Bản dịch của từ Banged trong tiếng Việt
Banged

Banged (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của bang.
Past tense and past participle of bang.
She banged the table to get everyone's attention during the meeting.
Cô ấy đập bàn để thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
He didn't bang the door; he gently closed it instead.
Anh ấy không đập cửa; anh ấy nhẹ nhàng đóng nó lại.
Did you hear when they banged the gavel at the conference?
Bạn có nghe khi họ đập búa trong hội nghị không?
Dạng động từ của Banged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banging |
Họ từ
Từ "banged" là phân từ quá khứ của động từ "bang", có nghĩa là gây ra tiếng động lớn từ việc va chạm mạnh. "Banged" thường được sử dụng để chỉ hành động đóng cửa hoặc va chạm một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong âm điệu, người Mỹ thường phát âm âm "g" nhẹ hơn so với người Anh. Trong ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc phê phán hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
Từ "banged" có nguồn gốc từ động từ "bang", mang ý nghĩa là tạo ra âm thanh lớn hoặc va chạm mạnh. Từ này có thể truy nguyên về gốc từ tiếng Trung cổ "bang", mô tả âm thanh va chạm. Qua thời gian, "bang" đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ những hoạt động gây tiếng ồn, và "banged" là dạng quá khứ, thể hiện hành động hoàn tất, gắn liền với sự nảy sinh của âm thanh hay lực tác động mạnh.
Từ "banged" là dạng quá khứ của động từ "bang", thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt âm thanh mạnh, va chạm hoặc tác động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết mô tả về sự cố hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, "banged" còn thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả một sự kiện bất ngờ hoặc một hành động không kiểm soát được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp