Bản dịch của từ Aces trong tiếng Việt
Aces
Noun [U/C]
Aces (Noun)
ˈeɪsɪz
ˈeɪsɪz
01
Số nhiều của ace.
Plural of ace.
Ví dụ
Many students aces their IELTS exams last year.
Nhiều sinh viên đã đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS năm ngoái.
Not all students aces the speaking section of IELTS.
Không phải tất cả sinh viên đều đạt điểm cao ở phần nói của IELTS.
How many students aces the writing test this year?
Có bao nhiêu sinh viên đạt điểm cao trong bài viết năm nay?
Dạng danh từ của Aces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ace | Aces |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aces
Không có idiom phù hợp