Bản dịch của từ Answers trong tiếng Việt
Answers

Answers (Noun)
Số nhiều của câu trả lời.
Plural of answer.
Many answers were given during the social debate last week.
Nhiều câu trả lời đã được đưa ra trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Not all answers are correct in social science exams.
Không phải tất cả câu trả lời đều đúng trong các kỳ thi khoa học xã hội.
What answers did the students provide for the social survey?
Các sinh viên đã cung cấp câu trả lời nào cho khảo sát xã hội?
Dạng danh từ của Answers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Answer | Answers |
Họ từ
Từ "answers" là dạng số nhiều của danh từ "answer", mang nghĩa là các phản hồi hoặc thông tin được cung cấp để giải đáp câu hỏi hay thắc mắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "answers" phát âm theo âm tiết rõ ràng với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng cách diễn đạt này tương tự nhưng có thể có đôi chút khác biệt về ngữ điệu. "Answers" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đến giao tiếp hàng ngày.
Từ "answers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respondere", nghĩa là "phản hồi" hay "trả lời". Trong tiếng Latin, "respondere" được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "spondere" (hứa hẹn). Từ này đã được chuyển ngữ thành "answer" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa là phản hồi một câu hỏi hoặc vấn đề được đặt ra. Ngày nay, "answers" không chỉ đơn thuần là phản hồi mà còn thể hiện sự tương tác trong các lĩnh vực giao tiếp, giáo dục, và công nghệ thông tin.
Từ "answers" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "answers" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến câu hỏi và bài kiểm tra; trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong việc trình bày giải pháp cho các vấn đề. Ngoài ra, "answers" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về câu trả lời cho các câu hỏi hay vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



