Bản dịch của từ Bounced trong tiếng Việt
Bounced

Bounced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư bị trả lại.
Simple past and past participle of bounce.
The ball bounced off the wall during the social event.
Quả bóng đã nảy ra khỏi tường trong sự kiện xã hội.
The guests did not bounce on the trampoline at the party.
Các khách mời đã không nhảy trên bạt lò xo tại bữa tiệc.
Did the children bounce around during the birthday celebration?
Có phải bọn trẻ đã nhảy nhót trong buổi lễ sinh nhật không?
Dạng động từ của Bounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bouncing |
Họ từ
Từ "bounced" là quá khứ của động từ "bounce", mang nghĩa là nhảy lên hoặc bật lại, thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động của vật khi va chạm với bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bounced" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "ou" thường được phát âm ngắn hơn và sắc hơn so với ở tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường kéo dài hơn và được nhấn mạnh hơn.
Từ "bounced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bunciare", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "đập". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "buncier" trước khi được ký thác vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "bounced" không chỉ dùng để diễn tả hành động nhảy lên của một vật thể, mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng, như trong ngữ cảnh tài chính hoặc thể thao, thể hiện sự phục hồi hoặc chuyển động bất ngờ. Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi và mở rộng theo thời gian.
Từ "bounced" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này thường diễn tả một quả bóng khi va chạm với bề mặt và dội lại. Trong lĩnh vực tài chính, "bounced" thường được dùng để chỉ các giao dịch không thành công, như séc không được chấp nhận. Từ này có thể gợi nhớ đến các tình huống cụ thể sử dụng trong đời sống hàng ngày, như khi chơi thể thao hoặc khi quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


