích.

Noun

Một bộ sưu tập các sự kiện hoặc thông tin, thường được sử dụng để phân tích.

A collection of facts or information, often used for analysis.

20executing process group

Một nhóm các tiến trình hiện đang được thực hiện trong môi trường máy tính.

Noun

Một nhóm các tiến trình hiện đang được thực hiện trong môi trường máy tính.

A group of processes currently being executed in a computing environment.

21lessons learned knowledge base

Một tập hợp thông tin và kinh nghiệm được ghi lại để tham khảo và sử dụng trong tương lai.

Noun

Một tập hợp thông tin và kinh nghiệm được ghi lại để tham khảo và sử dụng trong tương lai.

A compilation of information and experiences that are documented for future reference and use.

22logical relationship

Một kết nối giữa các khái niệm hoặc đề xuất theo lý lẽ hoặc suy diễn.

Noun

Một kết nối giữa các khái niệm hoặc đề xuất theo lý lẽ hoặc suy diễn.

A connection between concepts or propositions that follows from reasoning or deduction.

23monitoring and controlling process group

Một quy trình trong quản lý dự án để theo dõi và điều chỉnh tiến độ và hiệu suất.

Noun

Một quy trình trong quản lý dự án để theo dõi và điều chỉnh tiến độ và hiệu suất.

A process in project management to track and regulate progress and performance.

24perform quantitative risk analysis

Một quá trình hệ thống được sử dụng để đo lường và đánh giá các rủi ro bằng cách sử dụng các giá trị số và kỹ thuật thống kê.

Noun

Một quá trình hệ thống được sử dụng để đo lường và đánh giá các rủi ro bằng cách sử dụng các giá trị số và kỹ thuật thống kê.

A systematic process used to measure and assess risks using numerical values and statistical techniques.

25planning process group

Một phân loại trong quản lý dự án đề cập đến một tập hợp các quy trình được thiết kế để xác định và hoàn thiện các mục tiêu và kế hoạch dự án.

Noun

Một phân loại trong quản lý dự án đề cập đến một tập hợp các quy trình được thiết kế để xác định và hoàn thiện các mục tiêu và kế hoạch dự án.

A classification in project management that refers to a set of processes designed to define and refine project objectives and plans.

26project human resources management

Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý lực lượng lao động của một công ty để đạt được mục tiêu của tổ chức.

Noun

Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý lực lượng lao động của một công ty để đạt được mục tiêu của tổ chức.

The process of planning, organizing, and managing a company's workforce to meet the organization's goals.

27project management knowledge area

Một lĩnh vực kiến thức cần thiết để quản lý dự án thành công.

Noun

Một lĩnh vực kiến thức cần thiết để quản lý dự án thành công.

A specific domain of knowledge required for successful project management.

28quality requirement

Một tiêu chuẩn hoặc điều kiện phải được đáp ứng liên quan đến mức độ chất lượng.

Noun

Một tiêu chuẩn hoặc điều kiện phải được đáp ứng liên quan đến mức độ chất lượng.

A standard or condition that must be met regarding the level of quality.

29requested change

Một đề xuất chính thức để thay đổi điều gì đó.

Noun

Một đề xuất chính thức để thay đổi điều gì đó.

A formal proposal for altering something.

30risk audit

Một cuộc kiểm tra các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến một tổ chức hoặc dự án.

Noun

Một cuộc kiểm tra các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến một tổ chức hoặc dự án.

An examination of potential risks affecting an organization or project.

31risk categorization

Quá trình xác định và phân loại rủi ro dựa trên bản chất và tác động của chúng.

Noun

Quá trình xác định và phân loại rủi ro dựa trên bản chất và tác động của chúng.

The process of identifying and classifying risks based on their nature and impact.

32risk data quality assessment

Khả năng mất mát hoặc thiệt hại liên quan đến một tình huống hoặc quyết định nhất định.

Noun

Khả năng mất mát hoặc thiệt hại liên quan đến một tình huống hoặc quyết định nhất định.

The potential for loss or harm related to a given situation or decision.

33risk reassessment

Quá trình đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

Noun

Quá trình đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

The process of evaluating the level of risk associated with a particular situation or decision.

34risk transference

Quá trình chuyển giao gánh nặng tài chính của một rủi ro từ bên này sang bên khác.

Noun

Quá trình chuyển giao gánh nặng tài chính của một rủi ro từ bên này sang bên khác.

The process of shifting the financial burden of a risk from one party to another.

35trigger condition

Một sự kiện hoặc trạng thái cụ thể kích hoạt một phản ứng hoặc quá trình.

Noun

Một sự kiện hoặc trạng thái cụ thể kích hoạt một phản ứng hoặc quá trình.

A specific event or state of affairs that initiates a reaction or process.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu