Bản dịch của từ Aces trong tiếng Việt
Aces

Aces (Noun)
Số nhiều của ace.
Plural of ace.
Many students aces their IELTS exams last year.
Nhiều sinh viên đã đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS năm ngoái.
Not all students aces the speaking section of IELTS.
Không phải tất cả sinh viên đều đạt điểm cao ở phần nói của IELTS.
How many students aces the writing test this year?
Có bao nhiêu sinh viên đạt điểm cao trong bài viết năm nay?
Dạng danh từ của Aces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ace | Aces |
Họ từ
"Aces" là danh từ số nhiều của "ace", chỉ một quân bài trong bộ bài hoặc một người có khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "ace" thường được sử dụng để mô tả sự xuất sắc cá nhân, ví dụ như "He's an ace at mathematics". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa này, nhưng thường sử dụng từ "brilliant" hoặc "excellent" thay thế. Ngoài ra, trong thể thao, "ace" còn chỉ một cú giao bóng mà đối thủ không thể trả lại.
Từ "aces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "as", nghĩa là "một đồng tiền" hay "một đơn vị". Trong lịch sử, "as" được dùng để chỉ giá trị cao nhất trong các trò chơi, điển hình là trong trò chơi bài và các trò cá cược. Qua thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để chỉ những người xuất sắc, đặc biệt là trong lĩnh vực thể thao hoặc nghệ thuật, thể hiện sự kết hợp giữa ý nghĩa về giá trị và sự vượt trội trong kỹ năng.
Từ "aces" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến trò chơi bài, thể thao, hoặc trong nghĩa bóng để chỉ sự xuất sắc hoặc thành công. Trong các thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể thấy trong phần nghe hoặc nói khi thảo luận về sở thích hoặc hoạt động giải trí. Trong văn học và xã hội, "aces" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt trội hoặc khả năng đặc biệt của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp