Bản dịch của từ Bangs trong tiếng Việt
Bangs

Bangs (Noun)
Số nhiều của bang.
Plural of bang.
Many people enjoy bangs as a trendy hairstyle in social settings.
Nhiều người thích tóc mái như một kiểu tóc thời thượng trong xã hội.
Not everyone can pull off bangs successfully in social gatherings.
Không phải ai cũng có thể để tóc mái thành công trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think bangs are suitable for formal social events?
Bạn có nghĩ tóc mái phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng không?
Many girls in my school have bangs for a trendy look.
Nhiều cô gái ở trường tôi có tóc mái để trông thời trang.
Boys do not usually wear bangs at our social events.
Các chàng trai thường không để tóc mái trong các sự kiện xã hội của chúng tôi.
Do you think bangs will become popular again this year?
Bạn có nghĩ rằng tóc mái sẽ trở lại phổ biến trong năm nay không?
Maria styled her bangs for the social event last Saturday.
Maria đã tạo kiểu tóc mái cho sự kiện xã hội tuần trước.
John did not like his bangs at the party last week.
John không thích tóc mái của mình tại bữa tiệc tuần trước.
Did Sarah cut her bangs before the social gathering yesterday?
Sarah có cắt tóc mái trước buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Bangs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bang | Bangs |
Bangs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của bang.
Thirdperson singular simple present indicative of bang.
She bangs the drum at every social event in our town.
Cô ấy gõ trống tại mọi sự kiện xã hội ở thị trấn chúng tôi.
He does not bang the table during discussions at the community meeting.
Anh ấy không gõ bàn trong các cuộc thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.
Does she bang the tambourine at local festivals every year?
Cô ấy có gõ tambourine tại các lễ hội địa phương hàng năm không?
Dạng động từ của Bangs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banging |
Họ từ
Từ "bangs" trong tiếng Anh chỉ phần tóc được cắt ngắn, thường nằm ngang trên trán. Trong tiếng Anh Mỹ, "bangs" được sử dụng phổ biến để chỉ kiểu tóc này, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "fringe". Sự khác biệt giữa hai từ này có thể thấy rõ trong ngữ cảnh văn viết và giao tiếp. "Bangs" có tính chất sáng tạo và thân mật hơn, trong khi "fringe" thường mang tính trang trọng hơn trong văn phong.
Từ "bangs" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "bang", có thể trace về tiếng Pháp cổ "bang" (nhấn mạnh đến giọng điệu hoặc cách phát âm) và từ tiếng Ả Rập "bān" (nghĩa là “đường thẳng” hoặc “đường cắt”). "Bangs" ban đầu được mô tả như một kiểu tóc cắt ngắn lòe xòe qua trán. Ý nghĩa hiện tại của từ này được gắn liền với xu hướng thời trang, thể hiện sự cá tính và phong cách.
Từ "bangs" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của IELTS khi thảo luận về thời trang tóc hoặc phong cách cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong những ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc thẩm mỹ. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về làm đẹp, đặc biệt khi phụ nữ mô tả kiểu tóc của mình hoặc khi các chuyên gia tạo mẫu tóc thảo luận về xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp