Bản dịch của từ Bounced trong tiếng Việt
Bounced
Bounced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư bị trả lại.
Simple past and past participle of bounce.
The ball bounced off the wall during the social event.
Quả bóng đã nảy ra khỏi tường trong sự kiện xã hội.
The guests did not bounce on the trampoline at the party.
Các khách mời đã không nhảy trên bạt lò xo tại bữa tiệc.
Did the children bounce around during the birthday celebration?
Có phải bọn trẻ đã nhảy nhót trong buổi lễ sinh nhật không?
Dạng động từ của Bounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bouncing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bounced cùng Chu Du Speak