Bản dịch của từ Answered trong tiếng Việt
Answered

Answered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu trả lời.
Simple past and past participle of answer.
She answered all the questions during the social studies exam.
Cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra xã hội.
They didn't answer the survey about community issues last month.
Họ đã không trả lời khảo sát về các vấn đề cộng đồng tháng trước.
Did he answer the questions on social behavior in class?
Anh ấy có trả lời các câu hỏi về hành vi xã hội trong lớp không?
Dạng động từ của Answered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Answer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Answered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Answered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Answers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Answering |
Họ từ
Từ "answered" là quá khứ đơn và phân từ II của động từ "answer", có nghĩa là cung cấp câu trả lời cho một câu hỏi hoặc vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "answered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn; trong khi ở Mỹ, cách diễn đạt ít chính thức hơn có thể phổ biến hơn. Hơn nữa, ngữ điệu và ngữ âm có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "answered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "answer", bắt nguồn từ tiếng Latin "respondere", nghĩa là "phản hồi" hay "trả lời". "Respondere" được cấu thành bởi tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "spondere" (hứa hẹn). Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa thành việc cung cấp thông tin hoặc phản ứng lại một câu hỏi hoặc tình huống. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ hiện tại, nhấn mạnh sự tương tác giữa người giao tiếp.
Từ "answered" là quá khứ phân từ của động từ "answer", thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến trả lời câu hỏi hoặc phản hồi thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất vừa phải, thường thấy trong các đoạn văn giao tiếp và thực hành tình huống. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo, nơi cần ghi nhận phản hồi hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



